1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pass more or less unnoticed
gần như không ai chú ý
spring
(v): nhảy ra (suy nghĩ)
predate
(v): xẩy ra trước
reign
(n): triều đại
civilisation
(n): nền văn minh
unsurpassed
(adj) không ai vướt qua được
hardship
(n): sự gian khổ
strike
(v): tấn công
resort to
(v): phải dùng đến
navy
(n): hải quân
extract
(v): rút ra, lấy ra, thu được
(n): đoạn trích
correspondence
(n): thư từ
(n): sự phù hợp
diplomatic
(adj): khéo léo
(adj): thuộc về ngoại giao
claim
(n): cáo buộc
punish
(v): trừng phạt
subject
(n): thần dân
warfare
(n): hoạt động chiến tranh
condone
(v): tha thứ
menace
(n) mối đe dọa
grant
(v) ban cho, cấp co
command
(v) chỉ huy, ra lên
(n) mệnh lệnh
fleet
(n) hạm đội
troop
(n) đội quân
fertile
(adj) mầu mỡ
offer
(v) cấp cho = grant
retaliation
(n): sự trả thù
denial
(n): sự phủ nhận
eradicate
(v) loại bỏ hoàn toàn
circumstance
(n) hoàn cảnh, tình huống
vessel
(n) tàu thủy ( sailing vessel: tàu buồm)
deceive
(v) lừa dối, đánh lừa
inadvertently
(adv) vô ý >< advertently, deliberately, purposely, intentionally
means
(n) cách thức
routine
(adj) thông thường, thường lệ = frequent
operation
(n) quá trình hoạt động = process
momentary
(adj) chốc lát, tạm thời
→ momentarily (adv): trông chốc lát
keep off
(phrv) tránh xa
false advertising
(n) quảng cáo sai sự thật
comprehend
(v) hiểu rõ
regulation
(n): quy tắc, sự thây đổi