Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp (bài 14)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

취미

sở thích

2
New cards

운동

môn thể thao

3
New cards

축구

bóng đá

4
New cards

농구

bóng rổ

5
New cards

배구

bóng chuyền

6
New cards

야구

bóng chày

7
New cards

족구

bóng chuyền bằng bàn chân

8
New cards

탁구

bóng bàn

9
New cards

배드민턴

cầu lông

10
New cards

테니스

tennis

11
New cards

태권도

taekwondo

12
New cards

골프

gôn

13
New cards

스키

trượt tuyết

14
New cards

요가

yoga

15
New cards

마라톤

chạy ma-ra-tông

16
New cards

스게이트

trượt băng

17
New cards

볼링

bowling

18
New cards

조깅

chạy bộ

19
New cards

수영

bơi

20
New cards

독서, 책 읽기

đọc sách

21
New cards

사진 찍기

chụp ảnh

22
New cards

그림 그리기

vẽ tranh

23
New cards

음악 감상(하기)

nghe nhạc

24
New cards

여행(하기)

đi du lịch

25
New cards

운동(하기)

tập thể thao

26
New cards

영화 보기

xem phim

27
New cards

우표 수집/ 우표 모으기

sưu tập tem

28
New cards

컴퓨터 게임(하기)

chơi trò chơi điện tử

29
New cards

빈도

tần suất

30
New cards

항상, 언제나

luôn luôn

31
New cards

자주

thường xuyên

32
New cards

가끔

thỉnh thoảng

33
New cards

거의 안-

hầu như không

34
New cards

전혀

hoàn toàn

35
New cards

능력

khả năng

36
New cards

잘하다

làm tốt

37
New cards

못하다

không thể làm được

38
New cards

보통하다

bình thường

39
New cards

조금 하다

làm được một chút

40
New cards

걷다

đi bộ

41
New cards

듣다

nghe

42
New cards

묻다

hỏi

43
New cards

닫다

đóng

44
New cards

믿다

tin

45
New cards

얻다

giành được

46
New cards

받다

nhận được

47
New cards

가곡

ca khúc, bài hát

48
New cards

가요

dân ca

49
New cards

걱정하다

lo lắng

50
New cards

건강

sức khỏe

51
New cards

경기

trận đấu

52
New cards

경치

cảnh trí, phong cảnh

53
New cards

고등학교

trường trung học, phổ thông

54
New cards

기초

cơ sở, cơ bản

55
New cards

도시락

cơm hộp

56
New cards

동아리

câu lạc bộ

57
New cards

디지털 카메라

máy ảnh kỹ thuật sô, digital camera

58
New cards

만화책

truyện tranh

59
New cards

사진을 찍다

chụp ảnh

60
New cards

소설책

sách tiểu thuyết

61
New cards

아침마다

mỗi sáng

62
New cards

앞으로

sau này, phía trước

63
New cards

어렵다

khó

64
New cards

오토바이

xe máy

65
New cards

운전하다

lái xe

66
New cards

유럽

châu Âu

67
New cards

자막

phụ đề

68
New cards

정도

mức độ, khoảng

69
New cards

주로

chủ yếu

70
New cards

준비물

đồ chuẩn bị

71
New cards

채팅하다

chat

72
New cards

치다

đánh, chơi

73
New cards

타다

đi (xe), cưỡi (ngựa)

74
New cards

탁구

bóng bàn

75
New cards

통역 하다

thông dịch

76
New cards

특기

đặc biệt

77
New cards

피아노

piano, dương cầm

78
New cards

하늘

trời, bầu trời

79
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

80
New cards

혼자

một mình