Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 44 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

なきます

泣きます

khóc

<p>khóc</p>
2
New cards

わらいます

笑います

cười

<p>cười</p>
3
New cards

ねむります

眠ります

ngủ

<p>ngủ</p>
4
New cards

シャツがかわきます

シャツが乾きます

khô [áo sơ mi~]

<p>khô [áo sơ mi~]</p>
5
New cards

シャツがぬれます

シャツが塗れます

ướt [áo sơ mi~]

<p>ướt [áo sơ mi~]</p>
6
New cards

すべります

滑ります

trượt

<p>trượt</p>
7
New cards

じこがおきます

事故が起きます

xảy ra [tai nạn~]

8
New cards

ちょうせつします

調節します

điều chỉnh

<p>điều chỉnh</p>
9
New cards

あんぜん

安全

an toàn

<p>an toàn</p>
10
New cards

きけん

危険

nguy hiểm

<p>nguy hiểm</p>
11
New cards

こい

濃い

đậm, đặc

<p>đậm, đặc</p>
12
New cards

うすい

薄い

nhạt, loãng, mỏng

<p>nhạt, loãng, mỏng</p>
13
New cards

あつい

厚い

dày

<p>dày</p>
14
New cards

ふとい

太い

đậm, béo

<p>đậm, béo</p>
15
New cards

ほそい

細い

nhạt, thon

<p>nhạt, thon</p>
16
New cards

くうき

空気

không khí

<p>không khí</p>
17
New cards

なみだ

nước mắt

<p>nước mắt</p>
18
New cards

わしょく

和食

món ăn kiểu Nhật

<p>món ăn kiểu Nhật</p>
19
New cards

ようしょく

洋食

món ăn kiểu Tây

<p>món ăn kiểu Tây</p>
20
New cards

おかず

thức ăn, đồ ăn kèm

21
New cards

りょう

lượng

<p>lượng</p>
22
New cards

〜ばい

~倍

gấp ~ lần

23
New cards

シングル

phòng đơn

<p>phòng đơn</p>
24
New cards

ツイン

phòng đôi

<p>phòng đôi</p>
25
New cards

せんたくもの

洗濯物

đồ giặt

<p>đồ giặt</p>
26
New cards

どうなさいますか

Anh/chị muốn làm gì?

27
New cards

カット

cắt tóc

28
New cards

シャンプー(をします)

dầu gội(gội đầu)

29
New cards

どういうふうになさいますか

anh/chị muốn cắt như thế nào?

30
New cards

ショート

cắt ngắn

31
New cards

〜みたいにしてください

hãy cắt như ~

32
New cards

これでよろしいでしょうか

Thế này được chưa ạ?

33
New cards

どうもおつかれさまでした

cảm ơn chị rất nhiều (nhân viên nói với khác hàng)

34
New cards

いやがります

嫌がります

không thích, ghét

<p>không thích, ghét</p>
35
New cards

また

thêm nữa, lại

36
New cards

うまく

上手く

tốt, giỏi

<p>tốt, giỏi</p>
37
New cards

じゅんじょ

順序

thứ tự, trình tự

<p>thứ tự, trình tự</p>
38
New cards

あんしん

安心

yên tâm

<p>yên tâm</p>
39
New cards

ひょうげん

表現

cách nói, cách diễn đạt

<p>cách nói, cách diễn đạt</p>
40
New cards

たとえば

例えば

ví dụ

<p>ví dụ</p>
41
New cards

わかれます

別れます

chia tay

<p>chia tay</p>
42
New cards

これら

những từ này

43
New cards

えんぎがわるい

縁起が悪い

không may, vận xấu