1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
なきます
泣きます
khóc
わらいます
笑います
cười
ねむります
眠ります
ngủ
シャツがかわきます
シャツが乾きます
khô [áo sơ mi~]
シャツがぬれます
シャツが塗れます
ướt [áo sơ mi~]
すべります
滑ります
trượt
じこがおきます
事故が起きます
xảy ra [tai nạn~]
ちょうせつします
調節します
điều chỉnh
あんぜん
安全
an toàn
きけん
危険
nguy hiểm
こい
濃い
đậm, đặc
うすい
薄い
nhạt, loãng, mỏng
あつい
厚い
dày
ふとい
太い
đậm, béo
ほそい
細い
nhạt, thon
くうき
空気
không khí
なみだ
涙
nước mắt
わしょく
和食
món ăn kiểu Nhật
ようしょく
洋食
món ăn kiểu Tây
おかず
thức ăn, đồ ăn kèm
りょう
量
lượng
〜ばい
~倍
gấp ~ lần
シングル
phòng đơn
ツイン
phòng đôi
せんたくもの
洗濯物
đồ giặt
どうなさいますか
Anh/chị muốn làm gì?
カット
cắt tóc
シャンプー(をします)
dầu gội(gội đầu)
どういうふうになさいますか
anh/chị muốn cắt như thế nào?
ショート
cắt ngắn
〜みたいにしてください
hãy cắt như ~
これでよろしいでしょうか
Thế này được chưa ạ?
どうもおつかれさまでした
cảm ơn chị rất nhiều (nhân viên nói với khác hàng)
いやがります
嫌がります
không thích, ghét
また
thêm nữa, lại
うまく
上手く
tốt, giỏi
じゅんじょ
順序
thứ tự, trình tự
あんしん
安心
yên tâm
ひょうげん
表現
cách nói, cách diễn đạt
たとえば
例えば
ví dụ
わかれます
別れます
chia tay
これら
những từ này
えんぎがわるい
縁起が悪い
không may, vận xấu