1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
雲り
くもり
VÂN
Mây
通交
こうつう
GIAO THÔNG
Giao thông
交差点
こうさてん
GIAO SAI ĐIỂM
Ngã tư
交番
こうばん
GIAO PHIÊN
Đồn cảnh sát, bốt cảnh sát
交わる
まじわる
GIAO
Giao lưu với, quan hệ với
交換
こうかん
GIAO HOÁN
Trao đổi
交じる
まじる
GIAO
Giao vào, lẫn vào
交ざる
まざる
GIAO
Được trộn lẫn
交ぜる
まぜる
GIAO
Trộn vào
県
けん
HUYỆN
Tỉnh
白い
しろい
BẠCH
Trắng
白
しろ
BẠCH
Màu trắng
面白い
おもしろい
DIỆN BẠCH
Thú vị
真っ白
まっしろ[な]
CHÂN BẠCH
Trắng toát, trắng ngần
宿題
しゅくだい
TÚC ĐỀ
Bài tập về nhà
新宿
しんじゅく
TÂN TÚC
Tên một địa điểm, nhà ga ở tokyo
夏
なつ
HẠ
Mùa hè
原料
げんりょう
NGUYÊN LIỆU
Nguyên liệu
原因
げんいん
NGUYÊN NHÂN
Nguyên nhân
私
わたし
TƯ
Tôi (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất)
私達
わたしたち
TƯ ĐẠT
Chúng ta, chúng tôi
私*
わたくし
TƯ
Tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
広い
ひろい
QUẢNG
Rộng
広める
ひろめる
QUẢNG
Nhân rộng, mở rộng, làm rộng ra
広まる
ひろまる
QUẢNG
Rộng ra
広告
こうこく
QUẢNG CÁO
Quảng cáo
広がる
ひろがる
QUẢNG
Mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài
広げる
ひろげる
QUẢNG
Mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra
売り場
うりば
MẠI TRƯỜNG
Quầy bán hàng
売る
うる
MẠI
Bán
自動販売機
じどうはんばいき
TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ
Máy bán hàng tự động
通信販売
つうしんはんばい
THÔNG TÍN PHIẾN MẠI
Thương mại viễn thông
売れる
うれる
MẠI
Bán chạy, được bán [bánh mì ~]
商売
しょうばい
THƯƠNG MẠI
Kinh doanh, buôn bán
青い
あおい
THANH
Xanh
青
あお
THANH
Màu xanh da trời
素晴らしい
すばらしい
TỐ TÌNH
Tuyệt vời
晴れる
はれる
TÌNH
Nắng, quang đãng
静か
しずか[な]
TĨNH
Yên tĩnh
運転する
うんてんする
VẬN CHUYỂN
Lái xe
運動会
うんどうかい
VẬN ĐỘNG HỘI
Hội thi thể thao
運動する
うんどうする
VẬN ĐỘNG
Vận động, tập thể thao
運ぶ
はこぶ
VẬN
Mang, chở, vận chuyển
運転手
うんてんしゅ
VẬN CHUYỂN THỦ
Lái xe
重い
おもい
TRỌNG
Nặng
重さ
おもさ
TRỌNG
Cân nặng, trọng lượng
体重
たいじゅう
THỂ TRỌNG
Cân nặng
重要
じゅうよう[な]
TRỌNG YẾU
Quan trọng
重なる
かさなる
TRỌNG
Xung đột, xếp chồng
重ねる
かさねる
TRỌNG
Chồng lên, tích trữ
動物
どうぶつ
ĐỘNG VẬT
Động vật
動く
うごく
ĐỘNG
Chuyển động, chạy
自動車
じどうしゃ
TỰ ĐỘNG XA
Ô tô, xe hơi
運動会
うんどうかい
VẬN ĐỘNG HỘI
Hội thi thể thao
自動販売機
じどうはんばいき
TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ
Máy bán hàng tự động
動物園
どうぶつえん
ĐỘNG VẬT VIÊN
Vườn thú, vườn bách thú
運動する
うんどうする
VẬN ĐỘNG
Vận động, tập thể thao
動かす
うごかす
ĐỘNG
Khởi động, chạy、di chuyển
自動
じどう
TỰ ĐỘNG
Tự động
感動
かんどう
CẢM ĐỘNG
Cảm động
働く
はたらく
ĐỘNG
Làm việc
働きすぎ
はたらきすぎ
ĐỘNG
Làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
働き
はたらき
ĐỘNG
Hoạt động
ご主人
ごしゅじん
CHỦ NHÂN
Chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
主人
しゅじん
CHỦ NHÂN
Chồng (dùng khi nói về chồng mình)
主人公
しゅじんこう
CHỦ NHÂN CÔNG
Nhân vật chính
住所
じゅうしょ
TRÚ SỞ
Địa chỉ
住む
すむ
TRÚ
Sống, ở
ご飯
ごはん
PHẠN
Cơm
炊飯器
すいはんき
XÚY PHẠN KHÍ
Nồi cơm điện