Từ vựng kanji N4 - Unit 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

雲り

くもり

VÂN

Mây

2
New cards

通交

こうつう

GIAO THÔNG

Giao thông

3
New cards

交差点

こうさてん

GIAO SAI ĐIỂM

Ngã tư

4
New cards

交番

こうばん

GIAO PHIÊN

Đồn cảnh sát, bốt cảnh sát

5
New cards

交わる

まじわる

GIAO

Giao lưu với, quan hệ với

6
New cards

交換

こうかん

GIAO HOÁN

Trao đổi

7
New cards

交じる

まじる

GIAO

Giao vào, lẫn vào

8
New cards

交ざる

まざる

GIAO

Được trộn lẫn

9
New cards

交ぜる

まぜる

GIAO

Trộn vào

10
New cards

けん

HUYỆN

Tỉnh

11
New cards

白い

しろい

BẠCH

Trắng

12
New cards

しろ

BẠCH

Màu trắng

13
New cards

面白い

おもしろい

DIỆN BẠCH

Thú vị

14
New cards

真っ白

まっしろ[な]

CHÂN BẠCH

Trắng toát, trắng ngần

15
New cards

宿題

しゅくだい

TÚC ĐỀ

Bài tập về nhà

16
New cards

新宿

しんじゅく

TÂN TÚC

Tên một địa điểm, nhà ga ở tokyo

17
New cards

なつ

HẠ

Mùa hè

18
New cards

原料

げんりょう

NGUYÊN LIỆU

Nguyên liệu

19
New cards

原因

げんいん

NGUYÊN NHÂN

Nguyên nhân

20
New cards

わたし

Tôi (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất)

21
New cards

私達

わたしたち

TƯ ĐẠT

Chúng ta, chúng tôi

22
New cards

私*

わたくし

Tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)

23
New cards

広い

ひろい

QUẢNG

Rộng

24
New cards

広める

ひろめる

QUẢNG

Nhân rộng, mở rộng, làm rộng ra

25
New cards

広まる

ひろまる

QUẢNG

Rộng ra

26
New cards

広告

こうこく

QUẢNG CÁO

Quảng cáo

27
New cards

広がる

ひろがる

QUẢNG

Mở rộng, bùng phát, lan tràn, trải dài

28
New cards

広げる

ひろげる

QUẢNG

Mở thêm, mở rộng, nới rộng, mở ra

29
New cards

売り場

うりば

MẠI TRƯỜNG

Quầy bán hàng

30
New cards

売る

うる

MẠI

Bán

31
New cards

自動販売機

じどうはんばいき

TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ

Máy bán hàng tự động

32
New cards

通信販売

つうしんはんばい

THÔNG TÍN PHIẾN MẠI

Thương mại viễn thông

33
New cards

売れる

うれる

MẠI

Bán chạy, được bán [bánh mì ~]

34
New cards

商売

しょうばい

THƯƠNG MẠI

Kinh doanh, buôn bán

35
New cards

青い

あおい

THANH

Xanh

36
New cards

あお

THANH

Màu xanh da trời

37
New cards

素晴らしい

すばらしい

TỐ TÌNH

Tuyệt vời

38
New cards

晴れる

はれる

TÌNH

Nắng, quang đãng

39
New cards

静か

しずか[な]

TĨNH

Yên tĩnh

40
New cards

運転する

うんてんする

VẬN CHUYỂN

Lái xe

41
New cards

運動会

うんどうかい

VẬN ĐỘNG HỘI

Hội thi thể thao

42
New cards

運動する

うんどうする

VẬN ĐỘNG

Vận động, tập thể thao

43
New cards

運ぶ

はこぶ

VẬN

Mang, chở, vận chuyển

44
New cards

運転手

うんてんしゅ

VẬN CHUYỂN THỦ

Lái xe

45
New cards

重い

おもい

TRỌNG

Nặng

46
New cards

重さ

おもさ

TRỌNG

Cân nặng, trọng lượng

47
New cards

体重

たいじゅう

THỂ TRỌNG

Cân nặng

48
New cards

重要

じゅうよう[な]

TRỌNG YẾU

Quan trọng

49
New cards

重なる

かさなる

TRỌNG

Xung đột, xếp chồng

50
New cards

重ねる

かさねる

TRỌNG

Chồng lên, tích trữ

51
New cards

動物

どうぶつ

ĐỘNG VẬT

Động vật

52
New cards

動く

うごく

ĐỘNG

Chuyển động, chạy

53
New cards

自動車

じどうしゃ

TỰ ĐỘNG XA

Ô tô, xe hơi

54
New cards

運動会

うんどうかい

VẬN ĐỘNG HỘI

Hội thi thể thao

55
New cards

自動販売機

じどうはんばいき

TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ

Máy bán hàng tự động

56
New cards

動物園

どうぶつえん

ĐỘNG VẬT VIÊN

Vườn thú, vườn bách thú

57
New cards

運動する

うんどうする

VẬN ĐỘNG

Vận động, tập thể thao

58
New cards

動かす

うごかす

ĐỘNG

Khởi động, chạy、di chuyển

59
New cards

自動

じどう

TỰ ĐỘNG

Tự động

60
New cards

感動

かんどう

CẢM ĐỘNG

Cảm động

61
New cards

働く

はたらく

ĐỘNG

Làm việc

62
New cards

働きすぎ

はたらきすぎ

ĐỘNG

Làm việc quá sức, làm việc nhiều quá

63
New cards

働き

はたらき

ĐỘNG

Hoạt động

64
New cards

ご主人

ごしゅじん

CHỦ NHÂN

Chồng (dùng khi nói về chồng người khác)

65
New cards

主人

しゅじん

CHỦ NHÂN

Chồng (dùng khi nói về chồng mình)

66
New cards

主人公

しゅじんこう

CHỦ NHÂN CÔNG

Nhân vật chính

67
New cards

住所

じゅうしょ

TRÚ SỞ

Địa chỉ

68
New cards

住む

すむ

TRÚ

Sống, ở

69
New cards

ご飯

ごはん

PHẠN

Cơm

70
New cards

炊飯器

すいはんき

XÚY PHẠN KHÍ

Nồi cơm điện