1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accessible (əkˈsesəbl - adj)
dễ tiếp cận, có thể truy cập, tiếp cận
account for (v)
chiếm (một tỉ lệ nào đó), giải thích cho
advent (ˈædvent - n)
sự xuất hiện, ra đời
advert (ˈædvɜːt - n)
quảng cáo
affordable (əˈfɔːdəbl - adj)
giá cả phải chăng
allow something to do something (v)
cho phép cái gì làm gì
attractively (əˈtræktɪvli - adv)
một cách hấp dẫn, thu hút
belong to (v)
thuộc về ai, cái gì
billboard (ˈbɪlbɔːd - n)
bảng quảng cáo ngoài trời
breach (briːtʃ - n)
sự vi phạm
broadcast (brɔːdkɑːst - v)
phát sóng, truyền hình
colony (ˈkɒləni - n)
thuộc địa, khu định cư
commercial (kəˈmɜːʃl - n)
quảng cáo
common practice (ˌkɒmən ˈpræktɪs - n.p)
thông lệ phổ biến, cách làm phổ biến
connect with somebody (v)
kết nối với ai đó
constantly (ˈkɒnstəntli - adv)
liên tục
credibility (ˌkredəˈbɪləti - n)
uy tín, độ tin cậy
credible (ˈkredəbl - adj)
đáng tin cậy
discipline (ˈdɪsəplɪn - v)
kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt để sửa sai
discretion (dɪˈskreʃn - n)
sự thận trọng, tự quyết
display (dɪˈspleɪ - v)
trưng bày, hiển thị
encounter
gặp phải, chạm trán
engage (ɪnˈɡeɪdʒ - v)
tham gia, thu hút
equivalent (ɪˈkwɪvələnt - adj)
tương đương
fact-check (ˈfækt tʃek - v)
kiểm chứng sự thật
fake news (ˌfeɪk ˈnjuːz - n.p)
tin giả
fast-growing
đang phát triển nhanh
focus on (v)
tập trung vào điều gì
grab the attention of somebody (v)
thu hút sự chú ý của ai đó
immediate (ɪˈmiːdiət - adj)
ngay lập tức
influencer
người ảnh hưởng (truyền thông xã hội)
inspire
truyền cảm hứng
instant (ˈɪnstənt - adj)
tức thời
interactive (ˌɪntərˈæktɪv - adj)
tương tác
literacy (ˈlɪtərəsi - n)
khả năng đọc viết, sự hiểu biết (trong một lĩnh vực)
mass media (ˌmæs ˈmiːdiə - n.p)
truyền thông đại chúng
meaningful (ˈmiːnɪŋfl - adj)
có ý nghĩa, đáng giá
milestone (ˈmaɪlstəʊn - n)
cột mốc
ought to do something (v)
nên làm gì
outdated (ˌaʊtˈdeɪtɪd - adj)
lỗi thời
participation (pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn - n)
sự tham gia
poster
áp phích
premiere (prɪˈmɪə(r) - n)
buổi ra mắt, lần đầu chiếu
press (pres - n)
báo chí, giới truyền thông
prioritise / prioritize (praɪˈɒrətaɪz - v)
ưu tiên
profit-making
tạo lợi nhuận
promote (prəˈməʊt - v)
quảng bá, thúc đẩy
publicity (pʌbˈlɪsəti - n)
truyền thông, quảng bá, sự chú ý của công chúng
rapidly (ˈræpɪdli - adv)
nhanh chóng
reach (riːtʃ - v)
tiếp cận, lan tới
regardless of (prep)
bất kể, không màng đến
retain (rɪˈteɪn - v)
giữ lại, giữ
strike a balance (v)
đạt được sự cân bằng
suspicious (səˈspɪʃəs - adj)
khả nghi, đáng ngờ
thoughtfully (ˈθɔːtfləli - adv)
một cách trân trọng, có suy nghĩ
update (ʌpˈdeɪt - v)
cập nhật
violator (ˈvaɪəleɪtə(r) - n)
người vi phạm
wealthy (ˈwelθi - adj)
giàu có
word of mouth (ˌwɜːd əv ˈmaʊθ - n.p)
truyền miệng