bthi the world of mass media

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

accessible (əkˈsesəbl - adj)

dễ tiếp cận, có thể truy cập, tiếp cận

2
New cards

account for (v)

chiếm (một tỉ lệ nào đó), giải thích cho

3
New cards

advent (ˈædvent - n)

sự xuất hiện, ra đời

4
New cards

advert (ˈædvɜːt - n)

quảng cáo

5
New cards

affordable (əˈfɔːdəbl - adj)

giá cả phải chăng

6
New cards

allow something to do something (v)

cho phép cái gì làm gì

7
New cards

attractively (əˈtræktɪvli - adv)

một cách hấp dẫn, thu hút

8
New cards

belong to (v)

thuộc về ai, cái gì

9
New cards

billboard (ˈbɪlbɔːd - n)

bảng quảng cáo ngoài trời

10
New cards

breach (briːtʃ - n)

sự vi phạm

11
New cards

broadcast (brɔːdkɑːst - v)

phát sóng, truyền hình

12
New cards

colony (ˈkɒləni - n)

thuộc địa, khu định cư

13
New cards

commercial (kəˈmɜːʃl - n)

quảng cáo

14
New cards

common practice (ˌkɒmən ˈpræktɪs - n.p)

thông lệ phổ biến, cách làm phổ biến

15
New cards

connect with somebody (v)

kết nối với ai đó

16
New cards

constantly (ˈkɒnstəntli - adv)

liên tục

17
New cards

credibility (ˌkredəˈbɪləti - n)

uy tín, độ tin cậy

18
New cards

credible (ˈkredəbl - adj)

đáng tin cậy

19
New cards

discipline (ˈdɪsəplɪn - v)

kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt để sửa sai

20
New cards

discretion (dɪˈskreʃn - n)

sự thận trọng, tự quyết

21
New cards

display (dɪˈspleɪ - v)

trưng bày, hiển thị

22
New cards

encounter

gặp phải, chạm trán

23
New cards

engage (ɪnˈɡeɪdʒ - v)

tham gia, thu hút

24
New cards

equivalent (ɪˈkwɪvələnt - adj)

tương đương

25
New cards

fact-check (ˈfækt tʃek - v)

kiểm chứng sự thật

26
New cards

fake news (ˌfeɪk ˈnjuːz - n.p)

tin giả

27
New cards

fast-growing

đang phát triển nhanh

28
New cards

focus on (v)

tập trung vào điều gì

29
New cards

grab the attention of somebody (v)

thu hút sự chú ý của ai đó

30
New cards

immediate (ɪˈmiːdiət - adj)

ngay lập tức

31
New cards

influencer

người ảnh hưởng (truyền thông xã hội)

32
New cards

inspire

truyền cảm hứng

33
New cards

instant (ˈɪnstənt - adj)

tức thời

34
New cards

interactive (ˌɪntərˈæktɪv - adj)

tương tác

35
New cards

literacy (ˈlɪtərəsi - n)

khả năng đọc viết, sự hiểu biết (trong một lĩnh vực)

36
New cards

mass media (ˌmæs ˈmiːdiə - n.p)

truyền thông đại chúng

37
New cards

meaningful (ˈmiːnɪŋfl - adj)

có ý nghĩa, đáng giá

38
New cards

milestone (ˈmaɪlstəʊn - n)

cột mốc

39
New cards

ought to do something (v)

nên làm gì

40
New cards

outdated (ˌaʊtˈdeɪtɪd - adj)

lỗi thời

41
New cards

participation (pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn - n)

sự tham gia

42
New cards

poster

áp phích

43
New cards

premiere (prɪˈmɪə(r) - n)

buổi ra mắt, lần đầu chiếu

44
New cards

press (pres - n)

báo chí, giới truyền thông

45
New cards

prioritise / prioritize (praɪˈɒrətaɪz - v)

ưu tiên

46
New cards

profit-making

tạo lợi nhuận

47
New cards

promote (prəˈməʊt - v)

quảng bá, thúc đẩy

48
New cards

publicity (pʌbˈlɪsəti - n)

truyền thông, quảng bá, sự chú ý của công chúng

49
New cards

rapidly (ˈræpɪdli - adv)

nhanh chóng

50
New cards

reach (riːtʃ - v)

tiếp cận, lan tới

51
New cards

regardless of (prep)

bất kể, không màng đến

52
New cards

retain (rɪˈteɪn - v)

giữ lại, giữ

53
New cards

strike a balance (v)

đạt được sự cân bằng

54
New cards

suspicious (səˈspɪʃəs - adj)

khả nghi, đáng ngờ

55
New cards

thoughtfully (ˈθɔːtfləli - adv)

một cách trân trọng, có suy nghĩ

56
New cards

update (ʌpˈdeɪt - v)

cập nhật

57
New cards

violator (ˈvaɪəleɪtə(r) - n)

người vi phạm

58
New cards

wealthy (ˈwelθi - adj)

giàu có

59
New cards

word of mouth (ˌwɜːd əv ˈmaʊθ - n.p)

truyền miệng