1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
3d printer
n. máy in 3d
aluminium
n. nhôm
camcorder
n. máy quay phim xách tay
cardboard
n. bìa cứng, các tông
copper
n. đồng
e-reader
n. máy đọc sách điện tử
leaflet
n. tờ rơi (để quảng cáo)
plastic
n. chất dẻo
portable
adj. có thể mang theo, xách tay
portable music player
n. máy nghe nhạc cầm tay
robotic vacuum cleaner
n. robot hút bụi tự động
rubber
n. cao su
self-portrait
n. ảnh chân dung tự chụp
smartwatch
n. đồng hồ thông minh
steel
n. thép
stylish
adj. hợp thời trang, kiểu cách
suck
v. hút
touchscreen
n. màn hình cảm ứng
virtual
adj. ảo
window shade
n. mành cửa sổ
wireless
adj. không dây, vô tuyến