Từ vựng kanji N4 - Unit 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

工場

こうじょう

CÔNG TRƯỜNG

Nhà máy

2
New cards

日曜日大工

にちようびだいく

NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG

Thợ mộc chủ nhật

3
New cards

そら

KHÔNG

Bầu trời

4
New cards

航空便

こうくうびん

HÀNG KHÔNG TIỆN

Gửi bằng đường hàng không

5
New cards

空港

くうこう

KHÔNG CẢNG

Sân bay

6
New cards

お腹が空く

おなかがすく

PHÚC KHÔNG

(tôi) đói rồi

7
New cards

関西空港

かんさいくうこう

QUAN TÂY KHÔNG CẢNG

Sân bay kansai

8
New cards

空く

すく

KHÔNG

Vắng [đường]

9
New cards

空気

くうき

KHÔNG KHÍ

Không khí

10
New cards

空く*

あく

KHÔNG

Bị thủng

11
New cards

空ける

あける

KHÔNG

Thủng

12
New cards

英語

えいご

ANH NGỮ

Tiếng anh

13
New cards

映画

えいが

ÁNH HỌA

Phim, điện ảnh

14
New cards

映画館

えいがかん

ÁNH HỌA QUÁN

Rạp chiếu phim

15
New cards

公園

こうえん

CÔNG VIÊN

Công viên

16
New cards

主人公

しゅじんこう

CHỦ NHÂN CÔNG

Nhân vật chính

17
New cards

知る

しる

TRI

Biết

18
New cards

お知らせ

おしらせ

TRI

Bản thông báo

19
New cards

知らせる

しらせる

TRI

Thông báo, báo

20
New cards

知り合う

しりあう

TRI HỢP

Gặp, gặp gỡ làm quen

21
New cards

知り合い

しりあい

TRI HỢP

Người quen

22
New cards

知らせ

しらせ

TRI

Tin tức, thông báo

23
New cards

知識

ちしき

TRI THỨC

Kiến thức

24
New cards

医者

いしゃ

Y GIẢ

Bác sĩ

25
New cards

歯医者

はいしゃ

XỈ Y GIẢ

Nha sĩ

26
New cards

医学

いがく

Y HỌC

Y học

27
New cards

医学部

いがくぶ

Y HỌC BỘ

Khoa y

28
New cards

病院

びょういん

BỆNH VIỆN

Bệnh viện

29
New cards

病気

びょうき

BỆNH KHÍ

Ốm, bệnh

30
New cards

~辺

~へん

BIÊN

Xung quanh ~, chỗ ~

31
New cards

辺り

あたり

BIÊN

Gần, lân cận

32
New cards

切る

きる

THIẾT

Cắt, tắt [công tác điện, nguồn điện]

33
New cards

切符

きっぷ

THIẾT PHÙ

34
New cards

親切

しんせつ[な]

THÂN THIẾT

Tử tế, tốt bụng

35
New cards

切手

きって

THIẾT THỦ

Tem

36
New cards

大切

たいせつ[な]

ĐẠI THIẾT

Quan trọng, quý giá

37
New cards

締め切り

しめきり

ĐẾ THIẾT

Hạn chót, hạn cuối

38
New cards

親切にする

しんせつにする

THÂN THIẾT

Giúp đỡ, đối xử thân thiện

39
New cards

缶切り

かんきり

PHẪU THIẾT

Cái mở đồ hộp

40
New cards

切れる

きれる

THIẾT

Đứt [sợi dây bị ~], cắt, hết hạn

41
New cards

切らす

きらす

THIẾT

Hết

42
New cards

止める

とめる

CHỈ

Dừng, đỗ

43
New cards

止まる

とまる

CHỈ

Dừng [thang máy ~]

44
New cards

止む

やむ

CHỈ

Tạnh, ngừng [mưa ~]

45
New cards

使用禁止

しようきんし

SỬ DỤNG CẤM CHỈ

Cấm sử dụng

46
New cards

立入禁止

たちいりきんし

LẬP NHẬP CẤM CHỈ

Cấm vào

47
New cards

中止

ちゅうし

TRUNG CHỈ

Dừng, đình chỉ

48
New cards

禁止

きんし

CẤM CHỈ

Cấm

49
New cards

一糸

いっし

NHẤT MỊCH

Sợi tơ, sợi vải, chỉ

50
New cards

生糸

きいと

SINH MỊCH

Tơ tằm

51
New cards

近く

ちかく

CẬN

Gần

52
New cards

近い

ちかい

CẬN

Gần

53
New cards

最近

さいきん

TỐI CẬN

Gần đây

54
New cards

近所

きんじょ

CẬN SỞ

Hàng xóm, khu vực lân cận

55
New cards

近道

ちかみち

CẬN ĐẠO

Đường tắt

56
New cards

近づく

ちかづく

CẬN

Lại gần

57
New cards

近づける

ちかづける

CẬN

Mang đến gần

58
New cards

事務所

じむしょ

SỰ VỤ SỞ

Văn phòng

59
New cards

ところ

SỞ

Chỗ

60
New cards

住所

じゅうしょ

TRÚ SỞ

Địa chỉ

61
New cards

市役所

しやくしょ

THỊ DỊCH SỞ

Tòa thị chính

62
New cards

場所

ばしょ

TRƯỜNG SỞ

Địa điểm

63
New cards

台所

だいどころ

ĐÀI SỞ

Nhà bếp

64
New cards

元の所

もとのところ

NGUYÊN SỞ

Địa điểm ban đầu, địa điểm gốc

65
New cards

近所

きんじょ

CẬN SỞ

Hàng xóm, khu vực lân cận

66
New cards

所で

ところで

SỞ

Nhân tiện đây

67
New cards

の所

のところ

SỞ

Quanh ~, xung quanh ~

68
New cards

よる

DẠ

Tối, đêm

69
New cards

今夜

こんや

KIM DẠ

Tối nay, đêm nay

70
New cards

昨夜

ゆうべ

TẠC DẠ

Tối qua, đêm qua

71
New cards

夜行バス

やこうバス

DẠ HÀNH

(chuyến) xe buýt chạy đêm

72
New cards

徹夜

てつや

TRIỆT DẠ

Thức xuyên đêm

73
New cards

数える

かぞえる

SỐ

Đếm

74
New cards

御数

おかず

NGỰ SỐ

Thức ăn

75
New cards

美味しい

おいしい

MĨ VỊ

Ngon

76
New cards

趣味

しゅみ

THÚ VỊ

Sở thích, thú vui

77
New cards

意味

いみ

Ý VỊ

Nghĩa, ý nghĩa

78
New cards

あじ

VỊ

Vị

79
New cards

調味料

ちょうみりょう

ĐIỀU VỊ LIỆU

Gia vị

80
New cards

興味

きょうみ

HƯNG VỊ

Sở thích, quan tâm, hứng thú

81
New cards

美味い

うまい

MĨ VỊ

Ngon

82
New cards

地味

じみ[な]

ĐỊA VỊ

Giản dị

83
New cards

いもうと

MUỘI

Em gái

84
New cards

妹さん

いもうとさん

MUỘI

Em gái (dùng cho người khác)

85
New cards

姉妹

しまい

TỶ MUỘI

Chị em

86
New cards

自転車

じてんしゃ

TỰ CHUYỂN XA

Xe đạp

87
New cards

自動車

じどうしゃ

TỰ ĐỘNG XA

Ô tô, xe hơi

88
New cards

自分で

じぶんで

TỰ PHÂN

Tự (mình)

89
New cards

自動販売機

じどうはんばいき

TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ

Máy bán hàng tự động

90
New cards

自分

じぶん

TỰ PHÂN

Bản thân, mình

91
New cards

自由に

じゆうに

TỰ DO

Tự do, thoải mái

92
New cards

自然

しぜん

TỰ NHIÊN

Tự nhiên, thiên nhiên

93
New cards

自動

じどう

TỰ ĐỘNG

Tự động

94
New cards

自由

じゆう[な]

TỰ DO

Tự do

95
New cards

不自由

ふじゆう[な]

BẤT TỰ DO

Tàn tật, không tự do

96
New cards

自身

じしん

TỰ THÂN

Tự tin

97
New cards

自慢

じまん

TỰ MẠN

Tự mãn

98
New cards

[お]きゃく

KHÁCH

Vị [khách]

99
New cards

客様

[お]きゃくさま

KHÁCH DẠNG

Quý khách, khách hàng