Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Russian - Vietnamese - Elementary
Russian - Vietnamese - Elementary
5.0
(1)
Rate it
Studied by 3 people
5.0
(1)
Rate it
Call Kai
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Knowt Play
Card Sorting
1/90
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
91 Terms
View all (91)
Star these 91
1
New cards
э́то
đây là (dùng để giải thích, giới thiệu)
2
New cards
жáрко
Nóng
3
New cards
и
và (and)
4
New cards
фо́то
bức ảnh
5
New cards
ла́мпа
cái đèn
6
New cards
А́нна
Anna
7
New cards
А́лла
Alla
8
New cards
Ива́н
Ivan
9
New cards
Анто́н
Anton
10
New cards
луна́
mặt trăng
11
New cards
вода́
nước
12
New cards
он
anh ấy
13
New cards
она́
cô ấy
14
New cards
мы
chúng tôi
15
New cards
ты
bạn (dùng cho người quen hoặc 1 người thân)
16
New cards
вы
bạn (dùng cho người lạ, người lớn tuổi hơn hoặc 1 nhóm người)
17
New cards
дом
ngôi nhà
18
New cards
там
ở đó (there)
19
New cards
тут
ở đây (here)
20
New cards
до́ма
ở trong nhà
21
New cards
да
có/phải (yes)
22
New cards
два
số 2
23
New cards
алло́
a lô
24
New cards
как
như thế nào? (how)
25
New cards
кот
mèo đực
26
New cards
кто
ai? (who)
27
New cards
банк
ngân hàng
28
New cards
окно́
cửa sổ
29
New cards
ко́мната
căn phòng
30
New cards
вот
đây/ kia/ nè (dùng khi có hành động chỉ tay, đưa đồ vật)
31
New cards
молоко́
sữa
32
New cards
пло́хо
tệ/ không tốt/ dở
33
New cards
мно́го
nhiều
34
New cards
ма́ло
ít/ không đủ/ thiếu
35
New cards
ко́гда
khi nào? (when)
36
New cards
хо́лодно
lạnh
37
New cards
пого́да
thời tiết
38
New cards
па́рк
công viên
39
New cards
брат
anh, em trai
40
New cards
торт
bánh kem
41
New cards
ры́ба
con cá
42
New cards
ка́рта
bản đồ
43
New cards
гру́ппа
nhóm
44
New cards
у́тром
vào buổi sáng
45
New cards
уро́к
bài học/ tiết học
46
New cards
подру́га
bạn nữ
47
New cards
клуб
câu lạc bộ
48
New cards
друг
bạn
49
New cards
го́род
thành phố
50
New cards
сын
con trai
51
New cards
сок
nước ép
52
New cards
суп
súp
53
New cards
сыр
phô mai
54
New cards
стол
cái bàn
55
New cards
стул
cái ghế
56
New cards
звук
âm thanh/ tiếng (sound)
57
New cards
сло́во
từ/ từ ngữ (word)
58
New cards
су́мка
túi xách
59
New cards
за́втра
ngày mai
60
New cards
Москва́
Mát - xco - va
61
New cards
стра́на
đất nước
62
New cards
заво́д
nhà máy
63
New cards
расска́з
câu chuyện/ truyện ngắn
64
New cards
авто́бус
trạm xe bus
65
New cards
за́втрак
bữa sáng
66
New cards
мину́ту!
chờ một phút!
67
New cards
Спаси́бо!
cảm ơn
68
New cards
соба́ка
con chó cái
69
New cards
нож
con dao
70
New cards
шкаф
cái tủ
71
New cards
шарф
khăn choàng
72
New cards
то́же
Cũng
73
New cards
Мо́жно
Có thể chứ? / Được không?
74
New cards
шко́ла
trường học
75
New cards
ша́пка
mũ/ nón len
76
New cards
журна́л
tạp chí
77
New cards
мажи́на
xe hơi
78
New cards
хорошо́
tốt/ được rồi/ giỏi
79
New cards
каранда́ш
bút chì
80
New cards
ло́жка
cái muỗng
81
New cards
сад
vườn (garden)
82
New cards
зонт
cái ô
83
New cards
пожа́луйста
Làm ơn/ Xin vui lòng/ Không có gì/ Rất hân hạnh/ Mời/ Xin mời
84
New cards
бабу́шка
bà
85
New cards
Пра́вда!
Thật sao?
86
New cards
класс
lớp
87
New cards
Здравствуй!
xin chào (dùng thân mật)
88
New cards
До свида́ня!
Tạm biệt
89
New cards
Как дела́?
Bạn khỏe không?
90
New cards
ма́ма
mẹ
91
New cards
па́па
bố