1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
We should think globally ( think the same issue of the globe) and act locally
Chúng ta nên suy nghĩ mang tính toàn cầu và hành động mang tính địa phương.
A global village
Một ngôi làng toàn cầu (ẩn dụ chỉ thế giới ngày càng kết nối như một cộng đồng nhỏ).
To be globalized (v)
Được toàn cầu hóa.
Globalization (n):
Sự toàn cầu hóa
To comprehend (v)= to understand
: Hiểu, lĩnh hội
To be attached to
Gắn liền với / đính kèm với/ liên quan đến
To take sth into account = to consider = to care
Cân nhắc điều gì đó, xem xét điều gì đó.
To alter (v)
Thay đổi (thay thế một cách nhẹ nhàng).
Al ‘ternative (n)
Phương án thay thế / sự lựa chọn thay thế.
Visible (a) = Seeable (a);
Có thể nhìn thấy / rõ ràng.
Dominate (v):
chiếm ưu thế
Monument (n):
đài tưởng niệm
Capitalism (n):
chủ nghĩa tư bản
Neighbouring group
hàng xóm láng giềng
Separate (v):
tách biệt
Tribes (n):
bộ lạc
Resemble sth = the same as sth
giống
Frighten off sb
làm ai sợ
Authenticity (n):
xác thực
Look fierce (adj):
nhìn hung dữ
Reside in:
cư trú tại
River spirits
những linh hồn dòng sông
Separate houses
những ngôi nhà riêng biệt
a day off
ngày nghỉ
to march through the street
đi diễu hành / hành quân
national anthem
quốc ca
at night, fireworks are set off
Bắn pháo bông vào buổi tối
to be in honour of
vinh hạnh, tưởng nhớ
to gain our independence
ngày đạt được độc lập
the build-up to it is so exciting
không khí dâng trào, cảm xúc….
Excavation (n):
sự khai quật
Exhumation (n)
sự khai quật thi thể người
Remains (n):
những gì còn lại
To excavate (v)
khai quất
To unearth (v):
đào từ đất lên
Post-holes
lỗ dựng cột
Date the site
đánh giá độ tuổi của cổ vật
Primitive (adj):
nguyên thủy
Prehistoric (n):
người tiền sử
Ornaments (n):
vật trang trí
Embroidery (n):
họa tiết thêu
To draw visitors = to attract visitors
thu hút khách du lịch
To be Exposed (v)= To be Exhibited (v):
phơi ra, trưng bày
Be Chuffed (v):
âm thanh phì phò / vui
Elaborate metalwork (n phrase):
chạm khắc kim loại tinh xảo, thủ công tinh vi
set up stalls
dựng gian hàng
put up banners
treo băng rôn
Ascended to the throne
lên ngôi đăng quang
to have historical significance
có ý nghĩa lịch sử
bị dỡ bỏ
to be demolished
natural and cultural heritage
di sản thiên nhiên và văn hóa
designate (v):
chỉ định
designations (n):
sự chỉ định
bunkers (n):
hầm trú ẩn
the heritage of mankind (adj)
di sản của nhân loại