Thẻ ghi nhớ: health | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/96

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

respiratory diseases

bệnh lien quan về đường hô hấp

2
New cards

Resist the temptation

/rɪˈzɪst ðə tempˈteɪ.ʃən/ - To stop yourself from doing something you want. Cắn răng kiềm lại cái "tempting" → giữ mình.

3
New cards

On your last legs

/ɒn jɔː ˈlæst leɡz/ - Nearly exhausted or failing. Kiệt sức như người sắp "rụng chân".

4
New cards

As fit as a fiddle

/əz fɪt əz ə ˈfɪd.l̩/ - Very healthy. Đàn fiddle phải căng dây chuẩn → như người khỏe mạnh.

5
New cards

Eclampsia

/ɪˈklæmp.si.ə/ - Seizures in pregnancy. Như "emergency clamp" → co giật nguy hiểm.

6
New cards

Jeopardise

/ˈdʒep.ə.daɪz/ - Put in danger. Như "jump and die" → gây nguy hiểm.

7
New cards

nutritious

bổ dưỡng, có dinh dưỡng

8
New cards

incurable

ko thể chữa đc

9
New cards

arthritis

bệnh viêm khớp

10
New cards

symptom

.n. triệu chứng

11
New cards

grossly obese

béo phì

12
New cards

bear high risk of obesity

có nguy cơ mắc bệnh béo phì

13
New cards

relieve/alleviate symptoms

giảm triệu chứng

14
New cards

show/develop symptoms of illness

biểu hiện/phát triển các triệu chứng của bệnh

15
New cards

circulatory system [,sə:kju'leitəri 'sistəm]

hệ tuần hoàn

16
New cards

digestive system /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/

hệ tiêu hóa

17
New cards

nervous system /ˈnɜːrvəs sɪstəm/

hệ thần kinh

18
New cards

vigorous excercise

tập thể dục 1 cách ráng sức

19
New cards

prescription medicine

thuốc kê đơn

20
New cards

life span

tuổi thọ, vòng đời

21
New cards

natural remedy

pp điều trị bằng thiên nhiên

22
New cards

hit the sheets/hay/sack

đi ngủ

23
New cards

put/keep in isolation/quarantine

cách ly

24
New cards

keep a strict watch on

kiểm soát

25
New cards

gain/put on weight

tăng cân

26
New cards

nourishing material

dưỡng chất

27
New cards

be on /go on /follow a crash/strick diet

có chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt

28
New cards

under the weather = off color

không được khỏe

29
New cards

bag of bones

da bọc xương

30
New cards

epidemic proportion

càng ngày càng nhiều (trong một cộng đồng)

31
New cards

intensely painful

đau dữ dội, rất đau đớn

32
New cards

in the prime of life

lúc tuổi thanh xuân

33
New cards

do more harm than good

hại nhiều hơn lợi

34
New cards

splitting headache

(Đầu) đau như búa bổ

35
New cards

be on the mend

đang hồi phục

36
New cards

kick the bucket

đi gặp ông bà ông vải

37
New cards

take precaution against

có biện pháp phòng ngừa

38
New cards

no longer ill

ko còn bệnh nx

39
New cards

Strenuous exercise

Tập thể dục cường độ cao

40
New cards

Vigorous

Mạnh mẽ, đầy năng lượng

41
New cards

Moderate

Vừa phải, điều độ

42
New cards

Remedy

Phương thuốc, cách chữa

43
New cards

Blackout

Ngất xỉu, mất ý thức

44
New cards

Be made up of

Được cấu tạo từ, bao gồm

45
New cards

Public gathering

Cuộc tụ họp công cộng

46
New cards

Hit the sheets

Đi ngủ (thân mật)

47
New cards

Hit the hay

Đi ngủ (thân mật)

48
New cards

Hit the sack

Đi ngủ (thân mật)

49
New cards

Come down with

Mắc bệnh (nhẹ)

50
New cards

Contract (illness)

Mắc bệnh

51
New cards

Keep a strict watch on

Giám sát chặt chẽ

52
New cards

Put on weight

Tăng cân

53
New cards

Follow a crash diet

Ăn kiêng cấp tốc

54
New cards

Nourishing material

Chất dinh dưỡng / nuôi dưỡng

55
New cards

Take its toll

Gây hậu quả (tiêu cực) theo thời gian

56
New cards

Off color

Không khỏe / khiếm nhã (tùy ngữ cảnh)

57
New cards

Under the weather

Không khỏe

58
New cards

Epidemic proportion

Quy mô lan rộng như dịch bệnh

59
New cards

Critically ill

Nguy kịch, bị bệnh nặng

60
New cards

A stunted growth

Sự phát triển còi cọc / chậm

61
New cards

Splitting headache

Đau đầu dữ dội như búa bổ

62
New cards

Intensely painful

Cực kỳ đau đớn

63
New cards

Make concerted efforts

Nỗ lực phối hợp, cùng nhau cố gắng

64
New cards

Kick the bucket

/kɪk ðə ˈbʌk.ɪt/ - To die (informal). 💀 Tưởng tượng đá cái xô rồi ngã ngửa → chết.

65
New cards

Take precautions

/teɪk prɪˈkɔː.ʃənz/ - To prevent danger. "Pre" là trước + "caution" là cẩn trọng → cẩn thận từ trước.

66
New cards

In the prime of life

/ɪn ðə praɪm əv laɪf/ - At your best age. "Prime" = đỉnh cao → thời sung sức nhất cuộc đời.

67
New cards

Curb the spread

/kɜːb ðə sprɛd/ - To limit/control spreading. "Curb" như lề đường → chặn, kiểm soát sự lây lan.

68
New cards

Be ready to drop

/bi ˈrɛd.i tə drɒp/ - Very tired. Kiệt sức đến mức sắp đổ gục → như sắp "drop".

69
New cards

Be on the mend

/bi ɒn ðə mend/ - Recovering. "Mend" là vá lại → cơ thể đang được "vá" = hồi phục.

70
New cards

Fresh as a daisy

/freʃ əz ə ˈdeɪ.zi/ - Very fresh & healthy. Hình ảnh bông cúc buổi sáng → tươi tỉnh, sảng khoái.

71
New cards

Full of beans

/fʊl əv biːnz/ - Energetic and lively. Như ăn nhiều đậu → nhảy nhót không ngừng.

72
New cards

A shot in the arm

/ə ʃɒt ɪn ði ɑːm/ - Something energizing. Như mũi tiêm tiếp năng lượng → thúc đẩy tinh thần.

73
New cards

A new lease of life

/ə njuː liːs əv laɪf/ - A fresh start. Như được "gia hạn" lại cuộc đời → sống lại.

74
New cards

Recharge your batteries

/ˌriːˈtʃɑːdʒ jɔː ˈbæt.ər.iz/ - Rest and regain energy. Giống như sạc pin cho người → nạp lại năng lượng.

75
New cards

Vim and vigor

/vɪm ənd ˈvɪɡ.ər/ - High energy. Hai chữ "V" → năng lượng gấp đôi!

76
New cards

A pain in the neck

/ə peɪn ɪn ðə nɛk/ - Annoying. Nhức cổ → gây khó chịu như người phiền phức.

77
New cards

Do you the world of good

/duː juː ðə wɜːld əv ɡʊd/ - Make you feel better. Làm bạn khỏe lên rất nhiều - như "mở mắt cuộc đời".

78
New cards

Ill at ease

/ɪl ət iːz/ - Uncomfortable. "Ill" = ốm + "at ease" = thoải mái → không thoải mái chút nào.

79
New cards

Just what the doctor ordered

/dʒʌst wɒt ðə ˈdɒk.tər ˈɔː.dəd/ - Exactly what's needed. Như đơn thuốc chuẩn của bác sĩ → quá đúng lúc!

80
New cards

Green around the gills

/ɡriːn əˈraʊnd ðə ɡɪlz/ - Looking sick. Xanh mặt → nhìn là biết sắp ói.

81
New cards

Keep track of

/kiːp træk əv/ - To monitor. Như theo dấu vết → không để mất thông tin.

82
New cards

On a regular basis

/ɒn ə ˈreɡ.jə.lər ˈbeɪ.sɪs/ - Regularly. Làm việc gì đó đều đặn như theo lịch cố định.

83
New cards

Adolescent

/ˌæd.əˈles.ənt/ - A person aged ~10-19. Bắt đầu từ "adult" → giai đoạn chuyển tiếp.

84
New cards

Contraceptive

/ˌkɒn.trəˈsep.tɪv/ - Birth control method. "Contra" = chống + "ception" = thụ thai.

85
New cards

Preterm delivery

/ˌpriː.tɜːm dɪˈlɪv.ər.i/ - Baby born before 37 weeks. "Pre" = trước + "term" = đủ kỳ → sinh non.

86
New cards

Puerperal

/pjuːˈɜː.pər.əl/ - Related to postpartum. Hậu sản - sau khi sinh con, dễ bị biến chứng.

87
New cards

Stigma

/ˈstɪɡ.mə/ - Social shame or prejudice. Như cái "mác xấu" xã hội gán cho ai đó.

88
New cards

dietary (adj)

thuộc về chế dộ ăn kiêng

89
New cards

dietary supplement

(n) thực phẩm chức năng, chế phẩm bổ sung

90
New cards

follow a stric low fat diet

tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt

91
New cards

ailment

kiểu như là ốm nhẹ có thể chữa

92
New cards

fatal illness

bệnh chết người

93
New cards

teminal

bệnh nan y nó cx giống incurable

94
New cards

trivial ailments

bệnh nhẹ ko đáng kể

95
New cards

miraculously cure

chữa khỏi một cách kì diệu

96
New cards

take its toll

gây hại

97
New cards

Đang học (87)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!