1/96
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
respiratory diseases
bệnh lien quan về đường hô hấp
Resist the temptation
/rɪˈzɪst ðə tempˈteɪ.ʃən/ - To stop yourself from doing something you want. Cắn răng kiềm lại cái "tempting" → giữ mình.
On your last legs
/ɒn jɔː ˈlæst leɡz/ - Nearly exhausted or failing. Kiệt sức như người sắp "rụng chân".
As fit as a fiddle
/əz fɪt əz ə ˈfɪd.l̩/ - Very healthy. Đàn fiddle phải căng dây chuẩn → như người khỏe mạnh.
Eclampsia
/ɪˈklæmp.si.ə/ - Seizures in pregnancy. Như "emergency clamp" → co giật nguy hiểm.
Jeopardise
/ˈdʒep.ə.daɪz/ - Put in danger. Như "jump and die" → gây nguy hiểm.
nutritious
bổ dưỡng, có dinh dưỡng
incurable
ko thể chữa đc
arthritis
bệnh viêm khớp
symptom
.n. triệu chứng
grossly obese
béo phì
bear high risk of obesity
có nguy cơ mắc bệnh béo phì
relieve/alleviate symptoms
giảm triệu chứng
show/develop symptoms of illness
biểu hiện/phát triển các triệu chứng của bệnh
circulatory system [,sə:kju'leitəri 'sistəm]
hệ tuần hoàn
digestive system /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/
hệ tiêu hóa
nervous system /ˈnɜːrvəs sɪstəm/
hệ thần kinh
vigorous excercise
tập thể dục 1 cách ráng sức
prescription medicine
thuốc kê đơn
life span
tuổi thọ, vòng đời
natural remedy
pp điều trị bằng thiên nhiên
hit the sheets/hay/sack
đi ngủ
put/keep in isolation/quarantine
cách ly
keep a strict watch on
kiểm soát
gain/put on weight
tăng cân
nourishing material
dưỡng chất
be on /go on /follow a crash/strick diet
có chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
under the weather = off color
không được khỏe
bag of bones
da bọc xương
epidemic proportion
càng ngày càng nhiều (trong một cộng đồng)
intensely painful
đau dữ dội, rất đau đớn
in the prime of life
lúc tuổi thanh xuân
do more harm than good
hại nhiều hơn lợi
splitting headache
(Đầu) đau như búa bổ
be on the mend
đang hồi phục
kick the bucket
đi gặp ông bà ông vải
take precaution against
có biện pháp phòng ngừa
no longer ill
ko còn bệnh nx
Strenuous exercise
Tập thể dục cường độ cao
Vigorous
Mạnh mẽ, đầy năng lượng
Moderate
Vừa phải, điều độ
Remedy
Phương thuốc, cách chữa
Blackout
Ngất xỉu, mất ý thức
Be made up of
Được cấu tạo từ, bao gồm
Public gathering
Cuộc tụ họp công cộng
Hit the sheets
Đi ngủ (thân mật)
Hit the hay
Đi ngủ (thân mật)
Hit the sack
Đi ngủ (thân mật)
Come down with
Mắc bệnh (nhẹ)
Contract (illness)
Mắc bệnh
Keep a strict watch on
Giám sát chặt chẽ
Put on weight
Tăng cân
Follow a crash diet
Ăn kiêng cấp tốc
Nourishing material
Chất dinh dưỡng / nuôi dưỡng
Take its toll
Gây hậu quả (tiêu cực) theo thời gian
Off color
Không khỏe / khiếm nhã (tùy ngữ cảnh)
Under the weather
Không khỏe
Epidemic proportion
Quy mô lan rộng như dịch bệnh
Critically ill
Nguy kịch, bị bệnh nặng
A stunted growth
Sự phát triển còi cọc / chậm
Splitting headache
Đau đầu dữ dội như búa bổ
Intensely painful
Cực kỳ đau đớn
Make concerted efforts
Nỗ lực phối hợp, cùng nhau cố gắng
Kick the bucket
/kɪk ðə ˈbʌk.ɪt/ - To die (informal). 💀 Tưởng tượng đá cái xô rồi ngã ngửa → chết.
Take precautions
/teɪk prɪˈkɔː.ʃənz/ - To prevent danger. "Pre" là trước + "caution" là cẩn trọng → cẩn thận từ trước.
In the prime of life
/ɪn ðə praɪm əv laɪf/ - At your best age. "Prime" = đỉnh cao → thời sung sức nhất cuộc đời.
Curb the spread
/kɜːb ðə sprɛd/ - To limit/control spreading. "Curb" như lề đường → chặn, kiểm soát sự lây lan.
Be ready to drop
/bi ˈrɛd.i tə drɒp/ - Very tired. Kiệt sức đến mức sắp đổ gục → như sắp "drop".
Be on the mend
/bi ɒn ðə mend/ - Recovering. "Mend" là vá lại → cơ thể đang được "vá" = hồi phục.
Fresh as a daisy
/freʃ əz ə ˈdeɪ.zi/ - Very fresh & healthy. Hình ảnh bông cúc buổi sáng → tươi tỉnh, sảng khoái.
Full of beans
/fʊl əv biːnz/ - Energetic and lively. Như ăn nhiều đậu → nhảy nhót không ngừng.
A shot in the arm
/ə ʃɒt ɪn ði ɑːm/ - Something energizing. Như mũi tiêm tiếp năng lượng → thúc đẩy tinh thần.
A new lease of life
/ə njuː liːs əv laɪf/ - A fresh start. Như được "gia hạn" lại cuộc đời → sống lại.
Recharge your batteries
/ˌriːˈtʃɑːdʒ jɔː ˈbæt.ər.iz/ - Rest and regain energy. Giống như sạc pin cho người → nạp lại năng lượng.
Vim and vigor
/vɪm ənd ˈvɪɡ.ər/ - High energy. Hai chữ "V" → năng lượng gấp đôi!
A pain in the neck
/ə peɪn ɪn ðə nɛk/ - Annoying. Nhức cổ → gây khó chịu như người phiền phức.
Do you the world of good
/duː juː ðə wɜːld əv ɡʊd/ - Make you feel better. Làm bạn khỏe lên rất nhiều - như "mở mắt cuộc đời".
Ill at ease
/ɪl ət iːz/ - Uncomfortable. "Ill" = ốm + "at ease" = thoải mái → không thoải mái chút nào.
Just what the doctor ordered
/dʒʌst wɒt ðə ˈdɒk.tər ˈɔː.dəd/ - Exactly what's needed. Như đơn thuốc chuẩn của bác sĩ → quá đúng lúc!
Green around the gills
/ɡriːn əˈraʊnd ðə ɡɪlz/ - Looking sick. Xanh mặt → nhìn là biết sắp ói.
Keep track of
/kiːp træk əv/ - To monitor. Như theo dấu vết → không để mất thông tin.
On a regular basis
/ɒn ə ˈreɡ.jə.lər ˈbeɪ.sɪs/ - Regularly. Làm việc gì đó đều đặn như theo lịch cố định.
Adolescent
/ˌæd.əˈles.ənt/ - A person aged ~10-19. Bắt đầu từ "adult" → giai đoạn chuyển tiếp.
Contraceptive
/ˌkɒn.trəˈsep.tɪv/ - Birth control method. "Contra" = chống + "ception" = thụ thai.
Preterm delivery
/ˌpriː.tɜːm dɪˈlɪv.ər.i/ - Baby born before 37 weeks. "Pre" = trước + "term" = đủ kỳ → sinh non.
Puerperal
/pjuːˈɜː.pər.əl/ - Related to postpartum. Hậu sản - sau khi sinh con, dễ bị biến chứng.
Stigma
/ˈstɪɡ.mə/ - Social shame or prejudice. Như cái "mác xấu" xã hội gán cho ai đó.
dietary (adj)
thuộc về chế dộ ăn kiêng
dietary supplement
(n) thực phẩm chức năng, chế phẩm bổ sung
follow a stric low fat diet
tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt
ailment
kiểu như là ốm nhẹ có thể chữa
fatal illness
bệnh chết người
teminal
bệnh nan y nó cx giống incurable
trivial ailments
bệnh nhẹ ko đáng kể
miraculously cure
chữa khỏi một cách kì diệu
take its toll
gây hại
Đang học (87)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!