1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
다음
tiếp theo
다음달
tháng sau
단어
từ vựng
달
tháng
댁
nhà (kính ngữ)
도서관
thư viện
돈
tiền
동대문
chợ Dongdaemun
동생
Em trai/gái
뒤
phía sau
드라마
phim truyền hình
등산
việc leo núi
등산화
giày leo núi
라디오
đài radio
러시아
nước Nga