Thẻ ghi nhớ: Bài 5 ( hsk 1 ) : từ vựng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

家 (jiā )

nhà , gia đình

<p>nhà , gia đình</p>
2
New cards

有 (yǒu )

(v) có, sở hữu

<p>(v) có, sở hữu</p>
3
New cards

口 (kǒu )

( lượng từ cho số người trong gia đình )

我家有3口人 Wǒjiā yǒu 3 kǒu rén : nhà tôi có 3 ng

4
New cards

女儿 (nǚér)

con gái ( con đẻ)

<p>con gái ( con đẻ)</p>
5
New cards

儿子 (érzi)

con trai, người con trai ( con đẻ )

<p>con trai, người con trai ( con đẻ )</p>
6
New cards

几 (jǐ)

mấy ( từ để hỏi cho số lượng , dùng cho con số dưới 10)

几 + lượng từ +danh từ

几口人 jǐ kǒu rén mấy người

<p>mấy ( từ để hỏi cho số lượng , dùng cho con số dưới 10)</p><p>几 + lượng từ +danh từ</p><p>几口人 jǐ kǒu rén mấy người</p>
7
New cards

岁 (suì)

tuổi

<p>tuổi</p>
8
New cards

今年(jīnnián)

năm nay

<p>năm nay</p>
9
New cards

多大 (duō dà)

bao nhiêu tuổi ( hỏi tuổi cho người trưởng thành)

你今年多大 nǐ jīnnián duō dà bạn năm nay bn tuổi

10
New cards

年 ( nián )

năm ( số + 年)

11
New cards

月 (yuè)

tháng ( số + 月)

12
New cards

号 (Hào)/日 (Rì)

ngày ( số + 号/日)

13
New cards

星期 (xīngqí )

tuần, 星期 + số : thứ trong tuần

14
New cards

了(le )

rồi ( diễn tả sự thay đổi, hoặc tình huống mới xảy ra )