1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
家 (jiā )
nhà , gia đình

有 (yǒu )
(v) có, sở hữu

口 (kǒu )
( lượng từ cho số người trong gia đình )
我家有3口人 Wǒjiā yǒu 3 kǒu rén : nhà tôi có 3 ng
女儿 (nǚér)
con gái ( con đẻ)

儿子 (érzi)
con trai, người con trai ( con đẻ )

几 (jǐ)
mấy ( từ để hỏi cho số lượng , dùng cho con số dưới 10)
几 + lượng từ +danh từ
几口人 jǐ kǒu rén mấy người

岁 (suì)
tuổi

今年(jīnnián)
năm nay

多大 (duō dà)
bao nhiêu tuổi ( hỏi tuổi cho người trưởng thành)
你今年多大 nǐ jīnnián duō dà bạn năm nay bn tuổi
年 ( nián )
năm ( số + 年)
月 (yuè)
tháng ( số + 月)
号 (Hào)/日 (Rì)
ngày ( số + 号/日)
星期 (xīngqí )
tuần, 星期 + số : thứ trong tuần
了(le )
rồi ( diễn tả sự thay đổi, hoặc tình huống mới xảy ra )