1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
demanding (adj)
đòi hỏi cao
trajectory (n)
quỹ đạo , lộ trính
solid (adj)
chắc chắn , vững chắc
solidify (v)
làm chắc chắn ,củng cố
permanent (adj)
lâu dài ,vĩnh viễn
intern (n)
thực tập sinh
internship (n)
kỳ thực tập
boundary (n)
ranh giới
arrangement (n)
sự sắp xếp
satisfy (v)
làm hài lòng
satisfactory (adj)
vừa ý , thỏa mãn
retain (v)
giữ lại . giữ chân
retention (n)
sự giữ lại
diploma (n)
bằng cấp (cấp 2 , cấp 3)
downside (n)
mặt trái
inflexible (adj)
cứng nhắc
leverage (v)
tận dụng
cultivate (v)
trau dồi
navigate (v)
định hướng
occupy (v)
chiếm giữ
occupation (n)
nghề nghiệp
confine (v)
giam giữ , hạn chế
genuine (adj)
chân thật
substantial (adj)
đáng kể
substantiate (v)
chứng minh
monetary (adj)
thuộc về tiền tệ
monetise (v)
kiếm tiền từ
scrutiny (n)
sự giám sát
scrutinize (v)
xem xét kĩ lưỡng
engaging (adj)
sự hấp dẫn
engagement (n)
sự cam kết , sự tham gia
fulfill (v)
hoàn thành , đáp ứng
fulfilling (adj)
thỏa mãn
ample (adj)
dư dả
financial security
ổn định tài chính
strike a balance
tạo ra sự cân bằng
career direction
định hướng nghề nghiệp
job prospect
triển vọng nghề nghiệp
solidify one's comprehention
củng cố sự hiểu biết
parental leave
nghỉ phép dành cho cha mẹ