1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Collaboration
(n) sự hợp tác
Workspace
(n) không gian làm việc
Cubicle
(n) phòng làm việc nhỏ
Remote work
(n) làm việc từ xa
Group project
(n) dự án nhóm
Productivity
(n) năng suất làm việc
Study corner
(n) góc học tập
Library
(n) thư viện
Distraction-free
(adj) không bị xao nhãng
Office environment
(n) môi trường văn phòng
Lecture hall
(n) giảng đường