1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advertising campaign
chiến dịch quảng cáo
big business
doanh nghiệp lớn (tầm quốc gia/quốc tế)
carbonated drink
fizzy drink
soft drink
đồ uống có gas
chemical symbol
ký hiệu nguyên tố hóa học
developed world
quốc gia có nền kinh tế phát triển cao
fast food
thức ăn nhanh
organic food
đồ ăn hữu cơ
political campaign
chiến dịch chính trị
small business
doanh nghiệp nhỏ
status symbol
biểu tượng thể hiện địa vị xã hội
(artificial) preservative
chất bảo quản (nhân tạo)
calories
calo
carbohydrates
ca-bo-hy-đrát (tinh bột)
fat
chất béo
dairy (products)
(sản phẩm) làm từ bơ, sữa
fiber
chất xơ
vitamin
vitamin
serving
allowance
khẩu phần ăn
protein
chất đạm
sweetener
chất tạo ngọt
fructose
đường trái cây (C6H12O6)
plain
đơn chất, đơn sắc
flavouring
chất tạo mùi