1/113
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. on a farm
- trên nông trại
2. on the right/left
- bên phải/trái
3. on the outskirts
- ở vùng ven/ngoại ô
4. on an island
- trên một hòn đảo
5. on the back of
- mặt sau, phía sau
6. on Park Avenue (On + Streets/Avenue, ...)
- trên đại lộ Park Avenue
7. on the river
- trên sông
8. on the corner
- ở góc (góc phố, gócđường)
9. on sb's birthday
- vào sinh nhật ai đó
10. on such a nice day
- vào một ngày đẹp trời như vậy
11. at work
- tại nơi làm việc
12. at university
- tại trường đại học
13. at 17 Walkley Road (at + địa điểm, địa chỉ cụ thể)
- tại số 17 đường Walkley
14. at the door
- ở trước cửa
15. at the crossroads
- tại giao lộ, đường giao nhau
16. at the back of
- phía sau, mặt sau/ trang cuối
17. at school
- ở trường
18. at the hospital
- đang ở bệnh viện
19. at the front
- ở phía trước
20. at the corner
- ở góc (góc đường nơi 2 con đường giao nhau)
21. at the very latest
- chậm nhất là/trễ nhất là
22. at the beginning
- lúc đầu
23. at the weekend
- vào cuối tuần
24. at the moment
- tại thời điểm này/ngay lúc này
25. in town
- trong thị trấn
26. in the country
- trong nước
27. in the North
- ở phía Bắc
28. in prison
- ở trong tù
29. in the mountains
- trên núi
30. in a queue
- đang trong hàng
31. in the suburbs
- ở vùng ngoại ô
32. in rows/a row
- liền tù tì/liền mạch, thành một hàng
33. in the corner
- trong góc (một góc nằm trong một không gian)
34. in the streets
- trên đường phố
35. in hospital
- ở trong bệnh viện
36. in the meantime
- trong khi chờ đợi, trong khi đó, trong lúc này
37. in a while
- một lát
38. by day
- ban ngày
39. by now
- cho đến bây giờ
40. for life
- suốt đời
41. for sb's birthday
- vào ngày sinh nhật của ai đó
42. for ages
- khoảng thời gian dài
43. from now on
- kể từ bây giờ, từ giờ về sau
44. out of date
- hết hạn, lỗi thời, hết lực
1. get on/along with
có mối quan hệ tốt với ai đó
2. get away
trốn thoát/rời khỏi
3. get away with
- tránh được (sự trừng phạt, chỉ trích)
4. get by
chỉ cố đủ tiền để sống, xoay sở
5. get over
- bình phục,vượt qua
6. pull down
- to destroy something - phá hủy
7. pull over
- dừng xe bên đường
8. throw out/ away
- vứt đi, quăng đi
1. amazed at
- ngạc nhiên về
2. glance at
- nhìn lướt qua/liếc nhìn
3. smile at
- mỉm cười với ai
4. stare at
- nhìn chằm chằm vào ai
5. careful with
- cản thận/thận trọng với cái gì
6. crowded with
- đông đúᴄ
7. fed up with
- chán ngấy/buồn chán với
8. satisfied with
- hài lòng với
9. experiment with
- thí nghiệm bằng cái gì
10. a description of
- một mô tả vè
11. hear of sb/sth
- nghe/ nhận thông tin của ai đó/điều gì
12. remind sb of sb/sth
- nhắc/liên tưởng nhớ vè ai đó/điều gì
13. careful about
- cẩn thận về điều gì
14. hear about sb/sth
- có được thông tin, nghe về ai/cái gì
15. remind sb about sth
- Nhắc nhở ai về việc gì
16. a failure in
- người thất bại
17. join in
- tham gia vào
18. specialise in
- chuyên gia về (lĩnh vực gì)
19. ready for
- sẵn sàng cho việc gì
20. a search for
- một cuộc tìm kiếm/điều tra về
21. vote for
- bầu cử/ bỏ phiếu cho
22. a solution to
- giải pháp cho (vấn đề nào đó)
23. smile to
- mỉm cười với ai
24. distinguish between
- phân biệt giữa
25. regard sb/sth as
- xem/đánh giá ai đó/cái gì như là
26. vote against
- biểu quyết chống lại/ phủ t
1. look
- to read, examine (v) xem kỹ, đọc kỹ
2. see
- notice, observe, take a look at sb/sth (v) nhìn, quan sát
3. watch
- to look at sb/sth for a period of time and pay attention to what is happening (v) xem, nhìn
4. notice
- to become aware of sb/sth (v) nhận thức, để ý, chú ý
5. regard
- look at sth (v) nhìn một cách chăm chú/ xem xét
6. stare
- look at sb/sth for a long time (often rudely or impolitely) (v) nhìn chằm chằm
7. glance
- to take a quick look at sth (v) liếc nhìn, nhìn thoáng qua
8. observe
- to see or notice something (v) quan sát
9. find out
- to learn sth you didn't know, especially through deliberate effort (v) tìm ra, khám phá ra
10. invent
- create or make up sth for the first time (v) phát minh
11. discover
- become aware of sth you didn't know before (v) khám phá
12. detect
- notice, recognise that sth is present (v) phát hiện, dò ra
13. explore
thăm dò, thám hiểm, khám phá
14. investigate
- to discover and examine all the facts about sth (v) điều tra
15. look for
- to search for or try to find sb/sth (v) tìm kiếm
16. look up
- find out by looking in a reference book (v) tra cứu
17.
(do) research - careful study or investigation, esp. to discover new information (v) nghiên cứu
18. attempt
- an act of trying to do sth, esp. when this is unsuccessful (n) sự nỗ lực
19. effort
- the use of much physical or mental energy to do sth (n) sự cố gắng
20. trial
- a formal examination of evidence in a law court (n) phiên tòa xét xử/ thử nghiệm
22. experiment
- a scientific test done to discover what happens to sth in particular conditions (n) cuộc thử nghiệm; cuộc thí nghiệm
23. audience
- a group of people watching or listening to a play, concert, film etc. (n) thính giả, khán giả