TUYỂN DỤNG, ĐÀO TẠO, TIỀN LƯƠNG, PHÚC LỢI
reject ( v )
từ chối
sucess ( n )
thành công
hire ( v, n )
thuê mướn, người được thuê, nhân viên
training ( n )
nơi đào tạo, sự đào tạo
keep up with
bắt kịp với, cập nhật
generate ( v )
tạo ra
on track
giữ phong độ, đi đúng hướng
benefit ( v, n )
phúc lợi, lợi ích
negotiate ( v )
đàm phán
retire ( v )
nghỉ hưu
compensate ( v )
đền bù , bù đắp
eligible ( adj )
đủ tiêu chuẩn
attributed
ghi nhận
colleagues = coworker
đồng nghiệp
integrated
hoà hợp
associate
trợ lý
encourages
khuyến khích
policy
chính sách