Thẻ ghi nhớ: Global Success - Vocab Unit 5 - English 6 | Quizlet

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
Get a hint
Hint

antarctica

1 / 90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

91 Terms

1

antarctica

Châu Nam Cực

New cards
2

area

khu vực

New cards
3

bay

vịnh

New cards
4

beach

bãi biển

New cards
5

cave

hang động

New cards
6

coast

bờ biển

New cards
7

desert

sa mạc

New cards
8

forest

rừng

New cards
9

island

hòn đảo

New cards
10

lake

hồ nước

New cards
11

landscape

cảnh vật

New cards
12

mountain = mount

núi

New cards
13

mountain range

rặng núi

New cards
14

national park

vườn quốc gia

New cards
15

natural wonder

kỳ quan thiên nhiên

New cards
16

rainforest

thác nước

New cards
17

river

sông

New cards
18

rock

hòn đá, phiến đá

New cards
19

rock column

cột đá

New cards
20

rooster and hen island

hòn trống mái

New cards
21

scenery

cảnh quan, cảnh vật, phong cảnh

New cards
22

site

vị trí, địa điểm

New cards
23

slope

dốc

New cards
24

valley

thung lũng

New cards
25

waterfall

thác nước

New cards
26

wonder

kỳ quan

New cards
27

amazing

tuyệt vời, thú vị, kinh ngạc

New cards
28

charming

thu hút, đẹp, quyến rũ

New cards
29

dangerous

nguy hiểm

New cards
30

deep

sâu

New cards
31

diverse

đa dạng

New cards
32

dry

khô

New cards
33

man-made

nhân tạo

New cards
34

special

đặc biệt

New cards
35

thrilling

(gây) hồi hộp

New cards
36

traditional

thuộc truyền thống

New cards
37

unforgettable

không thể quên được

New cards
38

wonderful

kỳ diệu, gây ngạc nhiên, sửng sốt

New cards
39

backpack

ba lô

New cards
40

boat

con thuyền

New cards
41

boot

giày ủng

New cards
42

candle

nến

New cards
43

coat

áo khoác, áo choàng

New cards
44

compass

la bàn

New cards
45

essential

rất cần thiết

New cards
46

item

đồ đạc, vật dụng

New cards
47

lose

lạc đường, mất phương hướng

New cards
48

luggage

hành lý

New cards
49

musical instrument

dụng cụ âm nhạc, nhạc cụ

New cards
50

necessary

cần thiết

New cards
51

painkiller

thuốc giảm đau

New cards
52

plaster

miếng băng dán

New cards
53

scissor

cái kéo

New cards
54

sleeping bag

túi ngủ

New cards
55

sun cream

kem chống nắng

New cards
56

sun hat

mũ chống nắng

New cards
57

tent

cái lều

New cards
58

torch

đèn pin

New cards
59

travel items

các đồ dùng cần khi đi du lịch

New cards
60

unnecessary

không cần thiết

New cards
61

walking boots

giày ống đi bộ

New cards
62

waterproof coat

áo mưa

New cards
63

activity

hoạt động

New cards
64

cuisine

kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

New cards
65

holiday

kỳ nghỉ lễ

New cards
66

water sport

môn thể thao dưới nước

New cards
67

windsurfing

môn thể thao lướt ván buồm

New cards
68

attraction

sự hấp dẫn

New cards
69

butter

bơ (dùng làm bánh)

New cards
70

come in

đi vào, tiến vào

New cards
71

explore

khám phá, thám hiểm

New cards
72

fishing village

làng chài đánh cá

New cards
73

fly kites

thả diều

New cards
74

go hiking

đi bộ đường dài

New cards
75

hurt

làm đau, làm tổn thương

New cards
76

important

quan trọng

New cards
77

litter

xả rác bừa bãi

New cards
78

must

phải làm, bắt buộc phải làm

New cards
79

must not = mustn't

cấm, không được làm

New cards
80

natural

thuộc thiên nhiên

New cards
81

nature

thiên nhiên

New cards
82

on time

đúng giờ, không muộn

New cards
83

overnight

qua đêm

New cards
84

pack

gói đồ, dọn đồ

New cards
85

pick

chọn, nhặt

New cards
86

pray

cầu nguyện, cầu khẩn

New cards
87

sand

cát

New cards
88

show

đưa ra, cho xem

New cards
89

snow

tuyết

New cards
90

travel agent's

công ty du lịch

New cards
91

visit

ghé thăm

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3207 people
... ago
4.7(17)
note Note
studied byStudied by 70 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16806 people
... ago
4.8(109)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (92)
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
robot