Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG HSK2 ĂN UỐNG VÀ ẨM THỰC
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/13
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
14 Terms
View all (14)
Star these 14
1
0% Mastered
啤酒
píjiǔ • BIA
🎯
Cách nhớ:
Bộ 酉 (rượu) + 卑 (thấp)
→ Rượu nhẹ độ cồn
📌
喝啤酒 (Hē píjiǔ) - Uống bia
2
0% Mastered
葡萄酒
pútáojiǔ • RƯỢU VANG
🎯
Cách nhớ:
葡萄 (nho) + 酒 (rượu)
→ Rượu ép từ nho
📌
红酒 (Hóngjiǔ) - Rượu vang đỏ
3
0% Mastered
菜单
càidān • THỰC ĐƠN
🎯
Cách nhớ:
菜 (món ăn) + 单 (đơn)
→ Danh sách món ăn
📌
看菜单 (Kàn càidān) - Xem thực đơn
4
0% Mastered
甜点
tiándiǎn • ĐỒ TRÁNG MIỆNG
🎯
Cách nhớ:
甜 (ngọt) + 点 (điểm)
→ Món ngọt kết thúc bữa ăn
📌
吃甜点 (Chī tiándiǎn) - Ăn tráng miệng
5
0% Mastered
酸
suān • CHUA
🎯
Cách nhớ:
Bộ 酉 (rượu) + 夋 (dáng chân)
→ Vị như giấm lên men
📌
柠檬很酸 (Níngméng hěn suān) - Chanh rất chua
6
0% Mastered
辣
là • CAY
🎯
Cách nhớ:
Bộ 辛 (cay) + 束 (bó)
→ Vị bỏng lưỡi
📌
辣火锅 (Là huǒguō) - Lẩu cay
7
0% Mastered
咸
xián • MẶN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 卤 (muối) + 咸 (đều)
→ Vị của muối
📌
太咸了 (Tài xián le) - Mặn quá
8
0% Mastered
烤
kǎo • NƯỚNG
🎯
Cách nhớ:
Bộ 火 (lửa) + 考 (khảo)
→ Dùng lửa làm chín
📌
烤肉 (Kǎoròu) - Thịt nướng
9
0% Mastered
炸
zhá • RÁN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 火 (lửa) + 乍 (đột ngột)
→ Làm chín bằng dầu sôi
📌
炸鸡 (Zhájī) - Gà rán
10
0% Mastered
炖
dùn • HẦM
🎯
Cách nhớ:
Bộ 火 (lửa) + 屯 (tích trữ)
→ Nấu lâu với lửa nhỏ
📌
炖牛肉 (Dùn niúròu) - Thịt bò hầm
11
0% Mastered
甜品
tiánpǐn • MÓN NGỌT
🎯
Cách nhớ:
甜 (ngọt) + 品 (phẩm)
→ Đồ ăn có vị ngọt
📌
甜品店 (Tiánpǐn diàn) - Tiệm bánh ngọt
12
0% Mastered
快餐
kuàicān • ĐỒ ĂN NHANH
🎯
Cách nhớ:
快 (nhanh) + 餐 (bữa ăn)
→ Thức ăn chế biến sẵn
📌
吃快餐 (Chī kuàicān) - Ăn đồ nhanh
13
0% Mastered
外卖
wàimài • ĐỒ ĂN MANG VỀ
🎯
Cách nhớ:
外 (ngoài) + 卖 (bán)
→ Thức ăn bán để mang đi
📌
点外卖 (Diǎn wàimài) - Đặt đồ mang về
14
0% Mastered
自助餐
zìzhùcān • BUFFET
🎯
Cách nhớ:
自助 (tự phục vụ) + 餐 (bữa ăn)
→ Ăn tự chọn
📌
吃自助餐 (Chī zìzhùcān) - Ăn buffet