Thẻ ghi nhớ: Unit 1. Hobbies - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

amazing

(adj): tuyệt

2
New cards

make it yourself

(v.phr): tự làm lấy

3
New cards

building dollhouses

(n.phr): xây nhà búp bê

<p>(n.phr): xây nhà búp bê</p>
4
New cards

cardboard

(n): bìa cứng, các-tông

<p>(n): bìa cứng, các-tông</p>
5
New cards

creativity

(n): sự sáng tạo

<p>(n): sự sáng tạo</p>
6
New cards

horse-riding

(n): cưỡi ngựa

<p>(n): cưỡi ngựa</p>
7
New cards

common

(adj): phổ biến, thịnh hành

<p>(adj): phổ biến, thịnh hành</p>
8
New cards

collecting teddy bears

(n.phr): sưu tầm gấu bông

<p>(n.phr): sưu tầm gấu bông</p>
9
New cards

make model

(v.phr): thiết kế mô hình

<p>(v.phr): thiết kế mô hình</p>
10
New cards

collecting coins

(n.phr): sưu tầm đồng xu

<p>(n.phr): sưu tầm đồng xu</p>
11
New cards

gardening

(n.phr): làm vườn

<p>(n.phr): làm vườn</p>
12
New cards

learn how to do something

(v.phr): học cách làm việc gì

<p>(v.phr): học cách làm việc gì</p>
13
New cards

go to the club

(v.phr): đi câu lạc bộ

<p>(v.phr): đi câu lạc bộ</p>
14
New cards

go jogging

(v.phr): chạy bộ

<p>(v.phr): chạy bộ</p>
15
New cards

do yoga

(v.phr): tập yoga

<p>(v.phr): tập yoga</p>
16
New cards

do judo

(v.phr): tập võ judo

<p>(v.phr): tập võ judo</p>
17
New cards

go camping

(v.phr): cắm trại

<p>(v.phr): cắm trại</p>
18
New cards

keep fit

(v.phr): giữ dáng

<p>(v.phr): giữ dáng</p>
19
New cards

surf

(v): lướt sóng

<p>(v): lướt sóng</p>
20
New cards

play the violin

(v.phr): chơi đàn vĩ cầm

<p>(v.phr): chơi đàn vĩ cầm</p>
21
New cards

rise

(v): mọc, nhô lên (mặt trời)

<p>(v): mọc, nhô lên (mặt trời)</p>
22
New cards

leave

(v): rời khỏi

<p>(v): rời khỏi</p>
23
New cards

flow through

(phr.v): chảy qua

<p>(phr.v): chảy qua</p>
24
New cards

timetable

(n): thời khóa biểu

<p>(n): thời khóa biểu</p>
25
New cards

drawing class

(n): lớp học vẽ

<p>(n): lớp học vẽ</p>
26
New cards

set

(v): lặn (mặt trời)

<p>(v): lặn (mặt trời)</p>
27
New cards

play basketball

(v.phr): chơi bóng rổ

<p>(v.phr): chơi bóng rổ</p>
28
New cards

arrive

(v): đến

<p>(v): đến</p>
29
New cards

start

(v): bắt đầu

<p>(v): bắt đầu</p>
30
New cards

be interested in something

(phr): hứng thú về việc gì

<p>(phr): hứng thú về việc gì</p>
31
New cards

read book

(v.phr): đọc sách

<p>(v.phr): đọc sách</p>
32
New cards

listen to music

(v.phr): nghe nhạc

<p>(v.phr): nghe nhạc</p>
33
New cards

exercise

(v): tập thể dục

<p>(v): tập thể dục</p>
34
New cards

belong to

(phr.v): thuộc về

<p>(phr.v): thuộc về</p>
35
New cards

insect and bug

(n): côn trùng và bọ

<p>(n): côn trùng và bọ</p>
36
New cards

outdoor activity

(n): hoạt động ngoài trời

<p>(n): hoạt động ngoài trời</p>
37
New cards

develop creativity

(v.phr): phát triển khả năng sáng tạo

<p>(v.phr): phát triển khả năng sáng tạo</p>
38
New cards

reduce stress

(v.phr): giảm căng thẳng

<p>(v.phr): giảm căng thẳng</p>
39
New cards

patient

(adj): kiên nhẫn

<p>(adj): kiên nhẫn</p>
40
New cards

take on responsibility

(v.phr): chịu trách nhiệm

<p>(v.phr): chịu trách nhiệm</p>
41
New cards

join in

(phr.v): tham gia

<p>(phr.v): tham gia</p>
42
New cards

maturity

(n): sự trưởng thành

<p>(n): sự trưởng thành</p>
43
New cards

make someone happy

(v.phr): làm ai đó vui vẻ

<p>(v.phr): làm ai đó vui vẻ</p>
44
New cards

spend time together

(v.phr): dành thời gian cho nhau

<p>(v.phr): dành thời gian cho nhau</p>
45
New cards

valuable lesson

(n.phr): bài học giá trị

<p>(n.phr): bài học giá trị</p>
46
New cards

water plants

(v.phr): tưới cây

<p>(v.phr): tưới cây</p>
47
New cards

benefit

(n): lợi ích

<p>(n): lợi ích</p>
48
New cards

duty

(n): nghĩa vụ, bổn phận

<p>(n): nghĩa vụ, bổn phận</p>
49
New cards

share

(v,n): chia sẻ

<p>(v,n): chia sẻ</p>
50
New cards

footballer

(n): cầu thủ đá bóng

<p>(n): cầu thủ đá bóng</p>
51
New cards

play sport

(v.phr): chơi thể thao

<p>(v.phr): chơi thể thao</p>
52
New cards

run through

(phr.v): chảy qua

<p>(phr.v): chảy qua</p>
53
New cards

divide into

(phr.v): chia thành

<p>(phr.v): chia thành</p>
54
New cards

brainstorm

(v): động não

<p>(v): động não</p>
55
New cards

take it up

(phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích

<p>(phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích</p>
56
New cards

discuss

(v): thảo luận

<p>(v): thảo luận</p>