1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing
(adj): tuyệt
make it yourself
(v.phr): tự làm lấy
building dollhouses
(n.phr): xây nhà búp bê
cardboard
(n): bìa cứng, các-tông
creativity
(n): sự sáng tạo
horse-riding
(n): cưỡi ngựa
common
(adj): phổ biến, thịnh hành
collecting teddy bears
(n.phr): sưu tầm gấu bông
make model
(v.phr): thiết kế mô hình
collecting coins
(n.phr): sưu tầm đồng xu
gardening
(n.phr): làm vườn
learn how to do something
(v.phr): học cách làm việc gì
go to the club
(v.phr): đi câu lạc bộ
go jogging
(v.phr): chạy bộ
do yoga
(v.phr): tập yoga
do judo
(v.phr): tập võ judo
go camping
(v.phr): cắm trại
keep fit
(v.phr): giữ dáng
surf
(v): lướt sóng
play the violin
(v.phr): chơi đàn vĩ cầm
rise
(v): mọc, nhô lên (mặt trời)
leave
(v): rời khỏi
flow through
(phr.v): chảy qua
timetable
(n): thời khóa biểu
drawing class
(n): lớp học vẽ
set
(v): lặn (mặt trời)
play basketball
(v.phr): chơi bóng rổ
arrive
(v): đến
start
(v): bắt đầu
be interested in something
(phr): hứng thú về việc gì
read book
(v.phr): đọc sách
listen to music
(v.phr): nghe nhạc
exercise
(v): tập thể dục
belong to
(phr.v): thuộc về
insect and bug
(n): côn trùng và bọ
outdoor activity
(n): hoạt động ngoài trời
develop creativity
(v.phr): phát triển khả năng sáng tạo
reduce stress
(v.phr): giảm căng thẳng
patient
(adj): kiên nhẫn
take on responsibility
(v.phr): chịu trách nhiệm
join in
(phr.v): tham gia
maturity
(n): sự trưởng thành
make someone happy
(v.phr): làm ai đó vui vẻ
spend time together
(v.phr): dành thời gian cho nhau
valuable lesson
(n.phr): bài học giá trị
water plants
(v.phr): tưới cây
benefit
(n): lợi ích
duty
(n): nghĩa vụ, bổn phận
share
(v,n): chia sẻ
footballer
(n): cầu thủ đá bóng
play sport
(v.phr): chơi thể thao
run through
(phr.v): chảy qua
divide into
(phr.v): chia thành
brainstorm
(v): động não
take it up
(phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích
discuss
(v): thảo luận