Từ vựng & Cấu trúc: Sight – Waste – Weather – World, Word Patterns & Word Formation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bộ thẻ tổng hợp các cụm từ vựng chủ đề Sight, Waste, Weather, World, các mẫu câu (word patterns) thông dụng và các từ thuộc chủ đề Word Formation, giúp ôn luyện tiếng Anh cho học sinh từ lớp 5–12.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

aware of sth

ý thức, biết về điều gì đó

2
New cards

aware that

ý thức rằng…

3
New cards

covered in sth

bị bao phủ bởi cái gì đó

4
New cards

covered with sth

bị che phủ bởi cái gì đó

5
New cards

disappointed with/by sth

thất vọng với / bởi điều gì đó

6
New cards

disappointed in sb

thất vọng về ai đó

7
New cards

except for sth/doing

ngoại trừ việc gì đó

8
New cards

expect sth/sb to do

mong đợi ai/cái gì làm gì

9
New cards

expect that

mong đợi rằng…

10
New cards

familiar with sth

quen với cái gì

11
New cards

familiar to sb

quen thuộc với ai

12
New cards

famous for sth/doing

nổi tiếng về điều gì / vì làm gì

13
New cards

glance at sth/sb

liếc nhìn cái gì / ai

14
New cards

hard to do

khó để làm

15
New cards

hard doing

khó làm việc gì đó

16
New cards

prevent sth

phòng tránh / ngăn chặn cái gì

17
New cards

prevent sb from doing

ngăn cản ai làm gì

18
New cards

prevent sth from happening

ngăn việc gì đó xảy ra

19
New cards

short of sth

thiếu hụt cái gì

20
New cards

short on sth

thiếu cái gì

21
New cards

warn sb about/against sth/doing

cảnh báo ai về / chống lại việc gì

22
New cards

warn sb of sth

cảnh báo ai điều gì

23
New cards

warn sb not to do sth

cảnh báo ai không làm gì

24
New cards

warn (sb) that

cảnh báo (ai) rằng…