1/23
Bộ thẻ tổng hợp các cụm từ vựng chủ đề Sight, Waste, Weather, World, các mẫu câu (word patterns) thông dụng và các từ thuộc chủ đề Word Formation, giúp ôn luyện tiếng Anh cho học sinh từ lớp 5–12.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aware of sth
ý thức, biết về điều gì đó
aware that
ý thức rằng…
covered in sth
bị bao phủ bởi cái gì đó
covered with sth
bị che phủ bởi cái gì đó
disappointed with/by sth
thất vọng với / bởi điều gì đó
disappointed in sb
thất vọng về ai đó
except for sth/doing
ngoại trừ việc gì đó
expect sth/sb to do
mong đợi ai/cái gì làm gì
expect that
mong đợi rằng…
familiar with sth
quen với cái gì
familiar to sb
quen thuộc với ai
famous for sth/doing
nổi tiếng về điều gì / vì làm gì
glance at sth/sb
liếc nhìn cái gì / ai
hard to do
khó để làm
hard doing
khó làm việc gì đó
prevent sth
phòng tránh / ngăn chặn cái gì
prevent sb from doing
ngăn cản ai làm gì
prevent sth from happening
ngăn việc gì đó xảy ra
short of sth
thiếu hụt cái gì
short on sth
thiếu cái gì
warn sb about/against sth/doing
cảnh báo ai về / chống lại việc gì
warn sb of sth
cảnh báo ai điều gì
warn sb not to do sth
cảnh báo ai không làm gì
warn (sb) that
cảnh báo (ai) rằng…