11/6 lexical 7 bronzer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

indelibly imprinted

in khắc sâu , khắc ghi

2
New cards

indebily etched in/stamped on

khác sâu, khắc ghi 2

3
New cards

abidingly

trong 1 thời gian dài

4
New cards

unremittingly

1 cách dai dẳng (ko tăng ko giảm)

5
New cards

seamlessy

ko thay đổi hay có vấn đề gì

6
New cards

achievement test

bài ktra thành tích

7
New cards

aptitude test

bài kiểm tra năng lực

8
New cards

sth checks with sth

trùng khới với nhau

9
New cards

in bad nick

trong điều kiện tồi tệ

10
New cards

on the blink

ko hoạt động ổn định (thiết bị điện)

11
New cards

in the doghouse

khiến ai đó khó chịu với mìn

I'm in the doghouse - I broke Sara's favourite vase this morning.

12
New cards

avail of

tận dụng

13
New cards

tap into

khai thác, tận dụng

14
New cards

feed off/on sth

làm cái gì tăng lên

15
New cards

cheap shot

lời nhận xét ko công bằng, lời xỏ xiên

16
New cards

red herring

vấn đề không liên quan

17
New cards

old chestnut

câu đùa/ý kiến/câu chuyện cũ rích

18
New cards

give sb a blank cheque

ủy quyền

19
New cards

sponge off

ăn bám

20
New cards

suck up to sb

nịnh bợ

21
New cards

egg sb on

xúi giục

22
New cards

clamor for sth

la hét đòi cái gi

23
New cards

give sb a wide berth

tránh mặt ai

24
New cards

beat sb to the draw

nhanh hơn ai 1 bước

25
New cards

batten down the hatches

chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với khó khăn

26
New cards

put sth on the long finger

trì hoãn điều gì

27
New cards

be in for it

sẽ gặp rắc rối/bị phạt

28
New cards

off for sth

có 1 lượng nhất điinnh cái gì đó

29
New cards

for one

dùng nhấn mạnh 1 g thực hiện điều gì tự cho là đúng

30
New cards

off and on

thi thoảng

31
New cards

bare essentials

những thứ cơ bản nhất

32
New cards

weighty

quan trọng, nghiêm trọng (vấn đề)

33
New cards

casual

vô ý, tùy tiện

34
New cards

be on the crest of the wave

rất thành công/hạnh phúc

35
New cards

cross-examination

cuộc thẩm vấn chéo

36
New cards

cross-check

kiểm tra chéo

37
New cards

cross-section

bộ phận tiêu biểu

38
New cards

cross-reference

chỉ dận tham khảo, đối chiếu

39
New cards

elope

bỏ trốn cùng ai để kết hôn

40
New cards

flee

chạy trốn vì nguy hiểm/sợ

41
New cards

absond

bỏ trốn (khi ko dc cho phép)

42
New cards

desert

rời bỏ