1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
indelibly imprinted
in khắc sâu , khắc ghi
indebily etched in/stamped on
khác sâu, khắc ghi 2
abidingly
trong 1 thời gian dài
unremittingly
1 cách dai dẳng (ko tăng ko giảm)
seamlessy
ko thay đổi hay có vấn đề gì
achievement test
bài ktra thành tích
aptitude test
bài kiểm tra năng lực
sth checks with sth
trùng khới với nhau
in bad nick
trong điều kiện tồi tệ
on the blink
ko hoạt động ổn định (thiết bị điện)
in the doghouse
khiến ai đó khó chịu với mìn
I'm in the doghouse - I broke Sara's favourite vase this morning.
avail of
tận dụng
tap into
khai thác, tận dụng
feed off/on sth
làm cái gì tăng lên
cheap shot
lời nhận xét ko công bằng, lời xỏ xiên
red herring
vấn đề không liên quan
old chestnut
câu đùa/ý kiến/câu chuyện cũ rích
give sb a blank cheque
ủy quyền
sponge off
ăn bám
suck up to sb
nịnh bợ
egg sb on
xúi giục
clamor for sth
la hét đòi cái gi
give sb a wide berth
tránh mặt ai
beat sb to the draw
nhanh hơn ai 1 bước
batten down the hatches
chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với khó khăn
put sth on the long finger
trì hoãn điều gì
be in for it
sẽ gặp rắc rối/bị phạt
off for sth
có 1 lượng nhất điinnh cái gì đó
for one
dùng nhấn mạnh 1 g thực hiện điều gì tự cho là đúng
off and on
thi thoảng
bare essentials
những thứ cơ bản nhất
weighty
quan trọng, nghiêm trọng (vấn đề)
casual
vô ý, tùy tiện
be on the crest of the wave
rất thành công/hạnh phúc
cross-examination
cuộc thẩm vấn chéo
cross-check
kiểm tra chéo
cross-section
bộ phận tiêu biểu
cross-reference
chỉ dận tham khảo, đối chiếu
elope
bỏ trốn cùng ai để kết hôn
flee
chạy trốn vì nguy hiểm/sợ
absond
bỏ trốn (khi ko dc cho phép)
desert
rời bỏ