1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accessible
dễ tiếp cận
account for
chiếm ( tỉ lệ)
advert
quảng cáo
as opposed to
khác với, đối lập với
audio
bằng/có âm thanh
bias
thiên kiến, thiên vị
broadcast
(chương trình ) phát sóng
by contrast
ngược lại
credible
đáng tin cậy
digital billboard
bảng quảng cáo kỹ thuật số
discount
sự hạ giá
distribute
phân phát, phân phối
fast-check
kiểm chứng thông tin
fake news
tin giả
instant
nhanh chóng ngay lập tức
interactive
có thể tương tác được
loudspeaker
loa phát thanh
mass media
phương tiện truyền thông đại chúng
meanwhile
trong khi đó
place
đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)
presence
sức thu hút, sức ảnh hưởng
profit-making
tạo lợi nhuận
publicity
sự quan tâm, chú ý của công chúng
reliable
xác thực
source
nguồn tin
spread
lan truyền
the press
báo chí
visual
có hình ảnh