1/137
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
品尝 (pǐncháng)
nếm thử; thưởng thức
特色 (tèsè)
đặc sắc; nét đặc trưng
亲手 (qīnshǒu)
tự tay; đích thân
最好 (zuìhǎo)
tốt nhất; tốt hơn hết
把 (bǎ)
dùng khi tân ngữ đứng trước động từ (giới từ)
它 (tā)
nó
布置 (bùzhì)
sắp xếp; bố trí; trang trí
会场 (huìchǎng)
hội trường; nơi tổ chức cuộc họp
管理员 (guǎnlǐyuán)
nhân viên quản lý; người trông coi
管理 (guǎnlǐ)
quản lý
告诉 (gàosu)
nói; báo; cho biết
答应 (dāying)
đồng ý; chấp thuận; đáp ứng
打扫 (dǎsǎo)
quét dọn; lau dọn
窗户 (chuānghu)
cửa sổ
窗 (chuāng)
cửa sổ
擦 (cā)
lau chùi; lau sạch
桌子 (zhuōzi)
cái bàn
圆圈 (yuánquān)
vòng tròn
黑板 (hēibǎn)
bảng đen
音响 (yīnxiǎng)
dàn âm thanh
彩灯 (cǎidēng)
đèn màu
彩带 (cǎidài)
dây ruy băng màu sắc
惊喜 (jīngxǐ)
bất ngờ vui vẻ
宾馆 (bīnguǎn)
khách sạn
夫人 (fūren)
phu nhân; vợ
幅 (fú)
bức, tấm (lượng từ cho tranh vẽ, v.v.)
水仙 (shuǐxiān)
hoa thủy tiên
开 (kāi)
nở (hoa)
福 (fú)
phúc; hạnh phúc; may mắn; phước lành
字 (zì)
chữ; ký tự
对联 (duìlián)
câu đối
新春 (xīnchūn)
tân xuân; mùa xuân mới
吉祥 (jíxiáng)
cát tường; may mắn
行业 (hángyè)
ngành nghề; nghề nghiệp
兴旺 (xīngwàng)
hưng thịnh; phát đạt