TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK4 PHẦN 5

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1

front

back

2
家具
jiājù • ĐỒ NỘI THẤT
🎯 Cách nhớ: 家 (nhà) + 具 (dụng cụ) → "vật dụng trong nhà"
→ Phân loại: 现代家具 (nội thất hiện đại)
📌 我们去买新家具 (Wǒmen qù mǎi xīn jiājù) - Chúng tôi đi mua đồ nội thất mới
3
沙发
shāfā • GHẾ SOFA
🎯 Cách nhớ: Âm Hán-Việt "sa phát" gần giống "sofa"
→ Loại: 真皮沙发 (sofa da thật)
📌 客厅的沙发很舒服 (Kètīng de shāfā hěn shūfu) - Ghế sofa phòng khách rất thoải mái
4
打折
dǎzhé • GIẢM GIÁ
🎯 Cách nhớ: 打 (đánh) + 折 (chiết) → "hạ giá bán"
→ Cụm từ: 打折商品 (hàng giảm giá)
📌 这件衣服打七折 (Zhè jiàn yīfu dǎ qī zhé) - Bộ quần áo này giảm 30%
5
价格
jiàgé • GIÁ CẢ
🎯 Cách nhớ: 价 (giá) + 格 (cách) → "mức tiền phải trả"
→ So sánh: 价格比较 (so sánh giá)
📌 这个价格合理吗?(Zhège jiàgé hélǐ ma?) - Giá này có hợp lý không?
6
质量
zhìliàng • CHẤT LƯỢNG
🎯 Cách nhớ: 质 (chất) + 量 (lượng) → "độ tốt/xấu của sản phẩm"
→ Tiêu chuẩn: 质量标准 (tiêu chuẩn chất lượng)
📌 质量比价格更重要 (Zhìliàng bǐ jiàgé gèng zhòngyào) - Chất lượng quan trọng hơn giá cả
7
肯定
kěndìng • CHẮC CHẮN
🎯 Cách nhớ: 肯 (chịu) + 定 (định) → "khẳng định"
→ Trái nghĩa: 否定 (phủ định)
📌 我肯定会去 (Wǒ kěndìng huì qù) - Tôi chắc chắn sẽ đi
8
流行
liúxíng • THỊNH HÀNH
🎯 Cách nhớ: 流 (chảy) + 行 (hành) → "xu hướng lan rộng"
→ Lĩnh vực: 流行音乐 (nhạc pop)
📌 这种款式很流行 (Zhè zhǒng kuǎnshì hěn liúxíng) - Kiểu dáng này đang rất thịnh hành
9
顺便
shùnbiàn • TIỆN THỂ
🎯 Cách nhớ: 顺 (thuận) + 便 (tiện) → "làm cùng lúc"
→ Cách dùng: 放在动词前 (đặt trước động từ)
📌 你顺便帮我买瓶水吧 (Nǐ shùnbiàn bāng wǒ mǎi píng shuǐ ba) - Tiện thể mua giúp tôi chai nước nhé
10
tái • CÁI ĐÀI/BỆ
🎯 Cách nhớ: 厶 (riêng) + 口 (miệng) → "vật nâng đỡ"
→ Lượng từ: 一台电视 (một cái TV)
📌 请把花放在台上 (Qǐng bǎ huā fàng zài táishàng) - Đặt hoa lên bệ đi
11
guāng • ÁNH SÁNG
🎯 Cách nhớ: 儿 (người) + ⺌(lửa) → "thứ chiếu sáng"
→ Hiện tượng: 光合作用 (quang hợp)
📌 阳光很强烈 (Yángguāng hěn qiángliè) - Ánh nắng rất gắt
12
实在
shízài • THỰC SỰ
🎯 Cách nhớ: 实 (thực) + 在 (tại) → "không giả dối"
→ Nhấn mạnh: 实在太好了 (thực sự quá tốt)
📌 我实在不知道 (Wǒ shízài bù zhīdào) - Tôi thực sự không biết
13
制冷
zhìlěng • LÀM LẠNH
🎯 Cách nhớ: 制 (chế) + 冷 (lạnh) → "tạo nhiệt độ thấp"
→ Thiết bị: 制冷空调 (máy lạnh)
📌 这个冰箱制冷效果很好 (Zhège bīngxiāng zhìlěng xiàoguǒ hěn hǎo) - Tủ lạnh này làm lạnh rất tốt
14
效果
xiàoguǒ • HIỆU QUẢ
🎯 Cách nhớ: 效 (hiệu) + 果 (quả) → "kết quả đạt được"
→ Đánh giá: 效果明显 (hiệu quả rõ rệt)
📌 这个方法效果不错 (Zhège fāngfǎ xiàoguǒ bùcuò) - Phương pháp này khá hiệu quả
15
现金
xiànjīn • TIỀN MẶT
🎯 Cách nhớ: 现 (hiện) + 金 (kim) → "tiền vật chất"
→ Trái nghĩa: 电子支付 (thanh toán điện tử)
📌 我们只收现金 (Wǒmen zhǐ shōu xiànjīn) - Chúng tôi chỉ nhận tiền mặt
16
邀请
yāoqǐng • MỜI
🎯 Cách nhớ: 邀 (mời) + 请 (thỉnh) → "yêu cầu tham dự"
→ Văn bản: 邀请函 (thư mời)
📌 他邀请我参加婚礼 (Tā yāoqǐng wǒ cānjiā hūnlǐ) - Anh ấy mời tôi dự đám cưới
17
葡萄
pútáo • QUẢ NHO
🎯 Cách nhớ: 艹(cỏ) + 匍 (bò) + 艹(cỏ) + 匋 (đào) → "cây leo cho quả ngọt"
→ Sản phẩm: 葡萄酒 (rượu vang)
📌 我喜欢吃葡萄 (Wǒ xǐhuān chī pútáo) - Tôi thích ăn nho
18
艺术
yìshù • NGHỆ THUẬT
🎯 Cách nhớ: 艺 (nghề) + 术 (thuật) → "sáng tạo đẹp"
→ Phân loại: 现代艺术 (nghệ thuật hiện đại)
📌 这座建筑很有艺术性 (Zhè zuò jiànzhù hěn yǒu yìshùxìng) - Công trình này rất nghệ thuật
19
广告
guǎnggào • QUẢNG CÁO
🎯 Cách nhớ: 广 (rộng) + 告 (báo) → "truyền bá rộng rãi"
→ Công cụ: 网络广告 (quảng cáo mạng)
📌 这个广告很有创意 (Zhège guǎnggào hěn yǒu chuàngyì) - Quảng cáo này rất sáng tạo
20
味道
wèidao • MÙI VỊ
🎯 Cách nhớ: 味 (vị) + 道 (đạo) → "cảm nhận bằng lưỡi/mũi"
→ Mô tả: 味道鲜美 (mùi vị tươi ngon)
📌 这个菜味道很好 (Zhège cài wèidao hěn hǎo) - Món này vị rất ngon
21
优点
yōudiǎn • ƯU ĐIỂM
🎯 Cách nhớ: 优 (ưu) + 点 (điểm) → "điểm tốt"
→ Trái nghĩa: 缺点 (khuyết điểm)
📌 这个手机有很多优点 (Zhège shǒujī yǒu hěnduō yōudiǎn) - Điện thoại này có nhiều ưu điểm
22
实际
shíjì • THỰC TẾ
🎯 Cách nhớ: 实 (thực) + 际 (tế) → "tình hình thực"
→ Cụm từ: 实际情况 (tình hình thực tế)
📌 实际价格比标价高 (Shíjì jiàgé bǐ biāojià gāo) - Giá thực tế cao hơn giá niêm yết
23
考虑
kǎolǜ • SUY NGHĨ
🎯 Cách nhớ: 考 (khảo) + 虑 (lự) → "đắn đo kỹ lưỡng"
→ Quá trình: 考虑问题 (suy nghĩ vấn đề)
📌 我需要时间考虑 (Wǒ xūyào shíjiān kǎolǜ) - Tôi cần thời gian suy nghĩ
24
标准
biāozhǔn • TIÊU CHUẨN
🎯 Cách nhớ: 标 (tiêu) + 准 (chuẩn) → "quy định chung"
→ Áp dụng: 国际标准 (tiêu chuẩn quốc tế)
📌 我们的产品达到最高标准 (Wǒmen de chǎnpǐn dádào zuìgāo biāozhǔn) - Sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất
25
样子
yàngzi • DÁNG VẺ
🎯 Cách nhớ: 样 (dạng) + 子 (tử) → "hình thức bên ngoài"
→ Mô tả: 样子很时尚 (dáng rất thời trang)
📌 这件衣服样子不错 (Zhè jiàn yīfu yàngzi bùcuò) - Bộ quần áo này dáng đẹp
26
年龄
niánlíng • TUỔI
🎯 Cách nhớ: 年 (niên) + 龄 (linh) → "số năm sinh sống"
→ Hỏi: 你多大年龄?(Bạn bao nhiêu tuổi?)
📌 我们年龄相同 (Wǒmen niánlíng xiāngtóng) - Chúng tôi cùng tuổi
27
浪费
làngfèi • LÃNG PHÍ
🎯 Cách nhớ: 浪 (sóng) + 费 (phí) → "dùng quá mức cần"
→ Trái nghĩa: 节约 (tiết kiệm)
📌 不要浪费食物 (Bùyào làngfèi shíwù) - Đừng lãng phí thức ăn
28
购物
gòuwù • MUA SẮM
🎯 Cách nhớ: 购 (cấu) + 物 (vật) → "mua đồ"
→ Địa điểm: 购物中心 (trung tâm mua sắm)
📌 周末我喜欢购物 (Zhōumò wǒ xǐhuān gòuwù) - Cuối tuần tôi thích mua sắm
29
尤其
yóuqí • ĐẶC BIỆT
🎯 Cách nhớ: 尤 (ưu) + 其 (kỳ) → "nổi bật hơn"
→ Cách dùng: 放在强调部分前 (đặt trước phần cần nhấn mạnh)
📌 我喜欢水果,尤其喜欢芒果 (Wǒ xǐhuān shuǐguǒ
30
受到
shòudào • NHẬN ĐƯỢC
🎯 Cách nhớ: 受 (thụ) + 到 (đáo) → "tiếp nhận"
→ Kết hợp: 受到欢迎 (được hoan nghênh)
📌 他受到老师的表扬 (Tā shòudào lǎoshī de biǎoyáng) - Anh ấy được giáo viên khen
31
任何
rènhé • BẤT KỲ
🎯 Cách nhớ: 任 (nhậm) + 何 (hà) → "không loại trừ"
→ Cụm từ: 任何人 (bất kỳ ai)
📌 你可以问任何问题 (Nǐ kěyǐ wèn rènhé wèntí) - Bạn có thể hỏi bất kỳ câu nào
32
jì • GỬI
🎯 Cách nhớ: 宀 (mái) + 奇 (kỳ) → "chuyển đi xa"
→ Dịch vụ: 寄快递 (gửi chuyển phát)
📌 我要寄一封信 (Wǒ yào jì yī fēng xìn) - Tôi muốn gửi một bức thư