1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Kiềm chế
Kìm chế
Kiềm chế
Căn dặn
Căn vặn
Cả hai đều đúng
Chắp bút
Chấp bút
Chấp bút
Đề huề
Đuề huề
Đề huề
Bạc mạng
Bạt mạng
Bạt mạng
Chua xót
Chua sót
Chua xót
Thiếu xót
Thiếu sót
Thiếu sót
Giành giật
Dành giật
Giành giật
Giấu giếm
Dấu diếm
Giấu giếm
Dè xẻn
Dè sẻn
Dè sẻn
Phong thanh
Phong phanh
Cả hai đều đúng
Xán lạn
Sáng lạn
Xán lạn
Trầy trật
Trầy chật
Trầy trật
Sát nhập
Sáp nhập
Sáp nhập
Thăm quan
Tham quan
Tham quan
Dành dụm
Giành dụm
Dành dụm
Dư giả
Dư dả
Dư dả
Rốt cục
Rốt cuộc
Rốt cuộc
Sắc sảo
Sắc xảo
Sắc sảo
Trau dồi
Chau dồi
Trau dồi
Hội chẩn
Hội chuẩn
Hội chẩn
Lụi bại
Lụn bại
Lụn bại
Chuẩn đoán
Chẩn đoán
Chẩn đoán
Chín muồi
Chín mùi
Chín muồi
Chỉnh chu
Chỉn chu
Chỉn chu
Đường sá
Đường xá
Đường sá
Hàm súc
Hàm xúc
Hàm súc
Khẳng khái
Khảng khái
Khảng khái
Xác suất
Xác xuất
Xác suất
Lãng mạng
Lãng mạn
Lãng mạn
Tựu trung
Tựu chung
Tựu trung
Vô hình chung
Vô hình trung
Vô hình trung
Xúc tích
Súc tích
Súc tích
Xoay sở
Xoay xở
Xoay xở
Xúi giục
Xúi dục
Xúi giục
Yếu điểm
Điểm yếu
Cả hai đều đúng
Phố xá
Phố sá
Phố xá
Bàng quan
Bàn quang
Bàng quan
Giả thiết
Giả thuyết
Cả hai đều đúng
Đề bạt
Đề đạt
Cả hai đều đúng
Trí thức
Tri thức
Cả hai đều đúng
Sơ suất
Sơ xuất
Sơ suất
Sắc sảo
Sắc xảo
Sắc sảo
Dám (làm..)
Giám (làm..)
Dám (làm..)
Son sắt
Son sắc
Son sắt
Vững trãi
Vững chãi
Vững chãi
Khinh suất
Khinh xuất
Khinh suất
Hằng ngày
Hàng ngày
Hằng ngày
Khắc nghiệp
Khắc nghiệt
Khắc nghiệt