Thẻ ghi nhớ: SECTION 2 : conference & computers ( hội thảo và máy tính ) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

get in touch

(v) liên hệ, liên lạc

<p>(v) liên hệ, liên lạc</p>
2
New cards

hold

(v) tổ chức

3
New cards

location

(n) địa điểm

<p>(n) địa điểm</p>
4
New cards

overcrowded

(adj) đông, đông đúc

<p>(adj) đông, đông đúc</p>
5
New cards

select

(v) chọn, lựa chọn

<p>(v) chọn, lựa chọn</p>
6
New cards

session

(n) phiên, buổi, buổi họp

<p>(n) phiên, buổi, buổi họp</p>
7
New cards

take part in

(v) tham gia vào

<p>(v) tham gia vào</p>
8
New cards

access

(v, n) truy cập, kết nối; quyền truy cập

<p>(v, n) truy cập, kết nối; quyền truy cập</p>
9
New cards

delete

(v) xoá

<p>(v) xoá</p>
10
New cards

display

(v, n) hiển thị, trình bày; màn hình hiển thị

<p>(v, n) hiển thị, trình bày; màn hình hiển thị</p>
11
New cards

figure out

(v) tìm ra, hiểu ra

<p>(v) tìm ra, hiểu ra</p>
12
New cards

search

(v, n) tìm kiếm; cuộc điều tra

<p>(v, n) tìm kiếm; cuộc điều tra</p>
13
New cards

shut down

(v) tắt, đóng

<p>(v) tắt, đóng</p>
14
New cards

warning

(n) cảnh báo

<p>(n) cảnh báo</p>