1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get in touch
(v) liên hệ, liên lạc
hold
(v) tổ chức
location
(n) địa điểm
overcrowded
(adj) đông, đông đúc
select
(v) chọn, lựa chọn
session
(n) phiên, buổi, buổi họp
take part in
(v) tham gia vào
access
(v, n) truy cập, kết nối; quyền truy cập
delete
(v) xoá
display
(v, n) hiển thị, trình bày; màn hình hiển thị
figure out
(v) tìm ra, hiểu ra
search
(v, n) tìm kiếm; cuộc điều tra
shut down
(v) tắt, đóng
warning
(n) cảnh báo