1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
supplement incomes
→ bổ sung thêm thu nhập
inventory of resources
→ kiểm kê / thống kê nguồn lực
familiarization tours
chuyến tham quan làm quen (thường dành cho hướng dẫn viên, báo chí…)
policies more favorable to
→ chính sách thuận lợi hơn cho
lack of a concerted effort
out of touch with
→ không nắm bắt / xa rời
concerned with issues
→ quan tâm đến các vấn đề
host visitors
→ đón tiếp du khách
specialty farms
→ trang trại chuyên canh
motor coach operators
→ nhà tổ chức xe khách
put on
→ organize or present a play, exhibition, or event.