Thẻ ghi nhớ: Unit 1 (NOUN) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards

人生

じんせい

Nhân sinh, cuộc sống, cuộc đời

2
New cards

人間

にんげん

con người, loài người

3
New cards

祖先

そせん

tổ tiên TỔ TIÊN

4
New cards

夫婦

ふうふ

vợ chồng PHU PHỤ

5
New cards

長男

ちょうなん

Trưởng nam

TRƯỞNG, TRƯỜNG NAM

6
New cards

主人

しゅじん

chồng, chủ shop

CHỦ NHÂN

7
New cards

双子

ふたご

sinh đôi SONG TỬ, TÝ

8
New cards

迷子

まいご

trẻ lạc MÊ TỬ, TÝ

9
New cards

他人

たにん

người khác THA NHÂN

10
New cards

てき

ĐỊCH

Kẻ Thù

11
New cards

味方

みかた

bạn; bạn đồng hành, đồng minh

12
New cards

筆者

ひっしゃ

kí giả, tác giả

BÚT GIẢ

13
New cards

寿命

じゅみょう

Tuổi thọ

THỌ MẠNG, MỆNH

14
New cards

将来

しょうらい

tương lai

15
New cards

才能

さいのう

tài năng; năng khiếu TÀI NĂNG

16
New cards

能力

のうりょく

có khả năng

17
New cards

長所

ちょうしょ

Sở trường, điểm mạnh

18
New cards

個性

こせい

Cá tính CÁ TÍNH

19
New cards

遺伝

いでん

Di truyền DI TRUYỀN

20
New cards

動作

どうさ

động tác ĐỘNG TÁC

21
New cards

真似

まね

bắt chước, mô phỏng

22
New cards

睡眠

すいみん

việc ngủ; giấc ngủ

THỤY MIÊN

23
New cards

食欲

しょくよく

Thèm ăn THỰC DỤC

24
New cards

家事

かじ

công việc gia đình; việc nội trợ GIA SỰ

25
New cards

出産

しゅっさん

Sinh đẻ

26
New cards

介護

かいご

chăm sóc, điều dưỡng

彼は体の不自由な弟を介護している。

Anh ta đang chăm sóc cho người em trai bị tàn tật.

年を取った両親の介護をする。

Chăm sóc bố mẹ lớn tuổi.

27
New cards

共働き

ともばたらき

vợ chồng cùng làm việc

28
New cards

出勤

しゅっきん

đi làm XUẤT CẦN

29
New cards

出世

しゅっせ

Thăng tiến, thành đạt nổi danh - XUẤT THẾ

30
New cards

地位

ちい

địa vị

31
New cards

受験

じゅけん

dự thi, tham gia kỳ thi

THỤ NGHIỆM

32
New cards

専攻

せんこう

chuyên môn,chuyên ngành

CHUYÊN CÔNG

33
New cards

支度

したく・する

chuẩn bị, sửa soạn

34
New cards

全身

ぜんしん

toàn thân

35
New cards

しわ

nếp nhăn

36
New cards

服装

ふくそう

trang phục

37
New cards

世辞

せじ

Tâng bóc, tán dương, ca tụng THẾ TỪ

38
New cards

言い訳

いいわけ

biện hộ; phân trần; biện bạch

NGÔN DỊCH

39
New cards

秘密

ひみつ

bí mật

40
New cards

尊敬

そんけい

tôn trọng

41
New cards

謙遜

けんそん

Khiêm tốn KHIÊM TỐN

42
New cards

期待

きたい

Sự kỳ vọng; sự hy vọng

KỲ ĐÃI

43
New cards

苦労

くろう

Khó khăn,cam go,vất vả

KHỔ LAO

44
New cards

意志

いし

ý chí Ý CHÍ

45
New cards

感情

かんじょう

cảm xúc

46
New cards

材料

ざいりょう

Nguyên liệu,vật liệu

TÀI LIỆU

47
New cards

いし

Đá THẠCH

48
New cards

ひも

sợi dây

49
New cards

けん

50
New cards

おもて/ひょう

bề ngoài, mặt ngoài/biểu, bảng, phiếu

BIỂU

51
New cards

はり

kim CHÂM

52
New cards

せん

nút, nắp

53
New cards

湯気

ゆげ

hơi nước THANG KHÍ

54
New cards

日当たり

ひあたり

hướng nắng

NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG

55
New cards

から

trống rỗng

56
New cards

斜め

ななめ

nghiêng, chéo, xiên

57
New cards

履歴

りれき

Tiểu sử bản thân, sự nghiệp

LÝ LỊCH

58
New cards

娯楽

ごらく

giải trí NGU LẠC

59
New cards

司会

しかい

MC; người dẫn chương trình

TƯ, TI, TY HỘI

60
New cards

歓迎

かんげい

hoan nghênh

HOAN NGHINH, NGHÊNH

61
New cards

窓口

まどぐち

Cửa bán vé

SONG KHẨU

62
New cards

手続き

てつづき

Thủ tục THỦ TỤC

63
New cards

徒歩

とほ

sự đi bộ ĐỒ BỘ

64
New cards

駐車

ちゅうしゃ

sự đậu xe,đỗ xe

TRÚ XA

65
New cards

違反

いはん

Sự vi phạm, sự phạm luật.

VI PHẢN

66
New cards

日付

ひづけ

ngày tháng NHẬT PHÓ

67
New cards

日中

にっちゅう

Ban ngày (khoảng 9~18h); NB và TQ

68
New cards

日程

にってい

Lịch làm việc

NHẬT TRÌNH

69
New cards

日帰り

ひがえり

đi về trong ngày

70
New cards

順序

じゅんじょ

sự theo thứ tự; sự theo trật tự

THUẬN TỰ

71
New cards

時期

じき

thời kỳ THỜI, THÌ KỲ

72
New cards

臨時

りんじ

Tạm thời LÂM THỜI, THÌ

73
New cards

費用

ひよう

Chi phí,phí tổn PHÍ DỤNG

74
New cards

定価

ていか

Giá cố định ĐỊNH GIÁ

75
New cards

割引

わりびき

giảm giá CÁT DẪN

76
New cards

おまけ

Quà kèm, giảm giá

77
New cards

無料

むりょう

Miễn phí VÔ LIỆU

78
New cards

現金

げんきん

Tiền mặt HIỆN KIM

79
New cards

合計

ごうけい

Tổng cộng HỢP KẾ

80
New cards

収入

しゅうにゅう

thu nhập THU NHẬP

81
New cards

支出

ししゅつ

chi ra, chi phí, phí tổn

82
New cards

予算

よさん

dự toán DƯ TOÁN

83
New cards

利益

りえき

Lợi ích, lợi nhuận

LỢI ÍCH

84
New cards

赤字

あかじ

thâm hụt, thua lỗ

85
New cards

経費

けいひ

kinh phí KINH PHÍ

86
New cards

勘定

かんじょう

Thanh toán; tính tiền

KHÁM ĐỊNH

87
New cards

弁償

べんしょう

bồi thường

88
New cards

請求

せいきゅう

thỉnh cầu, yêu cầu

89
New cards

景気

けいき

tình hình kinh tế CẢNH KHÍ

90
New cards

募金

ぼきん

quyên tiền MỘ KIM

91
New cards

募集

ぼしゅう

Tuyển dụng MỘ TẬP

92
New cards

親戚

しんせき

bà con thân thuộc; họ hàng THÂN THÍCH

93
New cards

Đang học (91)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!