1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
人生
じんせい
Nhân sinh, cuộc sống, cuộc đời
人間
にんげん
con người, loài người
祖先
そせん
tổ tiên TỔ TIÊN
夫婦
ふうふ
vợ chồng PHU PHỤ
長男
ちょうなん
Trưởng nam
TRƯỞNG, TRƯỜNG NAM
主人
しゅじん
chồng, chủ shop
CHỦ NHÂN
双子
ふたご
sinh đôi SONG TỬ, TÝ
迷子
まいご
trẻ lạc MÊ TỬ, TÝ
他人
たにん
người khác THA NHÂN
敵
てき
ĐỊCH
Kẻ Thù
味方
みかた
bạn; bạn đồng hành, đồng minh
筆者
ひっしゃ
kí giả, tác giả
BÚT GIẢ
寿命
じゅみょう
Tuổi thọ
THỌ MẠNG, MỆNH
将来
しょうらい
tương lai
才能
さいのう
tài năng; năng khiếu TÀI NĂNG
能力
のうりょく
có khả năng
長所
ちょうしょ
Sở trường, điểm mạnh
個性
こせい
Cá tính CÁ TÍNH
遺伝
いでん
Di truyền DI TRUYỀN
動作
どうさ
động tác ĐỘNG TÁC
真似
まね
bắt chước, mô phỏng
睡眠
すいみん
việc ngủ; giấc ngủ
THỤY MIÊN
食欲
しょくよく
Thèm ăn THỰC DỤC
家事
かじ
công việc gia đình; việc nội trợ GIA SỰ
出産
しゅっさん
Sinh đẻ
介護
かいご
chăm sóc, điều dưỡng
彼は体の不自由な弟を介護している。
Anh ta đang chăm sóc cho người em trai bị tàn tật.
年を取った両親の介護をする。
Chăm sóc bố mẹ lớn tuổi.
共働き
ともばたらき
vợ chồng cùng làm việc
出勤
しゅっきん
đi làm XUẤT CẦN
出世
しゅっせ
Thăng tiến, thành đạt nổi danh - XUẤT THẾ
地位
ちい
địa vị
受験
じゅけん
dự thi, tham gia kỳ thi
THỤ NGHIỆM
専攻
せんこう
chuyên môn,chuyên ngành
CHUYÊN CÔNG
支度
したく・する
chuẩn bị, sửa soạn
全身
ぜんしん
toàn thân
しわ
nếp nhăn
服装
ふくそう
trang phục
世辞
せじ
Tâng bóc, tán dương, ca tụng THẾ TỪ
言い訳
いいわけ
biện hộ; phân trần; biện bạch
NGÔN DỊCH
秘密
ひみつ
bí mật
尊敬
そんけい
tôn trọng
謙遜
けんそん
Khiêm tốn KHIÊM TỐN
期待
きたい
Sự kỳ vọng; sự hy vọng
KỲ ĐÃI
苦労
くろう
Khó khăn,cam go,vất vả
KHỔ LAO
意志
いし
ý chí Ý CHÍ
感情
かんじょう
cảm xúc
材料
ざいりょう
Nguyên liệu,vật liệu
TÀI LIỆU
石
いし
Đá THẠCH
ひも
sợi dây
券
けん
vé
表
おもて/ひょう
bề ngoài, mặt ngoài/biểu, bảng, phiếu
BIỂU
針
はり
kim CHÂM
栓
せん
nút, nắp
湯気
ゆげ
hơi nước THANG KHÍ
日当たり
ひあたり
hướng nắng
NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG
空
から
trống rỗng
斜め
ななめ
nghiêng, chéo, xiên
履歴
りれき
Tiểu sử bản thân, sự nghiệp
LÝ LỊCH
娯楽
ごらく
giải trí NGU LẠC
司会
しかい
MC; người dẫn chương trình
TƯ, TI, TY HỘI
歓迎
かんげい
hoan nghênh
HOAN NGHINH, NGHÊNH
窓口
まどぐち
Cửa bán vé
SONG KHẨU
手続き
てつづき
Thủ tục THỦ TỤC
徒歩
とほ
sự đi bộ ĐỒ BỘ
駐車
ちゅうしゃ
sự đậu xe,đỗ xe
TRÚ XA
違反
いはん
Sự vi phạm, sự phạm luật.
VI PHẢN
日付
ひづけ
ngày tháng NHẬT PHÓ
日中
にっちゅう
Ban ngày (khoảng 9~18h); NB và TQ
日程
にってい
Lịch làm việc
NHẬT TRÌNH
日帰り
ひがえり
đi về trong ngày
順序
じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự
THUẬN TỰ
時期
じき
thời kỳ THỜI, THÌ KỲ
臨時
りんじ
Tạm thời LÂM THỜI, THÌ
費用
ひよう
Chi phí,phí tổn PHÍ DỤNG
定価
ていか
Giá cố định ĐỊNH GIÁ
割引
わりびき
giảm giá CÁT DẪN
おまけ
Quà kèm, giảm giá
無料
むりょう
Miễn phí VÔ LIỆU
現金
げんきん
Tiền mặt HIỆN KIM
合計
ごうけい
Tổng cộng HỢP KẾ
収入
しゅうにゅう
thu nhập THU NHẬP
支出
ししゅつ
chi ra, chi phí, phí tổn
予算
よさん
dự toán DƯ TOÁN
利益
りえき
Lợi ích, lợi nhuận
LỢI ÍCH
赤字
あかじ
thâm hụt, thua lỗ
経費
けいひ
kinh phí KINH PHÍ
勘定
かんじょう
Thanh toán; tính tiền
KHÁM ĐỊNH
弁償
べんしょう
bồi thường
請求
せいきゅう
thỉnh cầu, yêu cầu
景気
けいき
tình hình kinh tế CẢNH KHÍ
募金
ぼきん
quyên tiền MỘ KIM
募集
ぼしゅう
Tuyển dụng MỘ TẬP
親戚
しんせき
bà con thân thuộc; họ hàng THÂN THÍCH
Đang học (91)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!