Thẻ ghi nhớ: SC1- BÀI 7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

cái

2
New cards

명/ 사람

người

<p>người</p>
3
New cards

마리

con

4
New cards

chén, ly

5
New cards

chiếc

6
New cards

chai, bình

7
New cards

켤레

đôi

8
New cards

quyển

9
New cards

tờ, trang

10
New cards

과일

hoa quả

<p>hoa quả</p>
11
New cards

채소/ 야채

rau củ

<p>rau củ</p>
12
New cards

음료수

thức uống

<p>thức uống</p>
13
New cards

quần áo

<p>quần áo</p>
14
New cards

바지

quần dài

<p>quần dài</p>
15
New cards

치마

cái váy

<p>cái váy</p>
16
New cards

구두

giày da

<p>giày da</p>
17
New cards

신팔

giày dép

18
New cards

운동화

giày thể thao

<p>giày thể thao</p>
19
New cards

모자

<p>mũ</p>
20
New cards

쓰다

đội, dùng

<p>đội, dùng</p>
21
New cards

신다

đi, xỏ,mang

<p>đi, xỏ,mang</p>
22
New cards

입다

mặc

<p>mặc</p>
23
New cards

찾다

tìm kiếm

<p>tìm kiếm</p>
24
New cards

싸다

rẻ

<p>rẻ</p>
25
New cards

비싸다

đắt

<p>đắt</p>
26
New cards

에쁘다

Đẹp, xinh

<p>Đẹp, xinh</p>
27
New cards

quả quýt

<p>quả quýt</p>
28
New cards

디자인

thiết kế

29
New cards

마트

siêu thị nhỏ

<p>siêu thị nhỏ</p>
30
New cards

망고

xoài

<p>xoài</p>
31
New cards

생선

con cá

<p>con cá</p>
32
New cards

소설책

sách tiểu thuyết

<p>sách tiểu thuyết</p>
33
New cards

수박

dưa hấu

<p>dưa hấu</p>
34
New cards

티셔츠

áo sơ mi

35
New cards

핀통

hộp bút

<p>hộp bút</p>
36
New cards

스마트폰

điện thoại thông minh

<p>điện thoại thông minh</p>
37
New cards