1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
개
cái
명/ 사람
người

마리
con
잔
chén, ly
대
chiếc
병
chai, bình
켤레
đôi
권
quyển
장
tờ, trang
과일
hoa quả

채소/ 야채
rau củ

음료수
thức uống

옷
quần áo

바지
quần dài

치마
cái váy

구두
giày da

신팔
giày dép
운동화
giày thể thao

모자
mũ

쓰다
đội, dùng

신다
đi, xỏ,mang

입다
mặc

찾다
tìm kiếm

싸다
rẻ

비싸다
đắt

에쁘다
Đẹp, xinh

귤
quả quýt

디자인
thiết kế
마트
siêu thị nhỏ

망고
xoài

생선
con cá

소설책
sách tiểu thuyết

수박
dưa hấu

티셔츠
áo sơ mi
핀통
hộp bút

스마트폰
điện thoại thông minh
