1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A range of mountain
một dãy núi
a set of tool
một bộ dụng cụ
a series of events
một chuỗi các sự kiện
a piece of news
một bản tin tức
a piece of advice
một lời khuyên
a piece of gold jewelry
một món nữ trang bằng vàng
A bottle of milk/water/wine
một chai sữa/nước/rượu
a fleet of ship
một đoàn tàu
a drop of rain
1 hạt mưa
a gust of wind
cơn gió mạnh
a cloud of smoke
1 làn khói
a blade of grass
1 nhánh cỏ
a spell of hot weather
1 đợt nóng
a rumble of thunder
1 tràng sấm
a grain of sand
1 hạt cát
a stroke of luck
May mắn bất ngờ
an article/ item of clothing
một món đồ (áo quần)
a loaf of bread
1 ổ bánh mì
a slice of bread
một lát bánh mì
a bar of chocolate
1 thanh socola
a tube of toothpaste
tuýp kem đánh răng
a fall of rain
một trận mưa
a pencil of rays
một chùm tia sáng
a herd of cattle
một đàn gia súc
a pride of lions
một bầy sư tử
a troop of monkey
một bầy khỉ
a flock of sheep/ a flock of goats
một bầy cừu/dê
an army of soldiers
một toán lính
a band of robbers
một băng cướp
a body of men
môt nhóm đàn ông
a bevy of girls
một nhóm con gái
a choir of singers
một đội hợp xướng
a crew of sailors
một đội thủy thủ
a pack of thieves
một băng trộm
a patrol of policemen
một toán cảnh sát
a brood of chickens
một bầy gà
a flock of birds
đàn chim
a hive of bees
một đàn ong
a litter of puppies
một lứa chó con
a nest of mice
một ổ chuột
a pack of wolves
một bầy sói
a plague/ swarm of insects
môt đám côn trùng
a school of fish
một đàn cá
a bunch of banana
môt buồng chuối
a comb of banana
một nải chuối
a bunch of flowers
một bó hoa
a flight of stairs
một dãy bậc thang
a suite of rooms
một dãy phòng
a mass of hair
một mớ tóc
a brood/ clutch of chicks
một ổ/lứa gà con
a wide range/ variety of = a great many = a large number of = many + N( số nhiều)
nhiều
A great deal of = a large amount of = much + N (khong dem duoc)
nhiều
Plenty of = a lot of + N ( khong dem duoc và dem duoc so nhieu)
nhiều
a period/ moment of calm
Một thời kì yên ổn/một giây lát (khoảng khắc) êm ả
a wad of dollars
một tập tiền đô
a sum of money
một khoản/món tiền
a string of pearls
chuỗi ngọc trai