1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
at once
(phrase) (ət wʌns) ngay lập tức
workload
(n) (ˈwɜːk.ləʊd) khối lượng công việc
in question
(phrase) (ɪn ˈkwes.tʃən) đang được bàn tới/đề cập
renew
(v) (rɪˈnjuː) gia hạn, làm mới
fine
(n) (faɪn) tiền phạt
non-lending
(adj) (ˌnɒnˈlendɪŋ) không được mượn ra (chỉ đọc tại chỗ)
catalog
(n) (ˈkæt.ə.lɒɡ) mục lục (thư viện, hàng hóa)
stack system
(n) (stæk ˈsɪs.təm) hệ thống kệ sách (cách sắp xếp sách trong thư viện)
swap
(v) (swɒp) trao đổi
volume
(n) (ˈvɒl.juːm) tập (sách thuộc bộ nhiều quyển)
loan
(n) (ləʊn) sự cho mượn (sách/thứ gì đó)
renewal
(n) (rɪˈnjuː.əl) sự gia hạn