[Recent Actual Tests] - Navigating Westley University Library: A Guide for New Students

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

at once

(phrase) (ət wʌns) ngay lập tức

2
New cards

workload

(n) (ˈwɜːk.ləʊd) khối lượng công việc

3
New cards

in question

(phrase) (ɪn ˈkwes.tʃən) đang được bàn tới/đề cập

4
New cards

renew

(v) (rɪˈnjuː) gia hạn, làm mới

5
New cards

fine

(n) (faɪn) tiền phạt

6
New cards

non-lending

(adj) (ˌnɒnˈlendɪŋ) không được mượn ra (chỉ đọc tại chỗ)

7
New cards

catalog

(n) (ˈkæt.ə.lɒɡ) mục lục (thư viện, hàng hóa)

8
New cards

stack system

(n) (stæk ˈsɪs.təm) hệ thống kệ sách (cách sắp xếp sách trong thư viện)

9
New cards

swap

(v) (swɒp) trao đổi

10
New cards

volume

(n) (ˈvɒl.juːm) tập (sách thuộc bộ nhiều quyển)

11
New cards

loan

(n) (ləʊn) sự cho mượn (sách/thứ gì đó)

12
New cards

renewal

(n) (rɪˈnjuː.əl) sự gia hạn