CD1: lIFE STYLES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/149

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

150 Terms

1
New cards

Achievement, Achieve

Thành tựu, Đạt được

2
New cards

Adversity

Khó khăn

3
New cards

Ambition, Ambitious

Khát vọng, Tham vọng

4
New cards

Bravery, Brave

Dũng cảm

5
New cards

Challenge, Challenging

Thử thách, Thách thức

6
New cards

Courage, Courageous

Dũng cảm

7
New cards

Dedication, Dedicate

Sự cống hiến, Cống hiến

8
New cards

Determination, Determine

Sự quyết tâm, Quyết tâm

9
New cards

Devotion, Devote

Sự tận tụy, Tận tâm

10
New cards

Diligence, Diligent

Sự siêng năng, Siêng năng

11
New cards

Empathy, Empathic

Sự thấu cảm, Thấu cảm

12
New cards

Failure, Fail

Sự thất bại, Thất bại

13
New cards

Generosity, Generous

Sự hào phóng, Hào phóng

14
New cards

Gratitude, Grateful

Lòng biết ơn, Biết ơn

15
New cards

Hardship, Hard

Sự khó khăn, Khó khăn

16
New cards

Heroic, Hero

Anh hùng, Anh hùng

17
New cards

Honesty, Honest

Sự trung thực, Trung thực

18
New cards

Hope, Hopeful

Hy vọng, Hy vọng

19
New cards

Humility, Humble

Sự khiêm tốn, Khiêm tốn

20
New cards

Inspiration, Inspire

Cảm hứng, Cảm hứng

21
New cards

Kindness, Kind

Lòng tốt, Tốt bụng

22
New cards

Legacy, Legacies

Di sản, Di sản

23
New cards

Motivation, Motivate

Sự động lực, Động viên

24
New cards

Overcome, Overcoming

Vượt qua, Khắc phục

25
New cards

Passion, Passionate

Đam mê, Đam mê

26
New cards

Perseverance, Persevere

Sự kiên trì, Kiên trì

27
New cards

Persist, Persistent

Kiên định, Kiên trì

28
New cards

Philanthropy, Philanthropist

Lòng nhân ái, Nhà từ thiện

29
New cards

Resilience, Resilient

Sự kiên cường, Kiên cường

30
New cards

Sacrifice, Sacrificial

Hy sinh, Hy sinh

31
New cards

Selflessness, Selfless

Sự vị tha, Vị tha

32
New cards

Success, Succeed

Thành công, Thành công

33
New cards

Tenacity, Tenacious

Sự bền bỉ, Bền bỉ

34
New cards

Transformation, Transformative

Sự chuyển đổi, Chuyển đổi

35
New cards

Triumph, Triumphant

Chiến thắng, Chiến thắng

36
New cards

Vision, Visionary

Tầm nhìn, Người có tầm nhìn

37
New cards

Volunteering, Volunteer

Sự tình nguyện, Tình nguyện

38
New cards

Wisdom, Wise

Sự khôn ngoan, Khôn ngoan

39
New cards

Achiever, Achieve

Người đạt được, Đạt được

40
New cards

Admirable, Admire

Đáng khâm phục, Khâm phục

41
New cards

Aspiration, Aspire

Khát vọng, Khát khao

42
New cards

Compassion, Compassionate

Lòng từ bi, Cảm thông

43
New cards

Conquer, Conquest

Chinh phục, Chinh phục

44
New cards

Empowerment, Empower

Sự trao quyền, Trao quyền

45
New cards

Faith, Faithful

Niềm tin, Trung thành

46
New cards

Forgiveness, Forgive

Sự tha thứ, Tha thứ

47
New cards

Fulfillment, Fulfill

Sự hoàn thành, Hoàn thành

48
New cards

Gratification, Gratify

Sự hài lòng, Làm hài lòng

49
New cards

Inspire, Inspiration

Truyền cảm hứng, Cảm hứng

50
New cards

Legacy, Legacy-building

Di sản, Xây dựng di sản

51
New cards

Mentorship, Mentor

Sự hướng dẫn, Người hướng dẫn

52
New cards

Redemption, Redeem

Sự chuộc lỗi, Chuộc lại

53
New cards

Revival, Revive

Sự hồi sinh, Hồi sinh

54
New cards

Altruism, Altruistic

Lòng vị tha, Vị tha

55
New cards

Aspiration, Aspire

Khát vọng, Khát khao

56
New cards

Authenticity, Authentic

Tính xác thực, Chân thật

57
New cards

Breakthrough, Break

Đột phá, Đột phá

58
New cards

Commitment, Commit

Cam kết, Cam kết

59
New cards

Contribution, Contribute

Sự đóng góp, Đóng góp

60
New cards

Courageous, Courage

Dũng cảm, Dũng cảm

61
New cards

Defiance, Defy

Sự thách thức, Thách thức

62
New cards

Determination, Determine

Sự quyết tâm, Quyết tâm

63
New cards

Empowerment, Empower

Sự trao quyền, Trao quyền

64
New cards

Enlightenment, Enlighten

Sự khai sáng, Khai sáng

65
New cards

Fulfillment, Fulfill

Sự hoàn thành, Hoàn thành

66
New cards

Gratification, Gratify

Sự hài lòng, Làm hài lòng

67
New cards

Humanitarian, Humanitarianism

Nhân đạo, Nhân đạo

68
New cards

Impact, Impactful

Ảnh hưởng, Ảnh hưởng

69
New cards

Inspiration, Inspire

Cảm hứng, Truyền cảm hứng

70
New cards

Integrity, Integral

Sự chính trực, Quan trọng

71
New cards

Inventiveness, Inventive

Tính sáng tạo, Sáng tạo

72
New cards

Legacy, Legacy-building

Di sản, Xây dựng di sản

73
New cards

Magnanimity, Magnanimous

Rộng lượng, Rộng lượng

74
New cards

Mastery, Master

Sự thành thạo, Thành thạo

75
New cards

Mentoring, Mentor

Sự hướng dẫn, Người hướng dẫn

76
New cards

Morality, Moral

Đạo đức, Đạo đức

77
New cards

Nobility, Noble

Sự cao quý, Cao quý

78
New cards

Optimism, Optimistic

Lạc quan, Lạc quan

79
New cards

Pioneering, Pioneer

Tiên phong, Người tiên phong

80
New cards

Redemption, Redeem

Sự chuộc lỗi, Chuộc lại

81
New cards

Relentless, Relentlessly

Không ngừng nghỉ, Không thương xót

82
New cards

Self-sufficiency, Self-sufficient

Tự cung tự cấp, Tự đủ

83
New cards

Significance, Significant

Sự quan trọng, Quan trọng

84
New cards

Steadfastness, Steadfast

Sự kiên định, Kiên định

85
New cards

Success, Successful

Thành công, Thành công

86
New cards

Trailblazing, Trailblazer

Tiên phong, Người tiên phong

87
New cards

Transformative, Transform

Mang tính chuyển đổi, Chuyển đổi

88
New cards

Unyielding, Yield

Không nhượng bộ, Nhượng bộ

89
New cards

Visionary, Vision

Người có tầm nhìn, Tầm nhìn

90
New cards

Against all odds

Bất chấp mọi khó khăn

91
New cards

A blessing in disguise

Điều tốt đẹp ẩn sau khó khăn

92
New cards

Bite the bullet

Đối mặt với tình huống khó khăn

93
New cards

Burn the midnight oil

Làm việc khuya

94
New cards

Cross that bridge when you come to it

Giải quyết vấn đề khi nó xảy ra

95
New cards

Every cloud has a silver lining

Trong cơn bão có ánh sáng hy vọng

96
New cards

Face the music

Chấp nhận hậu quả của hành động

97
New cards

Keep your chin up

Giữ tinh thần lạc quan

98
New cards

Light at the end of the tunnel

Ánh sáng ở cuối đường hầm

99
New cards

Rise from the ashes

Phục hồi từ những khó khăn

100
New cards

A penny for your thoughts

Muốn biết người khác đang nghĩ gì