3A. NOUN U (0 đếm được) & C (đếm được)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1

C

Apple (quả táo)

2

U

Water (nước)

3

C

Chair (cái ghế)

4

U

Rice (gạo)

5

C

Book (quyển sách)

6

U

Money (tiền)

7

C

Pen (cây bút)

8

U

Sugar (đường)

9

C

Dog (con chó)

10

U

Milk (sữa)

11

C

Car (xe hơi)

12

U

Furniture (đồ nội thất)

13

C

Banana (quả chuối)

14

U

Advice (lời khuyên)

15

C

Egg (quả trứng)

16

U

Information (thông tin)

17

C

Student (học sinh)

18

U

Music (âm nhạc)

19

C

Bottle (chai)

20

U

Knowledge (kiến thức)