1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
urban area
khu vực thành thị
comfortable
thoải mái
resident
dân cư
leisure activites
hoạt động vui chơi
rush hour
giờ cao điểm
afford
đủ khả năng
housing
nhà ở
expand
mở rộng
seek
tìm kiếm
unemployment
nạn thất nghiệp
architecture
kiến trúc
conlonial
thuộc địa
modernize
hiện đại hoá
concern
lo lắng
craft
thủ công
reliable
đáng tin cậy
rapidly
một cách nhanh chóng
go up.đi lên
medical facilities
cơ sở y tế
rapidly
nhanh chóng
rapid growth
tăng trưởng nhanh chóng
equal
công bằng
urbanised countries
các quốc gia đô thị hoá
immigration policy
chính sách nhập cư
work in shifts
làm việc theo ca
primary school
trường tiểu học
nice-to-five job
việc hành chính
accountant
kế toán
regulations
nội quy
follow in someone's footstep
nối nghiệp
employ
thuê
challenging
thách thức
relevent
liên quan
bonus
tiền thưởng
rewarding
xứng đáng
reviews
đánh giá
on-the job
trong công việc
casual
thời vụ
flexible
linh hoạt
vacancy
vị trí tuyển dụng
officer
nhân viên văn phòng
bussinessman
doanh nghiệp
responsibility
có trách nhiệm
repetitive
lặp đi lặp lại
tiring
mệt mỏi
babysister
người trông trẻ
demanding
đòi hỏi khắc khe
interfere
can thiệp vào
enquiry
yêu cầu
wait on
phục vụ