1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amend
sửa đổi
ancestor
tổ tiên
ancestry
dòng họ, tổ tông
bastard
con hoang, khó chịu
celibacy
việc kh lập gia đình
child-bearing
sinh con
child-rearing
nuôi con
conjugal
thuộc vợ chồng
consanguinity
quan hệ máu mủ
disobey
kh nghe lời
dutiful
có hiếu
enormous
to lớn, khổng lồ
equally shared parenting
chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
financial burden
gánh nặng tài chính
folks
ng thân thuộc
convergence
sự hội tụ
grocery
thực phẩm và tạp hóa
heavy lifting
mang vác nặng
homeless
vô gia cư
ill-bred
mất dạy
impious
bất hiếu, nghịch tử
iron
-là/ủi (quần áo)
-bàn là
kindred
có họ hàng, có điểm chung
laundry
giặt là/ủi
lay the table
dọn cơm
orphan
trẻ mồ côi