history 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

migration patterns (N phrase)

các mô hình di cư

2
New cards

terrain (N)

địa hình

3
New cards

extraordinary (Adj)

phi thường, lạ thường

4
New cards

obvious motivation (N phrase)

động cơ rõ ràng

5
New cards

remarkable achievement (N phrase)

thành tựu đáng chú ý, phi thường

6
New cards

exhausting round-trip (N phrase)

chuyến đi khứ hồi mệt mỏi, kiệt sức

7
New cards

great trek (N phrase)

cuộc hành trình vĩ đại (thường chỉ các cuộc di cư lịch sử)

8
New cards

completely unheard of (Adj phrase)

hoàn toàn chưa từng được biết đến

9
New cards

tracking zebra groups (V phrase)

theo dõi các nhóm ngựa vằn

10
New cards

harems (N)

nhóm xã hội gồm một con đực và nhiều con cái

11
New cards

modest (Adj)

khiêm tốn, không lớn

12
New cards

adopting different behaviour (V phrase)

áp dụng các hành vi khác nhau

13
New cards

vast majority (N phrase)

phần lớn, đại đa số

14
New cards

resulting competition for grass (N phrase)

sự cạnh tranh cỏ phát sinh

15
New cards

obstacle (N)

vật cản, chướng ngại vật

16
New cards

permanent water (N phrase)

nguồn nước vĩnh cửu

17
New cards

extended route (N phrase)

tuyến đường kéo dài

18
New cards

migratory behaviour (N phrase)

hành vi di cư

19
New cards

skipped at least one generation (V phrase)

bỏ qua ít nhất một thế hệ

20
New cards

migration track (N phrase)

tuyến đường di cư

21
New cards

animal kingdom's most remarkable athletes (N phrase)

những vận động viên đáng chú ý nhất của vương quốc động vật

22
New cards

grab the headlines (V phrase)

thu hút các tiêu đề báo chí

23
New cards

endangered species (N phrase)

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

24
New cards

vital part of the food chain (N phrase)

phần thiết yếu của chuỗi thức ăn

25
New cards

relatively abundant animal (N phrase)

động vật tương đối dồi dào

26
New cards

stallion (N)

ngựa đực trưởng thành

27
New cards

mares (N)

ngựa cái trưởng thành

28
New cards

check the data (V phrase)

kiểm tra dữ liệu

29
New cards

mineral-rich area (N phrase)

khu vực giàu khoáng chất

30
New cards

drawn eastwards to (V-ed + Adv)

bị kéo về phía đông đến

31
New cards

created quite a buzz (V phrase)

tạo ra sự xôn xao, chú ý lớn

32
New cards

juvenile foals (N phrase)

ngựa con chưa trưởng thành

33
New cards

social group (N phrase)

nhóm xã hội

34
New cards

plentiful supply (N phrase)

nguồn cung dồi dào

35
New cards

evaporates (V)

bốc hơi

36
New cards

take the hard option (V phrase)

chọn phương án khó khăn

37
New cards

key to understanding any ecosystem (N phrase)

chìa khóa để hiểu bất kỳ hệ sinh thái nào

38
New cards

shed light on (V phrase)

làm sáng tỏ, làm rõ

39
New cards