1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
migration patterns (N phrase)
các mô hình di cư
terrain (N)
địa hình
extraordinary (Adj)
phi thường, lạ thường
obvious motivation (N phrase)
động cơ rõ ràng
remarkable achievement (N phrase)
thành tựu đáng chú ý, phi thường
exhausting round-trip (N phrase)
chuyến đi khứ hồi mệt mỏi, kiệt sức
great trek (N phrase)
cuộc hành trình vĩ đại (thường chỉ các cuộc di cư lịch sử)
completely unheard of (Adj phrase)
hoàn toàn chưa từng được biết đến
tracking zebra groups (V phrase)
theo dõi các nhóm ngựa vằn
harems (N)
nhóm xã hội gồm một con đực và nhiều con cái
modest (Adj)
khiêm tốn, không lớn
adopting different behaviour (V phrase)
áp dụng các hành vi khác nhau
vast majority (N phrase)
phần lớn, đại đa số
resulting competition for grass (N phrase)
sự cạnh tranh cỏ phát sinh
obstacle (N)
vật cản, chướng ngại vật
permanent water (N phrase)
nguồn nước vĩnh cửu
extended route (N phrase)
tuyến đường kéo dài
migratory behaviour (N phrase)
hành vi di cư
skipped at least one generation (V phrase)
bỏ qua ít nhất một thế hệ
migration track (N phrase)
tuyến đường di cư
animal kingdom's most remarkable athletes (N phrase)
những vận động viên đáng chú ý nhất của vương quốc động vật
grab the headlines (V phrase)
thu hút các tiêu đề báo chí
endangered species (N phrase)
các loài có nguy cơ tuyệt chủng
vital part of the food chain (N phrase)
phần thiết yếu của chuỗi thức ăn
relatively abundant animal (N phrase)
động vật tương đối dồi dào
stallion (N)
ngựa đực trưởng thành
mares (N)
ngựa cái trưởng thành
check the data (V phrase)
kiểm tra dữ liệu
mineral-rich area (N phrase)
khu vực giàu khoáng chất
drawn eastwards to (V-ed + Adv)
bị kéo về phía đông đến
created quite a buzz (V phrase)
tạo ra sự xôn xao, chú ý lớn
juvenile foals (N phrase)
ngựa con chưa trưởng thành
social group (N phrase)
nhóm xã hội
plentiful supply (N phrase)
nguồn cung dồi dào
evaporates (V)
bốc hơi
take the hard option (V phrase)
chọn phương án khó khăn
key to understanding any ecosystem (N phrase)
chìa khóa để hiểu bất kỳ hệ sinh thái nào
shed light on (V phrase)
làm sáng tỏ, làm rõ