UNIT 4: THE CATHODE RAY TUBE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

THE CATHODE RAY TUBE

ống tia âm cực

2
New cards

oscilloscope

máy hiện sóng

3
New cards

radar receiver

máy thu radar

4
New cards

television set

vô tuyến, TV

5
New cards

by means of a crt

bằng cách sử dụng crt

6
New cards

signal

n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu

7
New cards

the signal varies with time

tín hiệu thay đổi theo thời gian

8
New cards

waveform of the signal

dạng sóng của tín hiệu

9
New cards

cathode

Cực âm, ca tốt

10
New cards

accelerate

Thúc đẩy, đẩy nhanh

11
New cards

velocity

vận tốc, tốc độ

12
New cards

formed into

được hình thành thành

13
New cards

beam

chùm tia

14
New cards

deflected

chệch hướng

15
New cards

vertically

(adv) theo chiều dọc

16
New cards

horizontally

(adv) theo chiều ngang

17
New cards

screen coated

màn hình tráng phủ

18
New cards

strike

v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công, cú sét đánh, đập vào

19
New cards

inner surface

bề mặt bên trong

20
New cards

phosphor

phốt pho

21
New cards

comprise

gồm có, bao gồm

22
New cards

electron gun

Súng điện tử

23
New cards

deflection system

hệ thống lệch hướng

24
New cards

phosphor-coated screen

màn hình phủ phốt pho

25
New cards

stream of electron

dòng electron

26
New cards

axis

/'æksis/ Trục

27
New cards

cylinder

noun.

trụ, hình trụ

28
New cards

intensity

(n): sức mạnh, tính mãnh liệt, cường độ

29
New cards

server

máy chủ

30
New cards

central anode

anot trung tâm

31
New cards

sets of plates

bộ đĩa

32
New cards

right angles

góc vuông

33
New cards

vertical deflection

độ lệch thẳng đứng

34
New cards

traverse

đi ngang qua

35
New cards

regular intervals

khoảng thời gian đều đặn

36
New cards

final element

phần tử cuối cùng

37
New cards

phosphor coating fluoresces

lớp phủ phốt pho phát huỳnh quang

38
New cards

scatter

.v. rải ra khắp nơi

39
New cards

absorb

v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn

40
New cards

give off

toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)

41
New cards

emit

phát ra, tỏa ra

42
New cards

brightness

độ sáng

43
New cards

bent

cong, không thẳng