1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
THE CATHODE RAY TUBE
ống tia âm cực
oscilloscope
máy hiện sóng
radar receiver
máy thu radar
television set
vô tuyến, TV
by means of a crt
bằng cách sử dụng crt
signal
n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
the signal varies with time
tín hiệu thay đổi theo thời gian
waveform of the signal
dạng sóng của tín hiệu
cathode
Cực âm, ca tốt
accelerate
Thúc đẩy, đẩy nhanh
velocity
vận tốc, tốc độ
formed into
được hình thành thành
beam
chùm tia
deflected
chệch hướng
vertically
(adv) theo chiều dọc
horizontally
(adv) theo chiều ngang
screen coated
màn hình tráng phủ
strike
v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công, cú sét đánh, đập vào
inner surface
bề mặt bên trong
phosphor
phốt pho
comprise
gồm có, bao gồm
electron gun
Súng điện tử
deflection system
hệ thống lệch hướng
phosphor-coated screen
màn hình phủ phốt pho
stream of electron
dòng electron
axis
/'æksis/ Trục
cylinder
noun.
trụ, hình trụ
intensity
(n): sức mạnh, tính mãnh liệt, cường độ
server
máy chủ
central anode
anot trung tâm
sets of plates
bộ đĩa
right angles
góc vuông
vertical deflection
độ lệch thẳng đứng
traverse
đi ngang qua
regular intervals
khoảng thời gian đều đặn
final element
phần tử cuối cùng
phosphor coating fluoresces
lớp phủ phốt pho phát huỳnh quang
scatter
.v. rải ra khắp nơi
absorb
v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
give off
toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)
emit
phát ra, tỏa ra
brightness
độ sáng
bent
cong, không thẳng