1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
side with sb
về phe ai/ủng hộ ai
take sides
chọn phe
on the plus/minus side
mặt tích cực/tiêu cực
by sb’s side
bên cạnh ai đó
on sb’s side
đồng tình với ai đó
on either side (of)
trên một phía/phương diện
set/put sb straight about
nói thẳng/nói thật về
set/put the record straight
tường thuật chính xác
get/come straght to the point
đi thẳng vào vấn đề
get sth straight
chỉnh lại cho đúng
think/see straight
suy nghĩ đúng đắn/phù hợp
straight talking
nói thẳng
straight answer
trả lời thẳng câu hỏi
take a dim/poor view of
xem thường vấn đề
go to your head (idiom)
tự cao tự đại
have your wits about you (idiom)
suy nghĩ nhanh chóng và quyết định sáng suốt
in the dark (about) (idiom)
không biết gì về (bị che dấu)
know what’s what
biết những điều quan trọng nhất
not have a leg to stand on (idiom)
không có chứng cứ để chứng minh
not see the wood for the trees (idiom)
không nhìn thấy được hoàn cảnh hiện có