1/47
từ vựng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ance
mụn trứng cá
air-conditioned
được trang bị điều hoà
air-conditioner
điều hoà
biogas
khí sinh học
cafeteria
quán ăn tự phục vụ
coastal
duyên hải
dense
dày đặc
discount
giảm giá
entertainment center
khu trung tâm giải trí
opportunity
cơ hội =chance
immigrant
ng nhập cư
pavement
vỉa hè
population
dân số
drop-off
xuống xe
exhoust
khí thải
construction site
công trường xây dựng
concrete jungle
rừng bê tông
public amenities
những tiện ích công cộng
carry out
tiến hành
leftover
thức ăn thừa
food wast
chất thải thực phẩm
grand
to lớn
breathe
thở
packed
đông nghẹt
arriral
sự đến nơi
hygiene
vệ sinh,vấn đề vệ sinh
urban
đô thị
metropolis
trung tâm thành phố lớn
challengre
thách thức
low-income
thu nhập thấp
itchy
pricey
đắt đỏ
rush hour
giờ cao điểm
underground
(hệ thống) tàu điện ngầm
next-door
kế bên
obey
tuân thủ
overseas
nước ngoài
congested
tắc nghẽn
communer
người đi làm
crime
tội ác
dessert
món tráng miệng
drawback
hạn chế
pickpocketing
móc túi
reliable
đáng tin cậy
stuck
mắc kẹt
dusty
bụi bặm
warn(of/about)
cảnh cáo
come dow with
bị ốm