unit2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

từ vựng

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

ance

mụn trứng cá

<p>mụn trứng cá</p>
2
New cards

air-conditioned

được trang bị điều hoà

<p>được trang bị điều hoà </p>
3
New cards

air-conditioner

điều hoà

<p>điều hoà</p>
4
New cards

biogas

khí sinh học

<p>khí sinh học </p>
5
New cards

cafeteria

quán ăn tự phục vụ

<p>quán ăn tự phục vụ</p>
6
New cards

coastal

duyên hải

<p>duyên hải</p>
7
New cards

dense

dày đặc

8
New cards

discount

giảm giá

<p>giảm giá </p>
9
New cards

entertainment center

khu trung tâm giải trí

<p>khu trung tâm giải trí</p>
10
New cards

opportunity

cơ hội =chance

11
New cards

immigrant

ng nhập cư

<p>ng nhập cư</p>
12
New cards

pavement

vỉa hè

<p>vỉa hè</p>
13
New cards

population

dân số

14
New cards

drop-off

xuống xe

<p>xuống xe</p>
15
New cards

exhoust

khí thải

<p>khí thải</p>
16
New cards

construction site

công trường xây dựng

<p>công trường xây dựng </p>
17
New cards

concrete jungle

rừng bê tông

<p>rừng bê tông</p>
18
New cards

public amenities

những tiện ích công cộng

<p>những tiện ích công cộng </p>
19
New cards

carry out

tiến hành

20
New cards

leftover

thức ăn thừa

<p>thức ăn thừa</p>
21
New cards

food wast

chất thải thực phẩm

<p>chất thải thực phẩm</p>
22
New cards

grand

to lớn

23
New cards

breathe

thở

24
New cards

packed

đông nghẹt

<p>đông nghẹt</p>
25
New cards

arriral

sự đến nơi

26
New cards

hygiene

vệ sinh,vấn đề vệ sinh

27
New cards

urban

đô thị

28
New cards

metropolis

trung tâm thành phố lớn

<p>trung tâm thành phố lớn </p>
29
New cards

challengre

thách thức

30
New cards

low-income

thu nhập thấp

<p>thu nhập thấp </p>
31
New cards

itchy

32
New cards

pricey

đắt đỏ

33
New cards

rush hour

giờ cao điểm

<p>giờ cao điểm </p>
34
New cards

underground

(hệ thống) tàu điện ngầm

35
New cards

next-door

kế bên

<p>kế bên </p>
36
New cards

obey

tuân thủ

37
New cards

overseas

nước ngoài

<p>nước ngoài </p>
38
New cards

congested

tắc nghẽn

39
New cards

communer

người đi làm

40
New cards

crime

tội ác

<p>tội ác</p>
41
New cards

dessert

món tráng miệng

<p>món tráng miệng </p>
42
New cards

drawback

hạn chế

43
New cards

pickpocketing

móc túi

<p>móc túi </p>
44
New cards

reliable

đáng tin cậy

45
New cards

stuck

mắc kẹt

46
New cards

dusty

bụi bặm

<p>bụi bặm </p>
47
New cards

warn(of/about)

cảnh cáo

48
New cards

come dow with

bị ốm