Thẻ ghi nhớ: Map-Ielts-Listening-Hue | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

Beside

nằm bên cạnh

2
New cards

Right next to

ngay kế bên

3
New cards

Next by

kế bên

4
New cards

Adjacent to

tiếp giáp

5
New cards

Left-hand side/ right-hand side

bên trái/ bên phải

6
New cards

Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with)

liền kề

7
New cards

In the vicinity/ in close proximity to/ near

nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần

8
New cards

Across the road/ Opposite

đối diện

9
New cards

In between/ in the middle of

ở giữa

10
New cards

In the middle/ in the centre

ở giữa/ ở trung tâm

11
New cards

Above/ below

phía trên/ phía dưới

12
New cards

Inside/ outside

bên trong/ bên ngoài

13
New cards

At the top/at the bottom

ở trên cùng/ ở dưới cùng

14
New cards

Behind/ In front of

phía sau/ phía trước

15
New cards

Directly in front of

ngay phía trước mặt

16
New cards

At the end of the path

phía cuối con đường

17
New cards

A bend in the road

1 đoạn đường cong

18
New cards

On the corner

trong góc

19
New cards

In/at the corner of A street/road and B street/road

nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B

20
New cards

On your left/right hand side

ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển)

21
New cards

At/in the top right-hand corner of the map/room

nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left)

22
New cards

Clockwise/anticlockwise

chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ

23
New cards

East

hướng Đông

24
New cards

Eastern

phía Đông

25
New cards

South

hướng Nam

26
New cards

Southern

phía Nam

27
New cards

West

hướng Tây

28
New cards

Western

phía Tây

29
New cards

North

hướng Bắc

30
New cards

Northern

phía Bắc

31
New cards

Northeast

hướng đông bắc

32
New cards

Northwest

hướng tây bắc

33
New cards

Southeast

hướng đông nam

34
New cards

Southwest

hướng tây nam

35
New cards

To the north/ to the south

Về phía bắc/về phía nam

36
New cards

In the northeast/ in the southwest

Ở phía đông bắc/ ở phía tây nam

37
New cards

North side/ east side/ west side/ south side

khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam

38
New cards

In the eastern part of

nằm ở khu vực phía Đông của

39
New cards

In the west corner

nằm ở góc phía tây

40
New cards

Slightly west of

chếch phía Tây

41
New cards

​Entrance

lối vào

42
New cards

Exit

lối ra, lối thoát hiểm

43
New cards

Campus

khuôn viên trường

44
New cards

Dormitory

kí túc xá sinh viên

45
New cards

Hall

hội trường

46
New cards

Office

văn phòng

47
New cards

Lounge

phòng chờ

48
New cards

Cafeteria

nhà ăn, canteen

49
New cards

Library

thư viện

50
New cards

Conference = seminar

hội thảo, workshop

51
New cards

Centre/ center

trung tâm

52
New cards

Registration office

phòng đăng ký

53
New cards

Information office

văn phòng thông tin

54
New cards

Laboratory/ lab

phòng thí nghiệm

55
New cards

Gymnasium

phòng tập thể hình

56
New cards

Recreational centre/ center

trung tâm giải trí

57
New cards

Bench

băng ghế (ngoài công viên)

58
New cards

Circular ornamental pond

hồ nước hình tròn được trang trí đẹp mắt

59
New cards

Theatre

rạp hát

60
New cards

Car park

chỗ để xe

61
New cards

National park

công viên quốc gia

62
New cards

(Flower/ rose) garden

vườn (hoa/ hoa hồng)

63
New cards

Circular area

khu vực hình tròn

64
New cards

Picnic area

khu vực dã ngoại

65
New cards

Wildlife area

khu vực động vật hoang dã

66
New cards

Bird hide

khu vực ngắm các loài chim

67
New cards

Indoor arena

khu thi đấu trong nhà

68
New cards

Wetland

vùng ngập nước

69
New cards

Corridor

hành lang

70
New cards

Foyer

tiền sảnh

71
New cards

Ground floor

tầng trệt

72
New cards

Basement

tầng hầm

73
New cards

Cottage

nhà riêng ở nông thôn

74
New cards

Auditorium

phòng của khán giả, thính phòng

75
New cards

Stadium

sân vận động

76
New cards

Stage

sân khấu

77
New cards

Maze

mê cung

78
New cards

Tower

tòa tháp

79
New cards

Post office

bưu điện

80
New cards

Parliament

Nghị viên

81
New cards

Island

hòn đảo

82
New cards

Nature reserve

khu bảo tồn thiên nhiên

83
New cards

Go along the road = go down the road = go up the road

tiếp tục đi theo con đường ấy

84
New cards

Go straight / Go forward / Go straight ahead

đi thẳng

85
New cards

Continue straight ahead

tiếp tục đi thẳng

86
New cards

Go around

đi vòng qua

87
New cards

Go over

đi sang bờ bên kia (go over the bridge: đi sang bên kia cầu, sang bên kia sông)

88
New cards

Go past/walk past

đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào (go past the bridge: đi ngang qua nhìn thấy cái cầu nhưng không rẽ vào đó)

89
New cards

Go through

đi xuyên qua

90
New cards

Bend

rẽ

91
New cards

To be surrounded by...

được bao quanh bởi...

92
New cards

Turn right/ left at ...

quẹo phải / trái ở ...

93
New cards

Turn (right/ left) at the (first/ second/...) junction / intersection

quẹo (phải/ trái) tại nút giao nhau (đầu tiên/ thứ 2/ ...)

94
New cards

Take the first turning on the right/ left

rẽ phải/trái ngay ở lối rẽ đầu tiên

95
New cards

Take the second turning on the right/ left

rẽ phải/trái ở lối rẽ thứ 2

96
New cards

Take the right-hand path

rẽ vào đường bên phía phải

97
New cards

The third/fourth/... turning

tương tự first/second turning

98
New cards

Start from...

xuất phát/ bắt đầu từ ...

99
New cards

Cross the bridge/ Go over the bridge

đi qua cầu