1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Beside
nằm bên cạnh
Right next to
ngay kế bên
Next by
kế bên
Adjacent to
tiếp giáp
Left-hand side/ right-hand side
bên trái/ bên phải
Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with)
liền kề
In the vicinity/ in close proximity to/ near
nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần
Across the road/ Opposite
đối diện
In between/ in the middle of
ở giữa
In the middle/ in the centre
ở giữa/ ở trung tâm
Above/ below
phía trên/ phía dưới
Inside/ outside
bên trong/ bên ngoài
At the top/at the bottom
ở trên cùng/ ở dưới cùng
Behind/ In front of
phía sau/ phía trước
Directly in front of
ngay phía trước mặt
At the end of the path
phía cuối con đường
A bend in the road
1 đoạn đường cong
On the corner
trong góc
In/at the corner of A street/road and B street/road
nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B
On your left/right hand side
ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển)
At/in the top right-hand corner of the map/room
nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left)
Clockwise/anticlockwise
chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
East
hướng Đông
Eastern
phía Đông
South
hướng Nam
Southern
phía Nam
West
hướng Tây
Western
phía Tây
North
hướng Bắc
Northern
phía Bắc
Northeast
hướng đông bắc
Northwest
hướng tây bắc
Southeast
hướng đông nam
Southwest
hướng tây nam
To the north/ to the south
Về phía bắc/về phía nam
In the northeast/ in the southwest
Ở phía đông bắc/ ở phía tây nam
North side/ east side/ west side/ south side
khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam
In the eastern part of
nằm ở khu vực phía Đông của
In the west corner
nằm ở góc phía tây
Slightly west of
chếch phía Tây
Entrance
lối vào
Exit
lối ra, lối thoát hiểm
Campus
khuôn viên trường
Dormitory
kí túc xá sinh viên
Hall
hội trường
Office
văn phòng
Lounge
phòng chờ
Cafeteria
nhà ăn, canteen
Library
thư viện
Conference = seminar
hội thảo, workshop
Centre/ center
trung tâm
Registration office
phòng đăng ký
Information office
văn phòng thông tin
Laboratory/ lab
phòng thí nghiệm
Gymnasium
phòng tập thể hình
Recreational centre/ center
trung tâm giải trí
Bench
băng ghế (ngoài công viên)
Circular ornamental pond
hồ nước hình tròn được trang trí đẹp mắt
Theatre
rạp hát
Car park
chỗ để xe
National park
công viên quốc gia
(Flower/ rose) garden
vườn (hoa/ hoa hồng)
Circular area
khu vực hình tròn
Picnic area
khu vực dã ngoại
Wildlife area
khu vực động vật hoang dã
Bird hide
khu vực ngắm các loài chim
Indoor arena
khu thi đấu trong nhà
Wetland
vùng ngập nước
Corridor
hành lang
Foyer
tiền sảnh
Ground floor
tầng trệt
Basement
tầng hầm
Cottage
nhà riêng ở nông thôn
Auditorium
phòng của khán giả, thính phòng
Stadium
sân vận động
Stage
sân khấu
Maze
mê cung
Tower
tòa tháp
Post office
bưu điện
Parliament
Nghị viên
Island
hòn đảo
Nature reserve
khu bảo tồn thiên nhiên
Go along the road = go down the road = go up the road
tiếp tục đi theo con đường ấy
Go straight / Go forward / Go straight ahead
đi thẳng
Continue straight ahead
tiếp tục đi thẳng
Go around
đi vòng qua
Go over
đi sang bờ bên kia (go over the bridge: đi sang bên kia cầu, sang bên kia sông)
Go past/walk past
đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào (go past the bridge: đi ngang qua nhìn thấy cái cầu nhưng không rẽ vào đó)
Go through
đi xuyên qua
Bend
rẽ
To be surrounded by...
được bao quanh bởi...
Turn right/ left at ...
quẹo phải / trái ở ...
Turn (right/ left) at the (first/ second/...) junction / intersection
quẹo (phải/ trái) tại nút giao nhau (đầu tiên/ thứ 2/ ...)
Take the first turning on the right/ left
rẽ phải/trái ngay ở lối rẽ đầu tiên
Take the second turning on the right/ left
rẽ phải/trái ở lối rẽ thứ 2
Take the right-hand path
rẽ vào đường bên phía phải
The third/fourth/... turning
tương tự first/second turning
Start from...
xuất phát/ bắt đầu từ ...
Cross the bridge/ Go over the bridge
đi qua cầu