1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
activist (n)
nhà hoạt động
alpaca (n)
lạc đà không bướu
anosmic (adj)
mất khứu giác
blind (adj)
mù
deaf (adj)
điếc
hearing (n)
thính giác
lasagne (n)
mỳ Ý dạng lá
resident (n)
cư dân
sensation (n)
cảm giác
sense (n)
giác quan
sight (n)
thị giác
smell (n)
khứu giác
speciality (n)
đặc sản
taste (n)
vị giác
touch (n)
xúc giác