1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/
có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/
thời gian học nghề, học việc thực tế
bachelor’s degree (n) /ˈbætʃələz dɪɡriː/
bằng cử nhân
brochure (n) /ˈbrəʊʃə/
ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
doctorate (n) /ˈdɒktərət/
bằng tiến sĩ
entrance exam (np) /ˈentrəns ɪɡˈzæm/
kì thi đầu vào
formal (adj) /ˈfɔːml/
chính quy, có hệ thống
graduation (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp
higher education (n) /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/
giáo dục đại học
institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
cơ sở, viện (đào tạo)
manage (v) /ˈmænɪdʒ/
cố gắng (làm được việc gì đó)
master’s degree (n) /ˈmɑːstəz dɪɡriː/
bằng thạc sĩ
mechanic (n) /məˈkænɪk/
thợ cơ khí
professional (adj) /prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp, nhà nghề
qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
trình độ chuyên môn, văn bằng
school-leaver (n) /ˈskuːl liːvə/
học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
sixth-form college (n) /ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/
trường dành cho học sinh từ 16–19 tuổi, tập trung vào A-levels chuẩn bị cho đại học
vocational school (n) /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/
trường dạy nghề