Looks like no one added any tags here yet for you.
artificial
adj-nhân tạo, giả (đồ vật)
false
adj-giả
natural
adj-tự nhiên
physical
adj-vật chất, vật lí
true
adj-thật
accurate
adj-chính xác
method
n-phương pháp
way
n-cách thức
engine
n-động cơ chạy bằng nhiên liệu
machine
n-máy móc
motor
n-động cơ chạy bằng pin
aim
n-mục tiêu
cause
n-nguyên nhân
reason
n-lý do
estimate
v-ước lượng
calculate
v-tính toán
electric
adj-liên quan đến điện
electronic
adj-liên quan đến thiết bị điện
invent
v-phát minh
discover
v-khám phá
research
v,n-nghiên cứu
experiment
n-cuộc thí nghiệm
progress
n-quá trình để đạt được thành tựu nào đó
development
n-sự phát triển
modern
adj-hiện đại
new
adj-mới
industry
n-công nghiệp
factory
n-nhà máy
award
n-giải thưởng người khác trai
reward
n-phần thưởng
take place
n-diễn ra