DESIGN AND INNOVATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

concrete

/ˈkɑːn.kriːt/

bê tông

Ex: The building was constructed using reinforced ______.
→ Tòa nhà được xây bằng bê tông cốt thép.

2
New cards

timber

/ˈtɪm.bər/

gỗ xây dựng

Ex: The cottage was built entirely from local _______.
→ Căn nhà gỗ được xây hoàn toàn từ gỗ địa phương.

3
New cards

multi-storey

/ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/

nhà nhiều tầng

Ex: The shopping centre is housed in a ________ complex.
→ Trung tâm mua sắm nằm trong một tổ hợp nhiều tầng.

4
New cards

ornate

/ɔːrˈneɪt/

trang trí công phu, cầu kì

Ex: The ceilings quite _______ as they have lots of pretty details on them.

5
New cards

functional

thiết thực, có chức năng rõ ràng

Ex: The design is simple but highly _________.
→ Thiết kế đơn giản nhưng rất hữu dụng.

6
New cards

ultramodern

/ˌʌl.trəˈmɒd.ən/

Ex: The museum is housed in an _______ building.
→ Bảo tàng nằm trong một tòa nhà siêu hiện đại.

7
New cards

local quarry

/ˈkwɔːr.i/

mỏ đá địa phương

Ex: The stone was sourced from a ________.
→ Đá được khai thác từ một mỏ đá địa phương.

8
New cards

cramped

/kræmpt/

chật chội, tù túng

Ex: The apartment was small and ________, with barely room to move.
→ Căn hộ nhỏ và chật chội, hầu như không có chỗ để di chuyển.

9
New cards

to be seen for a mile

nổi bật, dễ thấy từ xa

Ex: That bright pink house _________.

10
New cards

downstair room

phòng tầng trệt, tầng dưới

Ex: We converted the _______ into a study.
→ Chúng tôi cải tạo phòng tầng dưới thành phòng học.

11
New cards

airy

/ˈer.i/

thoáng đãng

Ex: The living room is bright and _____, with large windows.
→ Phòng khách sáng sủa và thoáng, có cửa sổ lớn.

12
New cards

curve

/kɝːvz/

những đường cong, uốn

Ex: The building features elegant _______rather than sharp corners.
→ Tòa nhà có những đường cong thanh lịch thay vì góc nhọn.

13
New cards

innovation

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

sự đổi mới, cải tiến

Ex: Technological ___________ has transformed modern architecture.

  • foster innovation

14
New cards

innovative

/ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/

có tính đổi mới, sáng tạo

Ex: She introduced an ________ method to reduce construction costs.

15
New cards

landmark

/ˈlænd.mɑːk/

địa danh nổi bật, bước ngoặt quan trọng

Ex: The Sydney Opera House is a world-famous ______.

16
New cards

occupant

/ˈɒk.jə.pənt/

người cư trú

Ex: Each apartment is limited to a maximum of four ______.

17
New cards

occupy

cư ngụ, ở trong không gian nào đó

Ex: More than 80% of the office space is currently _______.

18
New cards

platform

sân ga, nền, nền tảng

Ex: Passengers are waiting on ________ 3 for the train to arrive.

19
New cards

tension

/ˈten.ʃən/

lực căng, căng thẳng

Ex: Psychological _________ can lead to poor performance in high-stakes exams.

20
New cards

disposable

/dɪˈspoʊ.zə.bəl/

dùng một lần rồi bỏ

Ex: Many countries are banning ______ products to reduce waste.

21
New cards

internal

bên trong

Ex: The machine has several ________ components that require maintenance.

→ Cỗ máy có nhiều bộ phận bên trong cần được bảo dưỡng.

22
New cards

exterior

/ɪkˈstɪr.i.ɚ/

bên ngoài cái gì

Ex: The ________ of the building is covered in glass.

23
New cards

mass-produced

/ˌmæs.prəˈduːst/

sản xuất hàng loạt

Ex: The rise of__________ has transformed fashion consumption.
→ Sự phát triển của quần áo sản xuất hàng loạt đã thay đổi cách tiêu dùng thời trang.

24
New cards

prefabricated

/ˌpriːˈfæb.rɪ.keɪ.tɪd/

được chế tạo sẵn tại nhà máy và lắp ráp tại công trình

Ex: _______ homes are gaining popularity due to their affordability and eco-efficiency."
→ Nhà lắp ghép sẵn đang ngày càng phổ biến vì chi phí thấp và thân thiện với môi trường.

25
New cards

condemn

lên án, tuyên bố công trình không còn an toàn để sử dụng

Ex: Several old buildings were _______ after failing safety inspections."
→ Nhiều tòa nhà cũ đã bị kết án tháo dỡ sau khi không đạt tiêu chuẩn an toàn.

26
New cards

demolish

/dɪˈmɑː.lɪʃ/

phá, dỡ bỏ

Ex: The building was _______ to make way for a new shopping mall.

27
New cards

devise

/dɪˈvaɪz/

sáng chế, nghĩ ra, lập kế hoạch

Ex: Engineers _______ a new mechanism to reduce energy consumption."
→ Kỹ sư đã nghĩ ra cơ chế mới để giảm tiêu thụ năng lượng.

28
New cards

haul

/hɔːl/

kéo vận chuyển vật nặng, thường là đường dài

Ex: Heavy materials were ______ to the construction site by trucks."
→ Vật liệu nặng được vận chuyển đến công trường bằng xe tải.

29
New cards

hoist

/hɔɪst/

nâng lên bằng ròng rọc hoặc máy

Ex: The steel beams were _____ into place using a crane."
→ Dầm thép được nâng lên vị trí bằng cần cẩu.

30
New cards

reconstruct

cải tạo lại sau khi bị phá hủy

Ex: The cathedral was _______ after being damaged in the earthquake."
→ Nhà thờ được xây lại sau khi bị hư hại do động đất.

31
New cards

renovate

/ˈren.ə.veɪt/

tân trang, cải tạo công trình

Ex: They plan to _______ the old library to preserve its historical value."
→ Họ dự định cải tạo thư viện cũ để giữ gìn giá trị lịch sử của nó.