1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
concrete
/ˈkɑːn.kriːt/
bê tông
Ex: The building was constructed using reinforced ______.
→ Tòa nhà được xây bằng bê tông cốt thép.
timber
/ˈtɪm.bər/
gỗ xây dựng
Ex: The cottage was built entirely from local _______.
→ Căn nhà gỗ được xây hoàn toàn từ gỗ địa phương.
multi-storey
/ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/
nhà nhiều tầng
Ex: The shopping centre is housed in a ________ complex.
→ Trung tâm mua sắm nằm trong một tổ hợp nhiều tầng.
ornate
/ɔːrˈneɪt/
trang trí công phu, cầu kì
Ex: The ceilings quite _______ as they have lots of pretty details on them.
functional
thiết thực, có chức năng rõ ràng
Ex: The design is simple but highly _________.
→ Thiết kế đơn giản nhưng rất hữu dụng.
ultramodern
/ˌʌl.trəˈmɒd.ən/
Ex: The museum is housed in an _______ building.
→ Bảo tàng nằm trong một tòa nhà siêu hiện đại.
local quarry
/ˈkwɔːr.i/
mỏ đá địa phương
Ex: The stone was sourced from a ________.
→ Đá được khai thác từ một mỏ đá địa phương.
cramped
/kræmpt/
chật chội, tù túng
Ex: The apartment was small and ________, with barely room to move.
→ Căn hộ nhỏ và chật chội, hầu như không có chỗ để di chuyển.
to be seen for a mile
nổi bật, dễ thấy từ xa
Ex: That bright pink house _________.
downstair room
phòng tầng trệt, tầng dưới
Ex: We converted the _______ into a study.
→ Chúng tôi cải tạo phòng tầng dưới thành phòng học.
airy
/ˈer.i/
thoáng đãng
Ex: The living room is bright and _____, with large windows.
→ Phòng khách sáng sủa và thoáng, có cửa sổ lớn.
curve
/kɝːvz/
những đường cong, uốn
Ex: The building features elegant _______rather than sharp corners.
→ Tòa nhà có những đường cong thanh lịch thay vì góc nhọn.
innovation
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/
sự đổi mới, cải tiến
Ex: Technological ___________ has transformed modern architecture.
foster innovation
innovative
/ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/
có tính đổi mới, sáng tạo
Ex: She introduced an ________ method to reduce construction costs.
landmark
/ˈlænd.mɑːk/
địa danh nổi bật, bước ngoặt quan trọng
Ex: The Sydney Opera House is a world-famous ______.
occupant
/ˈɒk.jə.pənt/
người cư trú
Ex: Each apartment is limited to a maximum of four ______.
occupy
cư ngụ, ở trong không gian nào đó
Ex: More than 80% of the office space is currently _______.
platform
sân ga, nền, nền tảng
Ex: Passengers are waiting on ________ 3 for the train to arrive.
tension
/ˈten.ʃən/
lực căng, căng thẳng
Ex: Psychological _________ can lead to poor performance in high-stakes exams.
disposable
/dɪˈspoʊ.zə.bəl/
dùng một lần rồi bỏ
Ex: Many countries are banning ______ products to reduce waste.
internal
bên trong
Ex: The machine has several ________ components that require maintenance.
→ Cỗ máy có nhiều bộ phận bên trong cần được bảo dưỡng.
exterior
/ɪkˈstɪr.i.ɚ/
bên ngoài cái gì
Ex: The ________ of the building is covered in glass.
mass-produced
/ˌmæs.prəˈduːst/
sản xuất hàng loạt
Ex: The rise of__________ has transformed fashion consumption.
→ Sự phát triển của quần áo sản xuất hàng loạt đã thay đổi cách tiêu dùng thời trang.
prefabricated
/ˌpriːˈfæb.rɪ.keɪ.tɪd/
được chế tạo sẵn tại nhà máy và lắp ráp tại công trình
Ex: _______ homes are gaining popularity due to their affordability and eco-efficiency."
→ Nhà lắp ghép sẵn đang ngày càng phổ biến vì chi phí thấp và thân thiện với môi trường.
condemn
lên án, tuyên bố công trình không còn an toàn để sử dụng
Ex: Several old buildings were _______ after failing safety inspections."
→ Nhiều tòa nhà cũ đã bị kết án tháo dỡ sau khi không đạt tiêu chuẩn an toàn.
demolish
/dɪˈmɑː.lɪʃ/
phá, dỡ bỏ
Ex: The building was _______ to make way for a new shopping mall.
devise
/dɪˈvaɪz/
sáng chế, nghĩ ra, lập kế hoạch
Ex: Engineers _______ a new mechanism to reduce energy consumption."
→ Kỹ sư đã nghĩ ra cơ chế mới để giảm tiêu thụ năng lượng.
haul
/hɔːl/
kéo vận chuyển vật nặng, thường là đường dài
Ex: Heavy materials were ______ to the construction site by trucks."
→ Vật liệu nặng được vận chuyển đến công trường bằng xe tải.
hoist
/hɔɪst/
nâng lên bằng ròng rọc hoặc máy
Ex: The steel beams were _____ into place using a crane."
→ Dầm thép được nâng lên vị trí bằng cần cẩu.
reconstruct
cải tạo lại sau khi bị phá hủy
Ex: The cathedral was _______ after being damaged in the earthquake."
→ Nhà thờ được xây lại sau khi bị hư hại do động đất.
renovate
/ˈren.ə.veɪt/
tân trang, cải tạo công trình
Ex: They plan to _______ the old library to preserve its historical value."
→ Họ dự định cải tạo thư viện cũ để giữ gìn giá trị lịch sử của nó.