SCHOOL SUPPLIES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

Watercolor

Màu nước (n)

2
New cards

Thumbtack

Đinh ghim (n)

3
New cards

Textbook

Sách giáo khoa (n)

4
New cards

Test tube

Ống nghiệm (n.phr)

5
New cards

Tape measure

Thước dây (n.phr)

6
New cards

Stencil

Giấy nến (n)

7
New cards

Stapler

Đồ dập ghim (n)

8
New cards

Staple remover

Cái gỡ ghim bấm (n.phr)

9
New cards

Set square

Thước eke (n.phr)

10
New cards

scotch tape

Băng keo trong (n.phr)

11
New cards

scissors

Kéo (n)

12
New cards

Ruler

Thước (n)

13
New cards

Ribbon

Ruy băng (n)

14
New cards

Protractor

Thước đo góc (n)

<p>Thước đo góc (n)</p>
15
New cards

Post-it note

Giấy ghi chú dán (n.phr)

16
New cards

Pin

Đinh ghim (n)

17
New cards

Pencil

Bút chì (n)

18
New cards

Pen

Bút mực (n)

19
New cards

Pencil case

Hộp bút (n.phr)

20
New cards

Pencil sharpener

Đồ gọt bút chì (n.phr)

21
New cards

Paper

Giấy (n)

22
New cards

Paper fastener

Dụng cụ kẹp giấy (n.phr)

<p>Dụng cụ kẹp giấy (n.phr)</p>
23
New cards

Paper clip

Kẹp giấy (n)

<p>Kẹp giấy (n)</p>
24
New cards

Palette

Bảng màu (n)

25
New cards

Paint

Sơn, màu (n)

26
New cards

Paintbrush

Cọ sơn (n)

27
New cards

Notebook

Cuốn sổ, vở (n)

28
New cards

Map

Bản đồ (n)

29
New cards

Magnifying glass

Kính lúp (n.phr)

30
New cards

Index card

Thẻ ghi chú (n.phr)

31
New cards

Bút đánh dấu màu (n)

Highlighter

32
New cards

Keo (n)

Glue

33
New cards

Quả địa cầu (n)

Globe

34
New cards

Thẻ ghi nhớ, phương pháp học, bao gồm vật lí và thẻ ảo (n)

Flash card

35
New cards

Tập hồ sơ (n.phr)

File holder

36
New cards
<p>Dụng cụ đựng tài liệu (n.phr)</p>

Dụng cụ đựng tài liệu (n.phr)

File cabinet

37
New cards
<p>Bút dạ (n.phr)</p>

Bút dạ (n.phr)

Felt pen

38
New cards

Cục tẩy (n)

Rubber / Eraser

39
New cards
<p>Khăn lau bảng, đồ lau bụi, chổi lông gà (n)</p>

Khăn lau bảng, đồ lau bụi, chổi lông gà (n)

Duster

40
New cards

Hồ sơ (n)

Dossier

41
New cards

Từ điển (n)

Dictionary

42
New cards

Máy tính bàn (n)

Computer

43
New cards

Máy tính cầm tay (n)

Calculator

44
New cards

Bàn, bàn học (n)

Desk

45
New cards
<p>Bút sáp màu (n)</p>

Bút sáp màu (n)

Crayon

46
New cards
<p>Bút chì màu (n)</p>

Bút chì màu (n)

Colored pencil

47
New cards
<p>Com pa / la bàn (n)</p>

Com pa / la bàn (n)

Compass

48
New cards
<p>Phấn viết bảng (n)</p>

Phấn viết bảng (n)

Chalk

49
New cards
<p>Giấy than (n.phr) </p>

Giấy than (n.phr)

50
New cards

Giá sách (n)

Bookcase

51
New cards

Bảng đen (n)

Blackboard

52
New cards
<p>Bìa rời, lưu trữ tài liệu (n)</p>

Bìa rời, lưu trữ tài liệu (n)

Binder

53
New cards
<p>Cốc bese (n) </p>

Cốc bese (n)

Beaker

54
New cards

Bút bi (n.phr)

Ballpoint pen

55
New cards

Cái phễu (n)

Funnel

56
New cards

Balo đeo sau lưng (n)

Backpack

57
New cards

Túi, cặp sách nói chung (n)

Bag