1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Watercolor
Màu nước (n)
Thumbtack
Đinh ghim (n)
Textbook
Sách giáo khoa (n)
Test tube
Ống nghiệm (n.phr)
Tape measure
Thước dây (n.phr)
Stencil
Giấy nến (n)
Stapler
Đồ dập ghim (n)
Staple remover
Cái gỡ ghim bấm (n.phr)
Set square
Thước eke (n.phr)
scotch tape
Băng keo trong (n.phr)
scissors
Kéo (n)
Ruler
Thước (n)
Ribbon
Ruy băng (n)
Protractor
Thước đo góc (n)
Post-it note
Giấy ghi chú dán (n.phr)
Pin
Đinh ghim (n)
Pencil
Bút chì (n)
Pen
Bút mực (n)
Pencil case
Hộp bút (n.phr)
Pencil sharpener
Đồ gọt bút chì (n.phr)
Paper
Giấy (n)
Paper fastener
Dụng cụ kẹp giấy (n.phr)
Paper clip
Kẹp giấy (n)
Palette
Bảng màu (n)
Paint
Sơn, màu (n)
Paintbrush
Cọ sơn (n)
Notebook
Cuốn sổ, vở (n)
Map
Bản đồ (n)
Magnifying glass
Kính lúp (n.phr)
Index card
Thẻ ghi chú (n.phr)
Bút đánh dấu màu (n)
Highlighter
Keo (n)
Glue
Quả địa cầu (n)
Globe
Thẻ ghi nhớ, phương pháp học, bao gồm vật lí và thẻ ảo (n)
Flash card
Tập hồ sơ (n.phr)
File holder
Dụng cụ đựng tài liệu (n.phr)
File cabinet
Bút dạ (n.phr)
Felt pen
Cục tẩy (n)
Rubber / Eraser
Khăn lau bảng, đồ lau bụi, chổi lông gà (n)
Duster
Hồ sơ (n)
Dossier
Từ điển (n)
Dictionary
Máy tính bàn (n)
Computer
Máy tính cầm tay (n)
Calculator
Bàn, bàn học (n)
Desk
Bút sáp màu (n)
Crayon
Bút chì màu (n)
Colored pencil
Com pa / la bàn (n)
Compass
Phấn viết bảng (n)
Chalk
Giấy than (n.phr)
Giá sách (n)
Bookcase
Bảng đen (n)
Blackboard
Bìa rời, lưu trữ tài liệu (n)
Binder
Cốc bese (n)
Beaker
Bút bi (n.phr)
Ballpoint pen
Cái phễu (n)
Funnel
Balo đeo sau lưng (n)
Backpack
Túi, cặp sách nói chung (n)
Bag