1/49
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
à gauche
bên trái
à droite
bên phải
tout droit
đi thẳng
devant
phía trước
derrière
phía sau
près de
gần
loin de
xa
à côté de
bên cạnh
entre
giữa
en face de
đối diện
sur
trên
sous
dưới
dans
trong
chez
tại nhà của / chỗ của
aller
đi
tourner
rẽ
traverser
băng qua
continuer
tiếp tục
prendre
đi (theo đường nào đó)
passer
đi ngang qua
monter
đi lên
descendre
đi xuống
arriver
đến
la rue
con đường
l’avenue (f)
đại lộ
le boulevard
đại lộ lớn
le carrefour
ngã tư
le rond-point
bùng binh
le feu
đèn giao thông
le pont
cây cầu
la place
quảng trường
la gare
nhà ga
l’arrêt de bus (m)
trạm xe buýt
le métro
tàu điện ngầm
l’aéroport (m)
sân bay
le musée
bảo tàng
l’église (f)
nhà thờ
la banque
ngân hàng
le supermarché
siêu thị
le restaurant
nhà hàng
le café
quán cà phê
la poste
bưu điện
l’école (f)
trường học
l’hôpital
bệnh viện
le parc
công viên
la bibliothèque
thư viện
le cinéma
rạp chiếu phim
l’hôtel (m)
khách sạn
le magasin
cửa hàng