care (week 15)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

discreet

(adj) có phán đoán tốt trong lời nói và hành động; cẩn thận một cách khôn ngoan

2
New cards

heed

(n, t.verb) lưu ý đến; chú ý cẩn thận đến; lưu tâm

3
New cards

meticulous

(adj) cực kỳ hoặc rất cẩn thận về những chi tiết nhỏ; cầu kỳ, kiểu cách vì chú ý đến chi tiết nhỏ

4
New cards

scrupulous

(adj) rất quan tâm đến những gì là phải là đúng; có lương tri, lương tâm; chặt chẽ; chính xác, nghiêm ngặt

5
New cards

scruntinize

(t.verb) xem xét cẩn thận, khám xét

6
New cards

solicitude

(n) lo âu hoặc quá cẩn thận; sự lo âu; lo lắng

7
New cards

vigilance

(n) sự cảnh giác để nhanh chóng phát hiện và tránh được nguy hiểm; sự báo động; sự cẩn thận; đề phòng theo dõi

8
New cards

wary

(adj) cẩn thận đề phòng nguy hiểm, lừa gạt …; cẩn thận; cảnh giác