1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
discreet
(adj) có phán đoán tốt trong lời nói và hành động; cẩn thận một cách khôn ngoan
heed
(n, t.verb) lưu ý đến; chú ý cẩn thận đến; lưu tâm
meticulous
(adj) cực kỳ hoặc rất cẩn thận về những chi tiết nhỏ; cầu kỳ, kiểu cách vì chú ý đến chi tiết nhỏ
scrupulous
(adj) rất quan tâm đến những gì là phải là đúng; có lương tri, lương tâm; chặt chẽ; chính xác, nghiêm ngặt
scruntinize
(t.verb) xem xét cẩn thận, khám xét
solicitude
(n) lo âu hoặc quá cẩn thận; sự lo âu; lo lắng
vigilance
(n) sự cảnh giác để nhanh chóng phát hiện và tránh được nguy hiểm; sự báo động; sự cẩn thận; đề phòng theo dõi
wary
(adj) cẩn thận đề phòng nguy hiểm, lừa gạt …; cẩn thận; cảnh giác