Thẻ ghi nhớ: Boost 8- Test 1:Part 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

telepathy

(n) thần giao cách cảm

/təˈlep.ə.θi/

2
New cards

extrasensory perception

giác quan thứ 6

3
New cards

spark

khơi dậy,tia lua

4
New cards

provoke

khiêu khích, chọc tức

5
New cards

controversy

sự tranh cãi

6
New cards

derision

sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu

7
New cards

contempt

sự khinh thường

8
New cards

ridicule

nhạo báng, giễu cợt

9
New cards

implication

(n) ý nghĩa, sự ngụ ý

10
New cards

insinuation

sự nói bóng gió

11
New cards

constitue

cấu thành, tạo thành

12
New cards

compelling

hấp dẫn, thuyết phục

13
New cards

persuasive

có sức thuyết phục

14
New cards

definitive

(adj) cuối cùng, dứt khoát

15
New cards

sceptic

người hay hoài nghi

16
New cards

doubter

người đa nghi/nghi ngờ

17
New cards

advocate

người ủng hộ

18
New cards

concur

đồng ý, tán thành

19
New cards

correspond

trao đổi thư từ

20
New cards

coincide

(v) xảy ra đồng thời, trùng khớp với nhau

21
New cards

suspect

v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi

22
New cards

meditation

thiền định

23
New cards

distrust

nghi ngờ

24
New cards

faint

adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

25
New cards

swamp

n. đầm lầy; v. làm ngập, làm ướt đẫm

26
New cards

overwhelm

tràn ngập, áp đảo

27
New cards

inundate

làm ngập lụt

28
New cards

tranquility

sự yên bình

29
New cards

reclining

ngả lưng, dựa vào

30
New cards

Identification

chứng minh thư

31
New cards

recognition

(n) sự công nhận, sự thừa nhận

32
New cards

attempt

n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

33
New cards

beam

chùm tia

34
New cards

radiate

(v) tỏa ra, xòe ra, phát ra

35
New cards

scrutinize

(v) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

36
New cards

investigate

(v) điều tra, nghiên cứu

37
New cards

pioneer

người tiên phong, người đi đầu

38
New cards

statistical

thuộc thống kê

39
New cards

arithmetic

n. /əˈrɪθ.mə.tɪk/ số học

40
New cards

revealed

(v): để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật

41
New cards

conventional

thông thường, truyền thống

42
New cards

conservative

adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ

43
New cards

sensory

(adj) thuộc cảm giác

44
New cards

leakage

sự rò rỉ

45
New cards

outright

adj.

thẳng, công khai; toạc móng heo

46
New cards

fraud

sự gian lận

47
New cards

dishonesty

sự không trung thực

48
New cards

deception

(n):sự dối trá,lừa gạt

49
New cards

involvement

n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào

50
New cards

participation

n. sự tham gia

51
New cards

contribution

n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần

52
New cards

impressive

(adj) [ɪm'presɪv] có ấn tượng

53
New cards

disturb

v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

54
New cards

perturb

(v) làm đảo lộn, xáo trộn / làm lo sợ, lo lắng

55
New cards

consistency

Tính nhất quán.

56
New cards

constancy

sự kiên định

57
New cards

marginally

bên lề, không đáng kể

58
New cards

apparent

adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

59
New cards

mainstream

(n) xu hướng, xu thế chủ đạo

60
New cards

plausible

hợp lý, đáng tin cậy

61
New cards

esoteric

a. Thâm thúy, khó hiểu

62
New cards

obscure

adj.tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa

63
New cards

quantum

adj.

(vật lý) lượng tử

64
New cards

entanglement

n. sự vướng mắc

65
New cards

atom

n. /'ætəm/ nguyên tử

66
New cards

probing

nhằm phát hiện sự thật, tìm kiếm

67
New cards

stimulate

kích thích, khuyến khích

68
New cards

inquisitive

tò mò, tọc mạch

69
New cards

penetrating

sâu sắc, nhạy bén

70
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!