1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
爱
yêu
八
tám
爸爸
bố
杯子
cốc
北京
Bắc Kinh
本
cuốn (dùng cho sách)
不客气
không có gì (đáp lại lời cảm ơn)
不
không
菜
món ăn, rau củ
茶
trà
吃
ăn
出租车
taxi
打电话
gọi điện thoại
点
giờ (trong thời gian)
电脑 máy tính
电视
ti vi
电影
phim
东西
đồ vật, thứ
都
đều
读
đọc
对不起
xin lỗi
多
nhiều
多少
bao nhiêu
儿子
con trai
饭馆
nhà hàng
飞机
máy bay
分钟
phút
高兴
vui
个
cái (đơn vị lượng từ)
工作
công việc
狗
chó